2 đề khảo sát chất lượng học sinh giỏi: Môn Hóa học (Năm học 2014-2015)
Số trang: 6
Loại file: doc
Dung lượng: 149.00 KB
Lượt xem: 9
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu tham khảo trong quá trình học và ôn thi môn Hóa học, mời các bạn cùng tham khảo 2 đề khảo sát chất lượng học sinh giỏi "Môn Hóa học" năm học 2014-2015 dưới đây để củng cố lại kiến thức đã học và thử sức mình trước kỳ thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
2 đề khảo sát chất lượng học sinh giỏi: Môn Hóa học (Năm học 2014-2015)TRƯỜNGTHCSĐOANHÙNG ĐỀKHẢOSÁTCHẤTLƯỢNGHỌCSINHGIỎINĂMHỌC20142015 M«n hãa häc PHẦNTHITRẮCNGHIỆM Ngày:18112014 (Thêi gian 45 phót kh«ng kÓ thêi gian giao ®Ò) (Đềcó3tranggồm20câutrắcnghiệmkháchquancómộthoặcnhiềulựachọn)Câu1.Chosơđồphảnứngsau:X+H2SO4(đặc,nóng) Fe2(SO4)3+SO2 +H2OXcóthểlànhữngdãycácchấtnàodướiđây?A.Fe,FeS,FeS2,Fe(OH)2 B.FeO,FeS2,Fe2O3,Fe(OH)2C.Fe3O4,FeS,Fe(OH)2,FeSO4 D.Fe,Fe(OH)3,Fe3O4,FeOE.FeS,FeSO4,FeO,Fe(OH)2 F.FeCO3,Fe(OH)2,Fe2O3,Fe3O4Câu2.Xétcácchất:KNO3,K2CO3,Cu(NO3)2,KMnO4,KClO3,NH4NO3,Ca(HCO3)2,NaOH,NaHCO3,NH4CO3,CaCO3,vàFe(OH)3.Trongsố12chấttrên,sốchấtkhôngbịnhiệtphânlà: A.4 B.5 C.2 D.3Câu3.ChomgamhỗnhợpGgồmKHCO3vàCaCO3tácdụngvớidungdịchH2SO4loãng,dư.HấpthụtoànbộlượngkhíCO2sinhravào200mldungdịchchứahỗnhợpgồmKOH1MvàCa(OH)20,75Mthuđược12gamkếttủa.Tínhm.Chọnđápánđúng.A.12gam B.18gam C.16gamD.20gam E.15gam F.38gamCâu4.Chocácchất:Ba;BaO;Ba(OH)2;NaHCO3;BaCO3;Ba(HCO3)2;BaCl2.SốchấttácdụngđượcvớidungdịchNaHSO4tạorakếttủalàA.2. B.3. C.4 D.5 E.6 F.7Câu5.MuốiXcócáctínhchấtsau:XtácdụngvớidungdịchHCltạorakhíY,khíYlàmđụcnướcvôitrong,khônglàmmấtmàudungdịchbromXtácdụngvớiBa(OH)2cóthểtạo2muối.ChọncôngthứcphùhợpcủaXA.Na2CO3 B.NaHCO3 C.Na2S C.NaHS D.Ca(HCO3)2 F.KHSO3Câu6.Chocácchất:NaHCO3,Al2O3,Al2(SO4)3,Zn(OH)2,NaHS,K2SO3,(NH4)CO3.SốchấtvừaphảnứngđượcvớidungdịchHClvừaphảnứngđượcvớidungdịchNaOHlà: A.4 B.6 C.7 D.5Câu7.Chosơđồphảnứngsau:X+H2SO4(đặc,nóng) Fe2(SO4)3+SO2 +H2OXcóthểlànhữngdãycácchấtnàodướiđây?A.Fe,FeS,FeS2,Fe(OH)2 B.FeO,FeS2,Fe2O3,Fe(OH)2C.Fe3O4,FeS,Fe(OH)2,FeSO4 D.Fe,Fe(OH)3,Fe3O4,FeOE.FeS,FeSO4,FeO,Fe(OH)2 F.FeCO3,Fe(OH)2,Fe2O3,Fe3O4Câu8.DẫntừtừVlítkhíCO2(đktc)vào200mldungdịchCa(OH)21Msauphảnứnghoàntoànthuđược10gamkếttủa.GiátrịVcóthểlà:A.2,24lít B.3,36lít C.4,48lítD.1,12lít E.6,72lít F.8,96lít.Câu9:Thựchiệncácthínghiệmsau:1)NhiệtphânNa2CO3 5)NungAg2S2)ChoAgClvaòdungdịchNaOH 6)ĐiệnphândungdịchNaCl(cómàngngăn).3)SụckhíH2SvàodungdịchFeCl2. 7)ChodungdịchNa2CO3vàodungdịchAlCl34)NungFeS2 8)ChoAlvàodungdịchKHSO4Chọncácphươngánmàemcholàđúng: A. Saukhicácphảnứng(4),(5)xảyrahoàntoànthuđượcchấtrắnlàAg,Fe2O3. B. Cácphảnứng(3),(7)thuđượckếttủa C. Có3phảnứngthuđượcđơnchấtsaukhiphảnứngxảyra. D. Có5phảnứngthuđượcchấtkhísauphảnứng. E. Cácphảnứng(1),(2),(3),(8)khôngxảyra F. Cácphảnứng(2),(7)thuđượckếttủaCâu10.HoàtanhoàntoànhỗnhợpXgồmFevàMgbằngmộtlượngvừađủdungdịchHCl20%,thuđược dungdịchY.NồngđộcủaFeCl2trongdungdịchYlà15,76%.TínhnồngđộphầntrămcủaMgCl2trongdungdịchY.A.24,35% B.22,25% C.11,79%D.18,15% E.16,29% F.11,49%Câu11:Chohỗnhợp(X)gồmFeS,BaSO3,CuO,vàFeS2(cósốmolbằngnhau)vàodungdịchHCldư.ThuđượcrắnA,khíB.ChokhíBsụcvàodungdịchBr2dưthuđượcdungdịchC.Chọnđápánđúng?A.ChấtrắnAlàFeS2,CuS B.ChấtrắnAlàCuSvàSC.KhíBlàH2SvàSO2 D.DungdịchClàmđổimàuquỳtímthànhđỏE.ChoAgNO3vàodungdịchCthuđượckếttủa F.ChoBaCl2dưvàoCkhôngthuđượckếttủaCâu12.Cho0,1lítdungdịchhỗnhợpgồmH2SO40,05MvàHCl0,1MtrunghòavừađủvớiVlítdungdịchhỗnhợpgồmNaOH0,2MvàBa(OH)20,1M.TínhV.Chọnđápánđúng.A.30,940gam B.138,635gam C.11,79%D.0,05lít E.169,575gam F.118,235gamCâu13.Hoàtanhoàntoàn8,56gammộtmuốicloruavàonướcthuđược200mldungdịchY.Lấy25mldung dịchYđemtácdụngvớidungdịchAgNO 3dưthuđược2,87gammuốikếttủatrắng.Tìmcôngthứchoáhọc củamuốicloruađãdùng(muốiX).Chọnđápánđúng.A.NaCl B.NH4Cl C.BaCl2D.KCl E.MgCl2 F.CaCl2Câu14. ChodungdịchBa(HCO3)2 lầnlượtvàocácdungdịch:CaCl2,Ca(NO3)2,NaOH,Na2CO3,KHSO4,Na2SO4,Ca(OH)2,H2SO4,HCl.Sốtrườnghợpcótạorakếttủalà A.4. B.5. C.7. D.6Câu15.HoàtanagamhỗnhợpkimloạiR(hoátrịII)vàodungdịchHClđượcdungdịchX.Đểtrunghoàvừa hếtXcầndùng64gamNaOH12,5%.Phản ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
2 đề khảo sát chất lượng học sinh giỏi: Môn Hóa học (Năm học 2014-2015)TRƯỜNGTHCSĐOANHÙNG ĐỀKHẢOSÁTCHẤTLƯỢNGHỌCSINHGIỎINĂMHỌC20142015 M«n hãa häc PHẦNTHITRẮCNGHIỆM Ngày:18112014 (Thêi gian 45 phót kh«ng kÓ thêi gian giao ®Ò) (Đềcó3tranggồm20câutrắcnghiệmkháchquancómộthoặcnhiềulựachọn)Câu1.Chosơđồphảnứngsau:X+H2SO4(đặc,nóng) Fe2(SO4)3+SO2 +H2OXcóthểlànhữngdãycácchấtnàodướiđây?A.Fe,FeS,FeS2,Fe(OH)2 B.FeO,FeS2,Fe2O3,Fe(OH)2C.Fe3O4,FeS,Fe(OH)2,FeSO4 D.Fe,Fe(OH)3,Fe3O4,FeOE.FeS,FeSO4,FeO,Fe(OH)2 F.FeCO3,Fe(OH)2,Fe2O3,Fe3O4Câu2.Xétcácchất:KNO3,K2CO3,Cu(NO3)2,KMnO4,KClO3,NH4NO3,Ca(HCO3)2,NaOH,NaHCO3,NH4CO3,CaCO3,vàFe(OH)3.Trongsố12chấttrên,sốchấtkhôngbịnhiệtphânlà: A.4 B.5 C.2 D.3Câu3.ChomgamhỗnhợpGgồmKHCO3vàCaCO3tácdụngvớidungdịchH2SO4loãng,dư.HấpthụtoànbộlượngkhíCO2sinhravào200mldungdịchchứahỗnhợpgồmKOH1MvàCa(OH)20,75Mthuđược12gamkếttủa.Tínhm.Chọnđápánđúng.A.12gam B.18gam C.16gamD.20gam E.15gam F.38gamCâu4.Chocácchất:Ba;BaO;Ba(OH)2;NaHCO3;BaCO3;Ba(HCO3)2;BaCl2.SốchấttácdụngđượcvớidungdịchNaHSO4tạorakếttủalàA.2. B.3. C.4 D.5 E.6 F.7Câu5.MuốiXcócáctínhchấtsau:XtácdụngvớidungdịchHCltạorakhíY,khíYlàmđụcnướcvôitrong,khônglàmmấtmàudungdịchbromXtácdụngvớiBa(OH)2cóthểtạo2muối.ChọncôngthứcphùhợpcủaXA.Na2CO3 B.NaHCO3 C.Na2S C.NaHS D.Ca(HCO3)2 F.KHSO3Câu6.Chocácchất:NaHCO3,Al2O3,Al2(SO4)3,Zn(OH)2,NaHS,K2SO3,(NH4)CO3.SốchấtvừaphảnứngđượcvớidungdịchHClvừaphảnứngđượcvớidungdịchNaOHlà: A.4 B.6 C.7 D.5Câu7.Chosơđồphảnứngsau:X+H2SO4(đặc,nóng) Fe2(SO4)3+SO2 +H2OXcóthểlànhữngdãycácchấtnàodướiđây?A.Fe,FeS,FeS2,Fe(OH)2 B.FeO,FeS2,Fe2O3,Fe(OH)2C.Fe3O4,FeS,Fe(OH)2,FeSO4 D.Fe,Fe(OH)3,Fe3O4,FeOE.FeS,FeSO4,FeO,Fe(OH)2 F.FeCO3,Fe(OH)2,Fe2O3,Fe3O4Câu8.DẫntừtừVlítkhíCO2(đktc)vào200mldungdịchCa(OH)21Msauphảnứnghoàntoànthuđược10gamkếttủa.GiátrịVcóthểlà:A.2,24lít B.3,36lít C.4,48lítD.1,12lít E.6,72lít F.8,96lít.Câu9:Thựchiệncácthínghiệmsau:1)NhiệtphânNa2CO3 5)NungAg2S2)ChoAgClvaòdungdịchNaOH 6)ĐiệnphândungdịchNaCl(cómàngngăn).3)SụckhíH2SvàodungdịchFeCl2. 7)ChodungdịchNa2CO3vàodungdịchAlCl34)NungFeS2 8)ChoAlvàodungdịchKHSO4Chọncácphươngánmàemcholàđúng: A. Saukhicácphảnứng(4),(5)xảyrahoàntoànthuđượcchấtrắnlàAg,Fe2O3. B. Cácphảnứng(3),(7)thuđượckếttủa C. Có3phảnứngthuđượcđơnchấtsaukhiphảnứngxảyra. D. Có5phảnứngthuđượcchấtkhísauphảnứng. E. Cácphảnứng(1),(2),(3),(8)khôngxảyra F. Cácphảnứng(2),(7)thuđượckếttủaCâu10.HoàtanhoàntoànhỗnhợpXgồmFevàMgbằngmộtlượngvừađủdungdịchHCl20%,thuđược dungdịchY.NồngđộcủaFeCl2trongdungdịchYlà15,76%.TínhnồngđộphầntrămcủaMgCl2trongdungdịchY.A.24,35% B.22,25% C.11,79%D.18,15% E.16,29% F.11,49%Câu11:Chohỗnhợp(X)gồmFeS,BaSO3,CuO,vàFeS2(cósốmolbằngnhau)vàodungdịchHCldư.ThuđượcrắnA,khíB.ChokhíBsụcvàodungdịchBr2dưthuđượcdungdịchC.Chọnđápánđúng?A.ChấtrắnAlàFeS2,CuS B.ChấtrắnAlàCuSvàSC.KhíBlàH2SvàSO2 D.DungdịchClàmđổimàuquỳtímthànhđỏE.ChoAgNO3vàodungdịchCthuđượckếttủa F.ChoBaCl2dưvàoCkhôngthuđượckếttủaCâu12.Cho0,1lítdungdịchhỗnhợpgồmH2SO40,05MvàHCl0,1MtrunghòavừađủvớiVlítdungdịchhỗnhợpgồmNaOH0,2MvàBa(OH)20,1M.TínhV.Chọnđápánđúng.A.30,940gam B.138,635gam C.11,79%D.0,05lít E.169,575gam F.118,235gamCâu13.Hoàtanhoàntoàn8,56gammộtmuốicloruavàonướcthuđược200mldungdịchY.Lấy25mldung dịchYđemtácdụngvớidungdịchAgNO 3dưthuđược2,87gammuốikếttủatrắng.Tìmcôngthứchoáhọc củamuốicloruađãdùng(muốiX).Chọnđápánđúng.A.NaCl B.NH4Cl C.BaCl2D.KCl E.MgCl2 F.CaCl2Câu14. ChodungdịchBa(HCO3)2 lầnlượtvàocácdungdịch:CaCl2,Ca(NO3)2,NaOH,Na2CO3,KHSO4,Na2SO4,Ca(OH)2,H2SO4,HCl.Sốtrườnghợpcótạorakếttủalà A.4. B.5. C.7. D.6Câu15.HoàtanagamhỗnhợpkimloạiR(hoátrịII)vàodungdịchHClđượcdungdịchX.Đểtrunghoàvừa hếtXcầndùng64gamNaOH12,5%.Phản ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
2 đề khảo sát Hóa học Môn Hóa học Đề thi Hóa 2014 Đề thi Hóa Trắc nghiệm Hóa học Trắc nghiệm HóaGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi khảo sát chất lượng hóa học 12 dự thi đại học 2014 - Trường THPT chuyên ĐH KHTN - Mã đề 179
10 trang 121 0 0 -
Đề kiểm tra chất lượng học sinh môn hóa học lớp 10 - Ban cơ bản
4 trang 59 0 0 -
Tổng hợp 120 câu hỏi trắc nghiệm hóa học và chuyển hóa Glucid.
25 trang 56 0 0 -
9 trang 46 0 0
-
Chuyên đề 7: Tốc độ phản ứng - cân bằng hoá học
6 trang 42 0 0 -
Đề thi môn Hoá học (Dành cho thí sinh Bổ túc)
3 trang 41 0 0 -
110 câu hỏi trắc nghiệm lí thuyết phần cấu tạo nguyên tử - Bảng tuần hoàn và liên kết hóa học
8 trang 40 0 0 -
Đề thi thử giữa học kì I năm học 2018 – 2019 môn Hóa Học - Sở GD & ĐT Thái Bình
4 trang 36 0 0 -
Đề thi thử giữa học kì I năm học 2018 – 2019 môn Hóa Học - Trường THPT Bình Thanh
8 trang 34 0 0 -
Một số đề thi tốt nghiệp THPT môn Hóa học
12 trang 32 0 0