201 Bài tập phương trình vi phân
Số trang: 47
Loại file: pdf
Dung lượng: 449.57 KB
Lượt xem: 22
Lượt tải: 0
Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu "201 Bài tập phương trình vi phân" sau đây. Tài liệu ngoài việc cung cấp các dạng bài tập toán phương trình vi phân hữu ích còn kèm theo hướng dẫn giải cho từng bài cụ thể, giúp các bạn dễ dàng kiểm tra và ôn tập hiệu quả hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
201 Bài tập phương trình vi phânwww.VNMATH.com1. . ` ˆ ˆ BAI TAP PHU O NG TR` INH VI PHAN .1). . nh: Giai phu o ng tr2xy y” = y 2 − 12xpp = p2 − 1 √ dx 2pdp . 2 V i x(p − 1) = 0 ta co : o = ⇔ p2 − 1 = C1 ⇔ p = ± C1 x + 1 p2 − 1 x √ dy 2 3 p= = C1 + 1 ⇒ y = (C1 x + 1) 2 + C2 dx 3C1 ’ HD giai:- Dat .y =p:2). . Giai phu o ng tr nh:√y.y” = y’ HD giai:. V i o- Dat .y = p ⇒ y” = pdp dy. . . nh tro thanh: (ham theo y). Phu o ng tr √ypdp =p dyp=0. . . . ta d u o c phu o ng tr . nh:dy dy √ √ = 2 y + C1 ⇒ dp = √ ⇒ p = 2 y + C1 ⇔ y dxdy dx = √ 2 y + C1. e o T d nghi^m t^ ng qua t: u o . Ngoai ra x=√y−C1 √ ln |2 y + C1 | + C2 2y = c: ~ h ng cu ng la nghi^m. a e .3). . nh: Giai phu o ng tra(xy + 2y) = xyy’ HD giai: a(xy + 2y) = xyy ⇒ x(a − y)y = −2ay N^ u ey = 0,. . . . . . . ta co phu o ng tr nh tu o ng d u o ng v i o ~ cu ng la nghi^m. e .2a a−y dy = − dx ⇔ x2a y a e−y = C y xNgoai ra y=04). . nh: Giai phu o ng try” = y ey’ HD giai:. V ip o . V i o- Dat .y = p ⇒ y” = pdp dy. . thay vao phu o ng tr nh:pdp = pey dy ey dy y ) = − ey + C1 C11 ln(ey + C1 ) C1dy dy dp = ey ⇔ p = ey + C1 ⇒ = ey + C1 ⇔ y = dx dy dx e + C1 1 1 dy ey + C1 − ey = dy = (y − C1 = 0 ta co : ey + C1 C1 ey + 1 C1 =0: ´ nˆ u C1 = 0 e ´ nˆ u C1 = 0. e −e−y dx . nhu v^y: a = 1 . ey + C1 (y − ln |ey + C1 |) C1 Ngoai ra y = C : h ng la m^t nghi^m a o e . .5). . Giai phu o ng tr nh:xy = y(1 + ln y − ln x). v i oy(1) = e2www.VNMATH.comy y (1 + ln ), d at y = zx d u.o.c: xz = z ln z . . x x dx y dz = ⇒ ln z = Cx hay ln = Cx ⇔ y = xeCx • z ln z = 0 ⇒ z ln z x x y(1) = e → C = 1. V^y y = xex a . ’ HD giai:. . - . Du a phu o ng tr nh v^: ey =6). . Giai phu o ng tr nh:y”(1 + y) = y 2 + y’ HD giai:- Dat .y = z(y) ⇒ z = zdz dy. . thay vao phu o ng tr nh:dy dz = z+1 y+1⇒ z + 1 = C1 (y + 1) ⇒ z = C1 y + C1 − 1 ⇔ • C1 = 0 ⇒ (∗) • C1 = 0 ⇒ (∗)Ngoai ra cho chody = dx (∗) C1 y + C1 − 1y =C −x 1 ln |C1 y + C1 − 1| = x + C2 C1 y = C, y = C − x; 2 x2 1 ln |C1 y + C1 − 1| = x + C2 C1y=Cla nghi^m. e . To m lai nghi^m t^ ng qua t: e o . .7). . nh: Giai phu o ng try = y2 − ’ HD giai: Bi^ n d o i (3) v^ dang: x2 y = (xy)2 − 2 (∗) e ^ e . - at z = xy ⇒ z = y + xy thay vao (∗) suy ra: D .xz = z 2 + z − 2 ⇔V^y TPTQ: a .z2dx dz = ⇔ +z−2 x3z−1 = Cx z+xxy − 1 = Cx3 . xy + 2 yy” + y 2 = 18). . nh: Giai phu o ng tr’ HD giai:- Dat .y = z(y) ⇒ y” = z.dz dyz C1 dy ⇔ z2 = 1 + 2 dz = 2 1−z y y dy C1 dy ⇒ =± 1+ 2 ⇔± = dx ⇒ y 2 + C1 = (x + C2 )2 dx y C1 1+ 2 y 2 2 Nghi^m t^ ng qua t: y + C1 = (x + C2 ) e o .. . Bi^ n d o i phu o ng tr e ^ nh v^: e9). . Giai phu o ng tr nh:√ 2x(1 + x)y − (3x + 4)y + 2x 1 + x = 0’ HD giai: y − dy = y3x + 4 1 .y = − √ ; x = 0, x = −1 2x(x + 1) x+1. . Nghi^m t^ ng qua t cu a phu o ng tr e o nh thu^n nh^ t: a a .3x + 4 2 1 Cx2 dx = ( − )dx ⇔ y = √ 2x(x + 1) x 2(x + 1) x+1www.VNMATH.com Bi^ n thi^n h ng s^ : e e a o3C =− V^y nghi^m t^ ng qua t: a e o . .1 1 ⇒ C = − + ε. 2 x x x2 1 y=√ ( + ε) x+1 x y(0) = 0 y (0) = 010). . Giai phu o ng tr nh:y” = e2y thoa’ HD giai:- Dat .z = y → y” = z.dz dy. . . phu o ng tr nh tro thanhz.z2 e2y dz = e2y ⇔ = +ε dy 2 21 a u o y (0) = y(0) = 0 ⇒ ε = − . V^y z 2 = e2y − 1. T. d : . 2 √ dy √ 2y dy ’ ´ √ = e −1⇒ z= = x + ε. d ˆ i biˆ n t = e2y − 1 ¯o e dx e2y − 1 √ arctg e2y − 1 = x + ε 1 y(0) = 0 ⇒ ε = 0. V^y nghi^m ri^ng thoa d i^u ki^n d bai: y = ln(tg 2 x + 1). a e e e e ^ e . . . 211). . nh: T m nghi^m ri^ng cua phu o ng tr e e . ~ thoa ma n d u ki^n d au i^ e e ^ .xy + 2y = xyy y(−1) = 1.- . Du a v^ e’ HD giai:. . nh lai: Vi^ t phu o ng tr e .. . nh ta ch bi^ n: e phu o ng tr t ch ph^n t^ ng qua t: a o ri^ng c^n t e a m la: x(1 − y)y = −2y ; 1−y dx dy = −2 y xdoy(−1) = 1n^n ey ≡ 0.x2 ye−y = C .. . Thay d i^u ki^n vao ta d u o c e e . .C=x2 ye1−y = 1. y = ux,. . ~ nh: ha y giai phu o ng tr1 . eV^y t a ch ph^n a .12) B ng ca ch d at a .xdy − ydx −x2 − y 2 dx = 0. (x > 0). . gia n u o c . . ’ - nh . √ HD giai: Dat y = ux; du = udx + xdu thay vao phu o ng tr . .va ~ 1 − u2 dx = 0. Ro rang u − ±1 la nghi^m. khi u ≡ ±1 d u.a phu o ng e . du dx . TPTQ: arcsin u − ln x = C (do x > 0). = 1 − u2 x y . . V^y NTQ cu a phu o ng tr a = ln x + C . nh: y = ±x; arcsin . x ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
201 Bài tập phương trình vi phânwww.VNMATH.com1. . ` ˆ ˆ BAI TAP PHU O NG TR` INH VI PHAN .1). . nh: Giai phu o ng tr2xy y” = y 2 − 12xpp = p2 − 1 √ dx 2pdp . 2 V i x(p − 1) = 0 ta co : o = ⇔ p2 − 1 = C1 ⇔ p = ± C1 x + 1 p2 − 1 x √ dy 2 3 p= = C1 + 1 ⇒ y = (C1 x + 1) 2 + C2 dx 3C1 ’ HD giai:- Dat .y =p:2). . Giai phu o ng tr nh:√y.y” = y’ HD giai:. V i o- Dat .y = p ⇒ y” = pdp dy. . . nh tro thanh: (ham theo y). Phu o ng tr √ypdp =p dyp=0. . . . ta d u o c phu o ng tr . nh:dy dy √ √ = 2 y + C1 ⇒ dp = √ ⇒ p = 2 y + C1 ⇔ y dxdy dx = √ 2 y + C1. e o T d nghi^m t^ ng qua t: u o . Ngoai ra x=√y−C1 √ ln |2 y + C1 | + C2 2y = c: ~ h ng cu ng la nghi^m. a e .3). . nh: Giai phu o ng tra(xy + 2y) = xyy’ HD giai: a(xy + 2y) = xyy ⇒ x(a − y)y = −2ay N^ u ey = 0,. . . . . . . ta co phu o ng tr nh tu o ng d u o ng v i o ~ cu ng la nghi^m. e .2a a−y dy = − dx ⇔ x2a y a e−y = C y xNgoai ra y=04). . nh: Giai phu o ng try” = y ey’ HD giai:. V ip o . V i o- Dat .y = p ⇒ y” = pdp dy. . thay vao phu o ng tr nh:pdp = pey dy ey dy y ) = − ey + C1 C11 ln(ey + C1 ) C1dy dy dp = ey ⇔ p = ey + C1 ⇒ = ey + C1 ⇔ y = dx dy dx e + C1 1 1 dy ey + C1 − ey = dy = (y − C1 = 0 ta co : ey + C1 C1 ey + 1 C1 =0: ´ nˆ u C1 = 0 e ´ nˆ u C1 = 0. e −e−y dx . nhu v^y: a = 1 . ey + C1 (y − ln |ey + C1 |) C1 Ngoai ra y = C : h ng la m^t nghi^m a o e . .5). . Giai phu o ng tr nh:xy = y(1 + ln y − ln x). v i oy(1) = e2www.VNMATH.comy y (1 + ln ), d at y = zx d u.o.c: xz = z ln z . . x x dx y dz = ⇒ ln z = Cx hay ln = Cx ⇔ y = xeCx • z ln z = 0 ⇒ z ln z x x y(1) = e → C = 1. V^y y = xex a . ’ HD giai:. . - . Du a phu o ng tr nh v^: ey =6). . Giai phu o ng tr nh:y”(1 + y) = y 2 + y’ HD giai:- Dat .y = z(y) ⇒ z = zdz dy. . thay vao phu o ng tr nh:dy dz = z+1 y+1⇒ z + 1 = C1 (y + 1) ⇒ z = C1 y + C1 − 1 ⇔ • C1 = 0 ⇒ (∗) • C1 = 0 ⇒ (∗)Ngoai ra cho chody = dx (∗) C1 y + C1 − 1y =C −x 1 ln |C1 y + C1 − 1| = x + C2 C1 y = C, y = C − x; 2 x2 1 ln |C1 y + C1 − 1| = x + C2 C1y=Cla nghi^m. e . To m lai nghi^m t^ ng qua t: e o . .7). . nh: Giai phu o ng try = y2 − ’ HD giai: Bi^ n d o i (3) v^ dang: x2 y = (xy)2 − 2 (∗) e ^ e . - at z = xy ⇒ z = y + xy thay vao (∗) suy ra: D .xz = z 2 + z − 2 ⇔V^y TPTQ: a .z2dx dz = ⇔ +z−2 x3z−1 = Cx z+xxy − 1 = Cx3 . xy + 2 yy” + y 2 = 18). . nh: Giai phu o ng tr’ HD giai:- Dat .y = z(y) ⇒ y” = z.dz dyz C1 dy ⇔ z2 = 1 + 2 dz = 2 1−z y y dy C1 dy ⇒ =± 1+ 2 ⇔± = dx ⇒ y 2 + C1 = (x + C2 )2 dx y C1 1+ 2 y 2 2 Nghi^m t^ ng qua t: y + C1 = (x + C2 ) e o .. . Bi^ n d o i phu o ng tr e ^ nh v^: e9). . Giai phu o ng tr nh:√ 2x(1 + x)y − (3x + 4)y + 2x 1 + x = 0’ HD giai: y − dy = y3x + 4 1 .y = − √ ; x = 0, x = −1 2x(x + 1) x+1. . Nghi^m t^ ng qua t cu a phu o ng tr e o nh thu^n nh^ t: a a .3x + 4 2 1 Cx2 dx = ( − )dx ⇔ y = √ 2x(x + 1) x 2(x + 1) x+1www.VNMATH.com Bi^ n thi^n h ng s^ : e e a o3C =− V^y nghi^m t^ ng qua t: a e o . .1 1 ⇒ C = − + ε. 2 x x x2 1 y=√ ( + ε) x+1 x y(0) = 0 y (0) = 010). . Giai phu o ng tr nh:y” = e2y thoa’ HD giai:- Dat .z = y → y” = z.dz dy. . . phu o ng tr nh tro thanhz.z2 e2y dz = e2y ⇔ = +ε dy 2 21 a u o y (0) = y(0) = 0 ⇒ ε = − . V^y z 2 = e2y − 1. T. d : . 2 √ dy √ 2y dy ’ ´ √ = e −1⇒ z= = x + ε. d ˆ i biˆ n t = e2y − 1 ¯o e dx e2y − 1 √ arctg e2y − 1 = x + ε 1 y(0) = 0 ⇒ ε = 0. V^y nghi^m ri^ng thoa d i^u ki^n d bai: y = ln(tg 2 x + 1). a e e e e ^ e . . . 211). . nh: T m nghi^m ri^ng cua phu o ng tr e e . ~ thoa ma n d u ki^n d au i^ e e ^ .xy + 2y = xyy y(−1) = 1.- . Du a v^ e’ HD giai:. . nh lai: Vi^ t phu o ng tr e .. . nh ta ch bi^ n: e phu o ng tr t ch ph^n t^ ng qua t: a o ri^ng c^n t e a m la: x(1 − y)y = −2y ; 1−y dx dy = −2 y xdoy(−1) = 1n^n ey ≡ 0.x2 ye−y = C .. . Thay d i^u ki^n vao ta d u o c e e . .C=x2 ye1−y = 1. y = ux,. . ~ nh: ha y giai phu o ng tr1 . eV^y t a ch ph^n a .12) B ng ca ch d at a .xdy − ydx −x2 − y 2 dx = 0. (x > 0). . gia n u o c . . ’ - nh . √ HD giai: Dat y = ux; du = udx + xdu thay vao phu o ng tr . .va ~ 1 − u2 dx = 0. Ro rang u − ±1 la nghi^m. khi u ≡ ±1 d u.a phu o ng e . du dx . TPTQ: arcsin u − ln x = C (do x > 0). = 1 − u2 x y . . V^y NTQ cu a phu o ng tr a = ln x + C . nh: y = ±x; arcsin . x ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đại số tuyến tính Toán cao cấp Toán giải tích 201 Bài tập phương trình vi phân Phương trình vi phân Bài tập vi phânGợi ý tài liệu liên quan:
-
Cách tính nhanh giá trị riêng của ma trận vuông cấp 2 và cấp 3
4 trang 255 0 0 -
1 trang 236 0 0
-
Hướng dẫn giải bài tập Đại số tuyến tính: Phần 1
106 trang 209 0 0 -
Giáo trình Phương pháp tính: Phần 2
204 trang 184 0 0 -
Bài tập Giải tích (Giáo trình Toán - Tập 1): Phần 1
87 trang 161 0 0 -
Hình thành hệ thống điều khiển trình tự xử lý các toán tử trong một biểu thức logic
50 trang 157 0 0 -
Đề cương chi tiết học phần: Toán giải tích - ĐH Kinh tế-Kỹ thuật Công nghiệp
8 trang 131 0 0 -
119 trang 112 0 0
-
4 trang 101 0 0
-
Giáo trình Toán học cao cấp (tập 2) - NXB Giáo dục
213 trang 90 0 0