100 câu thành ngữ thường gặp trong tiếng Trung
Số trang: 4
Loại file: docx
Dung lượng: 345.44 KB
Lượt xem: 42
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu 100 câu thành ngữ thường gặp trong tiếng Trung được biên soạn nhằm giúp cho các bạn nắm bắt được những kiến thức về các dạng câu thành ngữ thường gặp trong tiếng Trung như cá lớn nuốt cá bé, mơ giữa ban ngày, không tranh với đời,... Với các bạn chuyên ngành Tiếng Trung thì đây là tài liệu hữu ích.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
100 câu thành ngữ thường gặp trong tiếng Trung 100 CÂU THÀNH NGỮ THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG Written By Trần Đức Điển on Thứ Sáu | 10:18 THÀNHNGỮTHƯỜNGGẶPTRONGTIẾNGTRUNG1.Điềutrađếncùng????qióngzhuīměngdǎ2.Trămphươngngànkế????qiānfāngbǎijì3.Sacơlỡvận????qiángnǔzhīmò4.Nhấtthànhbấtbiến????yìchéngbúbiàn5.Chuốc phiền khổ ? ? ? ? zì tǎo kǔ zhī6.Thiêntrườngđịacửu????tiānchángdìjiǔ7.Lẽđươngnhiên????lísuǒdāngrán8.Lợimìnhhạingười????sǔnrénlìjǐ9.Cálớnnuốtcábé????ruòròuqiángshí10.Đãgặptrướcđó????sìcéngxiāngshí11.Tinđồn,tinvỉahè????dàotīngtúshuō12.Biếnhoáphứctạp????biànhuàduōduān13.Mơgiữabanngày???báirìmèng14.Khôngtranhvớiđời????yǔshìwúzhēng15.Ảogiác????hǎishìshènlóu16.Mởmangtầmmắt????dǎkāiyǎnjing17.Nhấtcửlưỡngtiện????yījǔliǎngdé18.Taybắtmặtmừng????xǐchūwàngwài19.Khôngbiếtnênkhóchaycười????tíxiàojiēfēi20.Khônghẹnmàcùng????bùyuēértóng21.Haotâmtổnsức????fèijìnxīnjī22.Nóilắp????jiējiēbābā23.Chảhiểuralàmsao????mòmíngqímiào24.Rốitungrốimù???luànzāozāo25.Nhưhìnhvớibóng????xíngyǐngbùlí26.Cómớinớicũ????xǐxīnyànjiù27.Nămlầnbảylượt????sānfānliǎngcì28.Nghĩlại????zhuǎnniànyìxiǎng29.Mọingườiđềubiết????zhòngsuǒzhōuzhí30.Đimộtngàyđàng,họcmộtsàngkhông???,???chīyīqiàn,zhǎngyīzhì31.Củađithayngười????pòcáimiǎnzāi32.Ácgiảácbáo????èyǒuèbào33.Trờikhôngtuyệtđườngngười??????tiānwújuérénzhīlù34.Khôngchịunổi???chībuxiāo35.Dốitrênlừadưới????qīshàngméngxià36.Thầntríkhôngtỉnh????shénzhìbùqīng37.Vuigiậnthấtthường????xǐnùbucháng38.Vuimừngkhôngxiết????lèbùkězhī39.Mộtlờikhógiảithích????yìyánnánjìn40.Khônghổ????dāngzhīwúkuì41.Thiếutiền???shǒutóujǐn42.Côngơndưỡngdục????yǎngyùzhīēn43.Chỗđứng????lìzúzhīdì44.Tanthànhmâykhói????yánxiāoyúnsàn45.Nhìnkhôngchớpmắt????mùbùzhuǎnyǎn46.Cóthànhkiến????yǒusèyǎnjìng47.Đứngngoàicuộc????zuòbìshàngguān48.Cótậtgiậtmình????zuòzéixīnxū49.Lòngthamkhôngđáy????tāndéwúyàn50.Đốinhânxửthế????jiēréndàiwù51.Nịnhbợ???pāimǎpì52.Đểrồixem???zǒuzheqiáo53.Mặttrờimọcđằngtây????????tàiyángcóngxībiānchūláile54.Ngánđếntậncổ???dàowèikǒu55.Chuyệnnhưcơmbữa????jiāchángbiànfàn56.Cóchíthìnên??????yǒuzhìzhěshìjìngchéng57.Vàotainàyrataikia?????????????cóngyígēěrduōjìnqùcóngbiéyígēěrduōchūlái58.Nóimộtđằnglàmmộtnẻo???????wǎngdōngzǒuyàowǎngxīxíng59.Nóibónggió????shuōfēngliánghuà60.Bántínbánnghi????bànxìnbànyí61.Bằngmặtkhôngbằnglòng????màohéshénlí62.Bắtcáhaitay????shuāngshǒuzhuāyú63.Ănmiếngtrảmiếng????????yǐyǎnhuányǎnyǐyáhuányá64.Ănquảnhớkẻtrồngcây???????shíguǒbùwàngzhòngshùrén65.Vuoangiáhoạ????qūdǎchéngzhāo66.Banngàybanmặt????dàtiānbáirì67.Rướchoạvàothân????ruòhuǒshāoshēn68.Thầnhồnnátthầntính????shénjīngxīxī69.Anhemxakhôngbằnglánggiềnggần??????yuǎnjinbùrúlínjū70.Bấtgiác????bùyóuzìzhǔ71.Bỗngnhậnra????huǎngrándàwù72.Đâmlaophảitheolao????jiāngcuòjiùcuò73.Hamhọchỏi????qiúzhīruòkě74.Bỏcuộc,nhụtchí????dǎtuìtánggǔ75.Cótrướccósau????xiānláihòudào76.Chícôngvôtư????dàgōngwúsī77.Vuivẻgiúpđỡngườikhác????lèyúzhùrén78.Lonơmnớp????tíxīndiàodǎn79.Trướcsaunhưmột????kāizhōngrúyī80.Giảiquyếttriệtđể????chèdǐjiědìng81.Khôngbiếtphảilàmsao????bùzhīsuǒcuò82.Rốitungrốimù????luànqībāzāo83.Làmơnmắcoán ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
100 câu thành ngữ thường gặp trong tiếng Trung 100 CÂU THÀNH NGỮ THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG Written By Trần Đức Điển on Thứ Sáu | 10:18 THÀNHNGỮTHƯỜNGGẶPTRONGTIẾNGTRUNG1.Điềutrađếncùng????qióngzhuīměngdǎ2.Trămphươngngànkế????qiānfāngbǎijì3.Sacơlỡvận????qiángnǔzhīmò4.Nhấtthànhbấtbiến????yìchéngbúbiàn5.Chuốc phiền khổ ? ? ? ? zì tǎo kǔ zhī6.Thiêntrườngđịacửu????tiānchángdìjiǔ7.Lẽđươngnhiên????lísuǒdāngrán8.Lợimìnhhạingười????sǔnrénlìjǐ9.Cálớnnuốtcábé????ruòròuqiángshí10.Đãgặptrướcđó????sìcéngxiāngshí11.Tinđồn,tinvỉahè????dàotīngtúshuō12.Biếnhoáphứctạp????biànhuàduōduān13.Mơgiữabanngày???báirìmèng14.Khôngtranhvớiđời????yǔshìwúzhēng15.Ảogiác????hǎishìshènlóu16.Mởmangtầmmắt????dǎkāiyǎnjing17.Nhấtcửlưỡngtiện????yījǔliǎngdé18.Taybắtmặtmừng????xǐchūwàngwài19.Khôngbiếtnênkhóchaycười????tíxiàojiēfēi20.Khônghẹnmàcùng????bùyuēértóng21.Haotâmtổnsức????fèijìnxīnjī22.Nóilắp????jiējiēbābā23.Chảhiểuralàmsao????mòmíngqímiào24.Rốitungrốimù???luànzāozāo25.Nhưhìnhvớibóng????xíngyǐngbùlí26.Cómớinớicũ????xǐxīnyànjiù27.Nămlầnbảylượt????sānfānliǎngcì28.Nghĩlại????zhuǎnniànyìxiǎng29.Mọingườiđềubiết????zhòngsuǒzhōuzhí30.Đimộtngàyđàng,họcmộtsàngkhông???,???chīyīqiàn,zhǎngyīzhì31.Củađithayngười????pòcáimiǎnzāi32.Ácgiảácbáo????èyǒuèbào33.Trờikhôngtuyệtđườngngười??????tiānwújuérénzhīlù34.Khôngchịunổi???chībuxiāo35.Dốitrênlừadưới????qīshàngméngxià36.Thầntríkhôngtỉnh????shénzhìbùqīng37.Vuigiậnthấtthường????xǐnùbucháng38.Vuimừngkhôngxiết????lèbùkězhī39.Mộtlờikhógiảithích????yìyánnánjìn40.Khônghổ????dāngzhīwúkuì41.Thiếutiền???shǒutóujǐn42.Côngơndưỡngdục????yǎngyùzhīēn43.Chỗđứng????lìzúzhīdì44.Tanthànhmâykhói????yánxiāoyúnsàn45.Nhìnkhôngchớpmắt????mùbùzhuǎnyǎn46.Cóthànhkiến????yǒusèyǎnjìng47.Đứngngoàicuộc????zuòbìshàngguān48.Cótậtgiậtmình????zuòzéixīnxū49.Lòngthamkhôngđáy????tāndéwúyàn50.Đốinhânxửthế????jiēréndàiwù51.Nịnhbợ???pāimǎpì52.Đểrồixem???zǒuzheqiáo53.Mặttrờimọcđằngtây????????tàiyángcóngxībiānchūláile54.Ngánđếntậncổ???dàowèikǒu55.Chuyệnnhưcơmbữa????jiāchángbiànfàn56.Cóchíthìnên??????yǒuzhìzhěshìjìngchéng57.Vàotainàyrataikia?????????????cóngyígēěrduōjìnqùcóngbiéyígēěrduōchūlái58.Nóimộtđằnglàmmộtnẻo???????wǎngdōngzǒuyàowǎngxīxíng59.Nóibónggió????shuōfēngliánghuà60.Bántínbánnghi????bànxìnbànyí61.Bằngmặtkhôngbằnglòng????màohéshénlí62.Bắtcáhaitay????shuāngshǒuzhuāyú63.Ănmiếngtrảmiếng????????yǐyǎnhuányǎnyǐyáhuányá64.Ănquảnhớkẻtrồngcây???????shíguǒbùwàngzhòngshùrén65.Vuoangiáhoạ????qūdǎchéngzhāo66.Banngàybanmặt????dàtiānbáirì67.Rướchoạvàothân????ruòhuǒshāoshēn68.Thầnhồnnátthầntính????shénjīngxīxī69.Anhemxakhôngbằnglánggiềnggần??????yuǎnjinbùrúlínjū70.Bấtgiác????bùyóuzìzhǔ71.Bỗngnhậnra????huǎngrándàwù72.Đâmlaophảitheolao????jiāngcuòjiùcuò73.Hamhọchỏi????qiúzhīruòkě74.Bỏcuộc,nhụtchí????dǎtuìtánggǔ75.Cótrướccósau????xiānláihòudào76.Chícôngvôtư????dàgōngwúsī77.Vuivẻgiúpđỡngườikhác????lèyúzhùrén78.Lonơmnớp????tíxīndiàodǎn79.Trướcsaunhưmột????kāizhōngrúyī80.Giảiquyếttriệtđể????chèdǐjiědìng81.Khôngbiếtphảilàmsao????bùzhīsuǒcuò82.Rốitungrốimù????luànqībāzāo83.Làmơnmắcoán ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
100 câu thành ngữ trong tiếng Trung Thành ngữ tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung Ngữ pháp tiếng Trung Tài liệu tiếng Trung Luyện tập tiếng TrungGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Tiếng Trung du lịch - TS. Trần Anh Tuấn
253 trang 1320 13 0 -
Đề minh họa cho kì thi tốt nghiệp THPT từ năm 2025 môn Tiếng Trung Quốc có đáp án - Bộ GD&ĐT
6 trang 395 0 0 -
So sánh biểu tượng 'hổ' trong thành ngữ của Trung Quốc và Việt Nam
9 trang 153 0 0 -
8 trang 151 0 0
-
Một số từ láy trong tiếng Trung
1 trang 139 0 0 -
Tập viết tiếng Trung - Bài tập luyện viết tiếng Trung theo tranh (Tập 1)
227 trang 112 1 0 -
Giáo trình Hán ngữ cải tiến (Quyển 2 – Tập 2): Phần 2
87 trang 108 0 0 -
Tìm hiểu 250 câu thành ngữ tiếng Hoa thông dụng: Phần 2
152 trang 106 1 0 -
Giáo trình Hán ngữ cải tiến (Quyển 3 – Tập 2): Phần 1
102 trang 105 0 0 -
Ebook Business Chinese for beginner - Speaking (初级商务汉语 口语): Part 1
149 trang 104 1 0