1945 chữ kanji
Số trang: 52
Loại file: pdf
Dung lượng: 1.19 MB
Lượt xem: 16
Lượt tải: 0
Xem trước 6 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Chữ Hán Nhật văn (Nhật: 漢字 (Hán tự) Kanji?) là chữ Hán dùng trong tiếng Nhật. Kanji là một trong 5 bộ kí tự được dùng trong hệ thống chữ viết tiếng Nhật hiện nay; 4 bộ kí tự kia là hiragana, katakana, bảng chữ cái La Tinh (rōmaji), và chữ số Ả-rập.
Bài này tập trung nói về cách dùng chữ Hán trong tiếng Nhật.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
1945 chữ kanji さいげつひとをまたず Kanji H-V Nghĩa / Từ Ghép Reading Kanji H-V Nghĩa / Từ Ghép Reading Mặt Trời, Ngày, Nhật Thực, 日 Nhật Nhật Báo Nichi, Jitsu 緒 Tự Tình Tự Sho, Cho 一 Nhất Một, Đồng Nhất, Nhất Định Ichi, Itsu 贈 Tặng Hiến Tặng Zoo, Soo 国 Quốc Nước, Quốc Gia, Quốc Ca Koku 陽 Dương Thái Dương Yoo 十 Thập Mười Juu, Jiq 預 Dự Gửi Yo 大 Đại To Lớn, Đại Dương, Đại Lục Dai, Tai 夢 Mộng Mơ Mu 会 Hội Hội Họp, Đại Hội Kai, E 燃 Nhiên Nhiên Liệu Nen 人 Nhân Nhân Vật Jin, Nin 却 Khước Khước Từ Kyaku 年 Niên Năm, Niên Đại Nen 掛 Quải Treo - 二 Nhị 2 Ni 杉 Sam Cây Sam - Sách, Cơ Bản, Nguyên Bản, 本 Bản Bản Chất Hon 揮 Huy Phát Huy, Chỉ Huy Ki 三 Tam 3 San 渋 Sáp Chát Juu Trung Tâm, Trung Gian, 中 Trung Trung Ương Chuu 称 Xưng Xưng Tên, Danh Xưng Shoo Trường, Trường Giang, Sở Trường; 長 Trưởng Hiệu Trưởng Choo 控 Khống Khống Chế Koo 出 Xuất Xuất Hiện, Xuất Phát Shutsu, Sui 暫 Tạm Tạm Thời Zan Chính Phủ, Chính Sách, 政 Chính Hành Chính Sei, Shoo 誘 Dụ Dụ Dỗ Yuu 五 Ngũ 5 Go 依 ỷ ỷ Lại I, E 自 Tự Tự Do, Tự Kỉ, Tự Thân Ji, Shi 曜 Diệu Ngày Trong Tuần Yoo Design by GiaTrinh さいげつひとをまたず 事 Sự Sự Việc Ji, Zu 妥 Thỏa Thỏa Hiệp Da 者 Giả Học Giả, Tác Giả Sha 宗 Tôn Tôn Giáo Shuu, Soo Xã Hội, Công Xã, Hợp Tác 社 Xã Xã Sha 殿 Điện Cung Điện Den, Ten Mặt Trăng, Tháng, Nguyệt 月 Nguyệt San, Nguyệt Thực Getsu, Gatsu 奪 Đoạt Chiếm Đoạt Datsu 四 Tứ 4 Shi 豪 Hào Hào Kiệt, Phú Hào Goo 分 Phân Phân Số, Phân Chia Bun, Fun, Bu 紹 Thiệu Giới Thiệu Shoo 時 Thời Thời Gian Ji 敬 Kính Kính Yêu Kei 合 Hợp Thích Hợp, Hội Họp, Hợp Lí Goo, Gaq, Kaq 貸 Thải Cho Mượn Tai Chứng Bệnh, Triệu 同 Đồng Đồng Nhất, Tương Đồng Doo 症 Chứng Chứng Shoo 九 Cửu 9 Kyuu, Ku 購 Cấu Mua Koo 上 Thượng Thượng Tầng, Thượng Đẳng Joo, Shoo 顧 Cố Nhìn Lại Ko Hành, Thực Hành, Lữ Hành; Ngân 行 Hàng Hàng Koo, Gyoo, An 典 Điển Cổ Điển, Điển Tích Ten 民 Dân Quốc Dân, Dân Tộc Min 犠 Hi Hi Sinh Gi Trước, Tiền Sử, Tiền Chiến, 前 Tiền Mặt Tiền Zen 仙 Tiên Thần Tiên Sen ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
1945 chữ kanji さいげつひとをまたず Kanji H-V Nghĩa / Từ Ghép Reading Kanji H-V Nghĩa / Từ Ghép Reading Mặt Trời, Ngày, Nhật Thực, 日 Nhật Nhật Báo Nichi, Jitsu 緒 Tự Tình Tự Sho, Cho 一 Nhất Một, Đồng Nhất, Nhất Định Ichi, Itsu 贈 Tặng Hiến Tặng Zoo, Soo 国 Quốc Nước, Quốc Gia, Quốc Ca Koku 陽 Dương Thái Dương Yoo 十 Thập Mười Juu, Jiq 預 Dự Gửi Yo 大 Đại To Lớn, Đại Dương, Đại Lục Dai, Tai 夢 Mộng Mơ Mu 会 Hội Hội Họp, Đại Hội Kai, E 燃 Nhiên Nhiên Liệu Nen 人 Nhân Nhân Vật Jin, Nin 却 Khước Khước Từ Kyaku 年 Niên Năm, Niên Đại Nen 掛 Quải Treo - 二 Nhị 2 Ni 杉 Sam Cây Sam - Sách, Cơ Bản, Nguyên Bản, 本 Bản Bản Chất Hon 揮 Huy Phát Huy, Chỉ Huy Ki 三 Tam 3 San 渋 Sáp Chát Juu Trung Tâm, Trung Gian, 中 Trung Trung Ương Chuu 称 Xưng Xưng Tên, Danh Xưng Shoo Trường, Trường Giang, Sở Trường; 長 Trưởng Hiệu Trưởng Choo 控 Khống Khống Chế Koo 出 Xuất Xuất Hiện, Xuất Phát Shutsu, Sui 暫 Tạm Tạm Thời Zan Chính Phủ, Chính Sách, 政 Chính Hành Chính Sei, Shoo 誘 Dụ Dụ Dỗ Yuu 五 Ngũ 5 Go 依 ỷ ỷ Lại I, E 自 Tự Tự Do, Tự Kỉ, Tự Thân Ji, Shi 曜 Diệu Ngày Trong Tuần Yoo Design by GiaTrinh さいげつひとをまたず 事 Sự Sự Việc Ji, Zu 妥 Thỏa Thỏa Hiệp Da 者 Giả Học Giả, Tác Giả Sha 宗 Tôn Tôn Giáo Shuu, Soo Xã Hội, Công Xã, Hợp Tác 社 Xã Xã Sha 殿 Điện Cung Điện Den, Ten Mặt Trăng, Tháng, Nguyệt 月 Nguyệt San, Nguyệt Thực Getsu, Gatsu 奪 Đoạt Chiếm Đoạt Datsu 四 Tứ 4 Shi 豪 Hào Hào Kiệt, Phú Hào Goo 分 Phân Phân Số, Phân Chia Bun, Fun, Bu 紹 Thiệu Giới Thiệu Shoo 時 Thời Thời Gian Ji 敬 Kính Kính Yêu Kei 合 Hợp Thích Hợp, Hội Họp, Hợp Lí Goo, Gaq, Kaq 貸 Thải Cho Mượn Tai Chứng Bệnh, Triệu 同 Đồng Đồng Nhất, Tương Đồng Doo 症 Chứng Chứng Shoo 九 Cửu 9 Kyuu, Ku 購 Cấu Mua Koo 上 Thượng Thượng Tầng, Thượng Đẳng Joo, Shoo 顧 Cố Nhìn Lại Ko Hành, Thực Hành, Lữ Hành; Ngân 行 Hàng Hàng Koo, Gyoo, An 典 Điển Cổ Điển, Điển Tích Ten 民 Dân Quốc Dân, Dân Tộc Min 犠 Hi Hi Sinh Gi Trước, Tiền Sử, Tiền Chiến, 前 Tiền Mặt Tiền Zen 仙 Tiên Thần Tiên Sen ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tiếng Nhật giao tiếp Ngữ pháp tiếng Nhật Nhật ngữ trung cấp 1000 chữ Kanji Tài liệu về 1000 chữ KanjiGợi ý tài liệu liên quan:
-
Ebook みんなの日本語: Minna no Nihongo - 初級1 (漢字練習帳 - Japanese Kanji Workbook)
130 trang 188 0 0 -
Giáo trình tiếng Nhật - Shin Nihongo No Kiso II
312 trang 173 0 0 -
Ebook 中級から学ぶ日本語: ワークブック (テーマ別), 解答集 - Chuukyuu kara manabu Nihongo Workbook with answer
142 trang 171 0 0 -
175 trang 169 0 0
-
giáo trình tiếng nhật dùng cho người việt nam 1 phần 4
14 trang 163 0 0 -
Học kanji trong Tiếng Nhật với 24 quy tắc - Tập 1
189 trang 153 0 0 -
Hiện tượng tổ hợp ( コロケーション) trong tiếng Nhật
6 trang 139 0 0 -
207 trang 120 0 0
-
Đề thi năng lực tiếng Nhật - 21
25 trang 98 0 0 -
N5 TRY! 日本語能力試験 N5 文法から伸ばす日本語 英語版: Phần 1
66 trang 91 0 0 -
Đề minh họa cho kì thi tốt nghiệp THPT từ năm 2025 môn Tiếng Nhật có đáp án - Bộ GD&ĐT
6 trang 85 0 0 -
Tài liệu một số đề thi tiếng Nhật - 1
15 trang 84 0 0 -
Ngữ pháp thông dụng tiếng Nhật hiện đại: Phần 1
135 trang 75 0 0 -
Ngữ pháp Minna no nihongo I - Bản dịch và giải thích
207 trang 74 0 0 -
46 trang 64 0 0
-
67 trang 61 0 0
-
76 trang 60 0 0
-
72 trang 47 0 0
-
4 trang 46 0 0
-
139 trang 46 0 0