Thông tin tài liệu:
1. 3A - 3DARRAY Sao chép thành dãy trong 3D2. 3DO -3DORBIT Xoay đối tượng trong không gian 3D3. 3F - 3DFACE Tạo mặt 3D4. 3P - 3DPOLY Vẽ đường PLine không gian 3 chiềuA5. A - ARC Vẽ cung tròn7. AA - AREA Tính diện tích và chu vi 18. AL - ALIGN Di chuyển, xoay, scale10. AR - ARRAY Sao chép đối tượng thành dãy trong 2D11. ATT - ATTDEF Định nghĩa thuộc tính13. ATE - ATTEDIT Hiệu chỉnh thuộc tính của Block
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
125 LỆNH TẮT TRONG AUTOCAD 125LỆNHTẮTTRONGAUTOCAD1.3A3DARRAYSaochépthànhdãytrong3D2.3DO3DORBITXoayđốitượngtrongkhônggian3D3.3F3DFACETạomặt3D4.3P3DPOLYVẽđườngPLinekhônggian3chiềuA5.AARCVẽcungtròn7.AAAREATínhdiệntíchvàchuvi18.ALALIGNDichuyển,xoay,scale10.ARARRAYSaochépđốitượngthànhdãytrong2D11.ATTATTDEFĐịnhnghĩathuộctính13.ATEATTEDITHiệuchỉnhthuộctínhcủaBlockB14.BBLOCKTạoBlock15.BOBOUNDARYTạođatuyếnkín16.BRBREAKXén1phầnđoạnthẳnggiữa2điểmchọnC17.CCIRCLEVẽđườngtròn18.CHPROPERTIESHiệuchỉnhtínhchấtcủađốitượng20.CHAChaMFERVátmépcáccạnh22.CO,CPCOPYSaochépđốitượngD23.DDIMSTYLETạokiểukíchthước24.DALDIMALIGNEDGhikíchthướcxiên25.DANDIMANGULARGhikíchthướcgóc26.DBADIMBASELINEGhikíchthướcsongsong28.DCODIMCONTINUEGhikíchthướcnốitiếp29.DDIDIMDIAMETERGhikíchthướcđườngkính30.DEDDIMEDITChỉnhsửakíchthước31.DIDISTĐokhoảngcáchvàgócgiữa2điểm32.DIVDIVIDEChiađốitượngthànhcácphầnbằngnhau33.DLIDIMLINEARGhikíchthướcthẳngđứnghaynằmngang34.DODONUTVẽhìnhvànhkhăn35.DORDIMORDINATETọađộđiểm38.DRADIMRADIUGhikíchthướcbánkính40.DTDTEXTGhivănbảnE42.EERASEXoáđốitượng43.EDDDEDITHiệuchỉnhkíchthước44.ELELLIPSEVẽelip45.EXEXTENDKéodàiđốitượng46.EXITQUITThoátkhỏichươngtrình48.EXTEXTRUDETạokhốitừhình2DF49.FFILLETTạogóclượn/Botròngóc50.FIFILTERChọnlọcđốitượngtheothuộctínhH54.HBHATCHVẽmặtcắt55.HHATCHVẽmặtcắt56.HEHATCHEDITHiệuchỉnhmaëtcaét57.HIHIDETạolạimôhình3DvớicácđườngbịkhuấtI58.IINSERTChènkhối59.IINSERTChỉnhsửakhốiđượcchèn66.ININTERSECTTạoraphầngiaocủa2đốitượngL69.LLINEVẽđườngthẳng70.LALAYERTạolớpvàcácthuộctính71.LALAYERHiệuchỉnhthuộctínhcủalayer72.LELEADERTạođườngdẫnchúthích73.LENLENGTHENKéodài/thungắnđốitượngvớichiềudàichotrước75.LWLWEIGHTKhaibáohaythayđổichiềudàynétvẽ76.LO–LAYOUTTaïolayout77.LTLINETYPEHiểnthịhộpthoạitạovàxáclậpcáckiểuđường78.LTSLTSCALEXáclậptỉlệđườngnétM79.MMOVEDichuyểnđốitượngđượcchọn80.MAMATCHPROPSaochépcácthuộctínhtừ1đốitượngnàysang1haynhiềuđốitợngkhác82.MIMIRRORLấyđốixứngquanh1trục83.MLMLINETạoracácđườngsongsong84.MOPROPERTIESHiệuchỉnhcácthuộctính85.MSMSPACEChuyểntừkhônggiangiấysangkhônggianmôhình86.MTMTEXTTạora1đoạnvănbản87.MVMVIEWTạoracửasổđộngO88.OOFFSETSaochépsongsongP91.PPANDichuyểncảbảnvẽ92.PPANDichuyểncảbảnvẽtừđiểm1sangđiểmthứ294.PEPEDITChỉnhsửacácđatuyến95.PLPLINEVẽđatuyến96.POPOINTVẽđiểm97.POLPOLYGONVẽđagiácđềukhépkín101.PSPSPACEChuyểntừkhônggianmôhìnhsangkhônggiangiấyR103.RREDRAWLàmtươilạimànhình107.RECRECTANGLEVẽhìnhchữnhật108.REGREGIONTạomiền110.REVREVOLVETạokhối3Dtrònxoay112.ROROTATEXoaycácđốitượngđượcchọnxungquanh1điểm114.RRRENDERHiệnthịvậtliệu,câycảnh,đèn,…đốitượngS115.SStrETCHKéodài/thungắn/tậphợpđốitượng116.SCSCALEPhóngto,thunhỏtheotỷlệ120.SHASHADETôbongđốitượng3D121.SLSLICECắtkhối3D123.SOSOLIDTạoracácđatuyếncốthểđượctôđầy125.SPLSPLINEVẽđườngcongbấtkỳ126.SPESPLINEDITHiệuchỉnhspline127.STSTYLETạocáckiểughivănbản128.SUSUBTRACTPhéptrừkhốiT129.TMTEXTTạora1đoạnvănbản131.THTHICKNESSTạođộdàychođốitượng135.TORTORUSVẽXuyến136.TRTRIMCắtxénđốitượngU139.UNUNITSĐịnhđơnvịbảnvẽ140.UNIUNIONPhépcộngkhốiV142.VPDDVPOINTXáclậphướngxem3chiềuW145.WEWEDGEVẽhìnhnêm/chêmX146.XEXPLODEPhânrãđốitượng151.XRXREFThamchiếungoạivàocácFilebảnvẽZ152.ZZOOMPhóngtoThunhỏ ...