31 Đề ôn học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6
Số trang: 77
Loại file: doc
Dung lượng: 1.08 MB
Lượt xem: 11
Lượt tải: 0
Xem trước 8 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề ôn thi học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 tham khảo. Tài liệu gồm 31 đề, tổng hợp kiến thức cho kỳ thi chọn học sinh giỏi, bổ sung kiến thức trắc nghiệm tiếng anh của các bạn thí sinh, giúp các bạn thí sinh nắm vững ngữ pháp tiếng anh, phản xạ nhanh với các bài thi trắc nghiệm.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
31 Đề ôn học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 ENGLISH TEST 01I. Chọn 1 từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.1. A hats B pens C cats D books2. A bus B museum C drug D lunch3. A heavy B leave C head D ready4. A fly B hungry C usually D early5. A brother B these C thank D that6. A door B book C look D cook7. A read B teacher C near D eat8. A face B small C grade D late9. A twice B swim C skip D picnic10. A arm B charm C farm D warm1. a. citadel b. vacation c. destination d. lemonade2. a. teachers b. doctors c. students d. workers3. a. accident b. soccer c. clinic d. camera4. a. brother b. orange c. front d. dozen5. a. station b. question c. intersection d. destinationII. Chọn phương án đúng nhất điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.1. It’s twelve o’clock, Nam. Let’s________ home. A. go B. to go C. going D. goes2. Tuan and I________ badminton in the yard. A. playing B. is playing C. are playing D. am playing3. This sign says “Stop!”. We ________ go straight ahead. A. can B. don’t can C. must D. must not4. They are going to New York ________ plane. A. in B. by C. with D. on5. Viet is ________ something on his book. A. writing B. writting C. wrote D. writes6. Are there ________ stores on your street? A. a B. an C. any D. the7. My sister and I ________ television in the living room now. A. am watching B. are watching C. is watching D. watching8. ________ do you go to school? . I walk. A. How B. By what C. How many D. How by9. “Does Nga play volleyball?” . “No, ________” A. she not plays B. she don’t C. she isn’t D. she doesn’t10. How many floors ________ in your school? A. there are B. there has C. are there D. have there11. She is not doing __________ in the garden, just walking about. A. anything B. nothing C. something D. one thing12. It is twelve o’clock, Mai Anh. Let’s ________ home A. goes B. to go C. going D. go13. These are my note books, and those are ________ A. you B. your C. yours D. your’s14. Nam usually goes ________ after school. A. to fishing B. home C. the cinema D. house15. Are there ________ stores on your street? A. a B. an C. any D. the16. ________do you get there? – We walk, of course. A. Why B. What C. How by D. How17. What time ________ on television? A. is the news B. are the news C. is news D. are news18. I am very tired. . ________. A. Me too B. for me the same C. Also me D. I also19. Don’t be late ________ your school. A. on B. at C. to D. for20. I don’t want much sugar in my coffee. Just _______ please. A. little B. a little C. few D. a few21. ________ is that? ~ It’s a pencil. A. How many B. How C. Who D. What22. Is this an ________? A.umbrellas B. book C. eraser D. pen23. I am ________, so I don’t want to eat any more. A. hungry B. thirsty C. full D. small24. ________do you work? . I work at a school. A. What B. Where C. When ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
31 Đề ôn học sinh giỏi tiếng Anh lớp 6 ENGLISH TEST 01I. Chọn 1 từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.1. A hats B pens C cats D books2. A bus B museum C drug D lunch3. A heavy B leave C head D ready4. A fly B hungry C usually D early5. A brother B these C thank D that6. A door B book C look D cook7. A read B teacher C near D eat8. A face B small C grade D late9. A twice B swim C skip D picnic10. A arm B charm C farm D warm1. a. citadel b. vacation c. destination d. lemonade2. a. teachers b. doctors c. students d. workers3. a. accident b. soccer c. clinic d. camera4. a. brother b. orange c. front d. dozen5. a. station b. question c. intersection d. destinationII. Chọn phương án đúng nhất điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.1. It’s twelve o’clock, Nam. Let’s________ home. A. go B. to go C. going D. goes2. Tuan and I________ badminton in the yard. A. playing B. is playing C. are playing D. am playing3. This sign says “Stop!”. We ________ go straight ahead. A. can B. don’t can C. must D. must not4. They are going to New York ________ plane. A. in B. by C. with D. on5. Viet is ________ something on his book. A. writing B. writting C. wrote D. writes6. Are there ________ stores on your street? A. a B. an C. any D. the7. My sister and I ________ television in the living room now. A. am watching B. are watching C. is watching D. watching8. ________ do you go to school? . I walk. A. How B. By what C. How many D. How by9. “Does Nga play volleyball?” . “No, ________” A. she not plays B. she don’t C. she isn’t D. she doesn’t10. How many floors ________ in your school? A. there are B. there has C. are there D. have there11. She is not doing __________ in the garden, just walking about. A. anything B. nothing C. something D. one thing12. It is twelve o’clock, Mai Anh. Let’s ________ home A. goes B. to go C. going D. go13. These are my note books, and those are ________ A. you B. your C. yours D. your’s14. Nam usually goes ________ after school. A. to fishing B. home C. the cinema D. house15. Are there ________ stores on your street? A. a B. an C. any D. the16. ________do you get there? – We walk, of course. A. Why B. What C. How by D. How17. What time ________ on television? A. is the news B. are the news C. is news D. are news18. I am very tired. . ________. A. Me too B. for me the same C. Also me D. I also19. Don’t be late ________ your school. A. on B. at C. to D. for20. I don’t want much sugar in my coffee. Just _______ please. A. little B. a little C. few D. a few21. ________ is that? ~ It’s a pencil. A. How many B. How C. Who D. What22. Is this an ________? A.umbrellas B. book C. eraser D. pen23. I am ________, so I don’t want to eat any more. A. hungry B. thirsty C. full D. small24. ________do you work? . I work at a school. A. What B. Where C. When ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Ôn thi học sinh giỏi Anh Đề thi tiếng Anh 6 Đề chọn học sinh giỏi Anh Tliệu luyện thi Anh 6 Bồi dưỡng học sinh giỏi Anh Trắc nghiệm tiếng Anh 6Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Bộ đề thi học sinh giỏi tỉnh môn Tiếng Anh 12
145 trang 58 0 0 -
Bộ đề thi học sinh giỏi Tiếng Anh lớp 8
92 trang 35 0 0 -
Đề kiểm tra học kỳ 2, lớp 6 môn: Tiếng Anh
3 trang 33 0 0 -
Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 6 - Trường THCS Biên Giới (Năm học 2015-2016)
5 trang 32 0 0 -
Đề thi học sinh giỏi có đáp án môn: Tiếng Anh 6 - Trường THCS Phương Trung (Năm học 2013-2014)
13 trang 26 0 0 -
7 trang 25 0 0
-
Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 6 - Trường THCS Long Mỹ (Năm học 2015-2016)
5 trang 23 0 0 -
3 trang 22 0 0
-
Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 6 - Trường THCS Ngô Gia Tự
5 trang 21 0 0 -
Đề thi học kỳ 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 6 - Phòng Giáo dục Hưng Hóa (Năm học 2015-2016)
5 trang 21 0 0