400 câu trắc nghiệm tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia
Số trang: 22
Loại file: doc
Dung lượng: 68.05 KB
Lượt xem: 13
Lượt tải: 0
Xem trước 0 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
400 câu trắc nghiệm tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia sẽ là tài liệu luyện thi Tiếng Anh hiệu quả dành cho các bạn học sinh chuẩn bị bước vào kì thi THPT Quốc gia 2019. Tham khảo tài liệu các em được làm quen với các dạng câu hỏi bài tập khác nhau giúp tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức. Mời các em cùng tham khảo tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
400 câu trắc nghiệm tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia 400CÂUTRẮCNGHIỆMTỔNGHỢPÔNTHITHPT&ĐẠIHỌCPHẦN1:PHƯƠNGPHÁPLÀMBÀICáccâutrắcnghiệmdạngchọntừ/cụmtừđiềnvàochỗtrốngbaogồmcảphầnkỹnăngviết,trắcnghiệmtừvựng,trắcnghiệmngữphápvàtrắcnghiệmchứcnănggiaotiếp.– Bước1:đọccảcâuđểnắmrõ:+Nghĩacầntruyềnđạt;+Thờivàcấutrúccâu/loạicâu;– Bước2:Phântíchchỗtrốngcầnđiền,thísinhđọckhôngchỉcâucóchứachỗtrốngcầnđiền,màcảcâutrướcvàsaunóđểnắmrõývàxácđịnhtừcầnđiềnđóngvaitròngữpháplàgì,nghĩalàgì,cóthểlàtừloạinào.– Bước3:đọckỹcả4đápánđãchovàchọnđápánđúng:phântíchphântíchđápánchosẵn,loạiđápánsai,tìmđápánđúng.– Bước4:kiểmtralạitừđầuđếncuối,tìmsaisótvàsửanếucó.Cácemlưuýđâylàmộtsốmẹolàmbàithitrắcnghiệmmôntiếnganhkhuyếnnghị,nhưngkhôngphảilàcáchtốtnhấtchomỗithísinh.Đểcóđượckỹnănglàmbàitốtvàphânbổthờigianhợplý,cácemcóthểvàotrangwebcủaBộGiáodụcđểtảicácđềthitừcácnămtrướcvàluyệntậpđịnhkỳ.Khilàmbài,nhớlàmtheothờigianmàbàithiquyđịnhvàtrongmôitrườngyêntĩnh,khôngbịgiánđoạnđểcóthểlàmbàiliêntụcnhưtrongmôitrườngthithật.Trongquátrìnhluyệntập,cácemhãycốgắngtìmracáckỹthuậttốtnhấtchobảnthânmình.PHÂNTÍCHVÍDỤ:Onlyifyoupromisetostudyhard totutoryou. A.willIagree B.agreeI C.Iagree D.IwillagreeTrong4đápánthìxácsuấtcaođápánAvàBlàđápánđúng.TấtnhiêntasẽloạiBvìcấutrúcđảongữkhôngđúng,phảicótrợđộngtừmớiđúng.VìvậyđápánđúnglàA.PHẦN2:NGỮPHÁPTỔNGHỢP 1. “Howmanypages……………sofar?” a. haveyoustudied b.didyoustudy c.doyoustudy d.hadyoustudied 2. Wearetoolate.Theplane……………offtenminutesago. a. hastaken b.took c.hadtaken d.wastaken 3. “Whatalovelyboat!”“I……………halfayearbuildingthisboat.” a. spend b.spent c.spending d.havespent 4. How…………sincewe…………school? a. areyou/left b.haveyoubeen/haveleftc.wereyou/leftd.haveyoubeen/left 5. IthinkJohn…………..tomorrow. a. wouldcome b.come c.willcome d.comes6. Afterhehisdrivingtestheboughtacar. a. hadpassed b.pass c.passed d.passing7. WhenIgottotheoffice,IthatIhadforgottolockthedoor. a. realized b.hadrealized c.realize d.haverealized8. Whenshewas21sheacrosstheUnitedStates. a. drove b.drive c.driven d.wasdriving9. Heoftensonervousbeforehisexams. a. feels b.felt c.wasfeeling d.hadfelt10. Howlonghaveyouhewasaliar. a. beenknowing b.knew c.know d.known11. I’msorry.Idon’tunderstandwhat. a. yousay b.you’resaying c.youwillsay d.youwouldsay12. .totheradiowhenyougetupeveryday? a. Doyoulisten b.Areyoulistening c.Wasyoulisteningd.Didyoulisten13. Mysweetheartsmokingnextweek. a. willgiveup b.isgoingtogiveupc.givesup d.gaveup14. Thereisnoredwine?Iwhite,then. a. amgoingtohave b.have c.willhave d.amhaving15. Whenthephonerangshealetter. a. writes b.willwrite c.haswritten d.waswriting16. AsthesunIdecidedtogoout. a. shines b.hasshone c.shine d.wasshining17. Iyouruncletomorrow,soI’llgivehimyournote. a. haveseen b.shallhaveseen c.see d.amgoingtosee18. studyhardwhenyouwereatschool? a. Mustyou b.Hadyou c.Didyouhaveto d.Wereyou19. Sheistiredbecausesheallday. a. isstudied b.hasbeenstudying c.hadbeenstudyingd.studied20. Hasyourteachereverangrywithyou? a. get b.getting c.got d.gets21.He a.willbeheresoon b.willherebesoon c.willbesoonhere d.besoonwillere22. Theytothetheatretwicesofarthismonth. a. aregoing b.go c.went d.havebeen23. ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
400 câu trắc nghiệm tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia 400CÂUTRẮCNGHIỆMTỔNGHỢPÔNTHITHPT&ĐẠIHỌCPHẦN1:PHƯƠNGPHÁPLÀMBÀICáccâutrắcnghiệmdạngchọntừ/cụmtừđiềnvàochỗtrốngbaogồmcảphầnkỹnăngviết,trắcnghiệmtừvựng,trắcnghiệmngữphápvàtrắcnghiệmchứcnănggiaotiếp.– Bước1:đọccảcâuđểnắmrõ:+Nghĩacầntruyềnđạt;+Thờivàcấutrúccâu/loạicâu;– Bước2:Phântíchchỗtrốngcầnđiền,thísinhđọckhôngchỉcâucóchứachỗtrốngcầnđiền,màcảcâutrướcvàsaunóđểnắmrõývàxácđịnhtừcầnđiềnđóngvaitròngữpháplàgì,nghĩalàgì,cóthểlàtừloạinào.– Bước3:đọckỹcả4đápánđãchovàchọnđápánđúng:phântíchphântíchđápánchosẵn,loạiđápánsai,tìmđápánđúng.– Bước4:kiểmtralạitừđầuđếncuối,tìmsaisótvàsửanếucó.Cácemlưuýđâylàmộtsốmẹolàmbàithitrắcnghiệmmôntiếnganhkhuyếnnghị,nhưngkhôngphảilàcáchtốtnhấtchomỗithísinh.Đểcóđượckỹnănglàmbàitốtvàphânbổthờigianhợplý,cácemcóthểvàotrangwebcủaBộGiáodụcđểtảicácđềthitừcácnămtrướcvàluyệntậpđịnhkỳ.Khilàmbài,nhớlàmtheothờigianmàbàithiquyđịnhvàtrongmôitrườngyêntĩnh,khôngbịgiánđoạnđểcóthểlàmbàiliêntụcnhưtrongmôitrườngthithật.Trongquátrìnhluyệntập,cácemhãycốgắngtìmracáckỹthuậttốtnhấtchobảnthânmình.PHÂNTÍCHVÍDỤ:Onlyifyoupromisetostudyhard totutoryou. A.willIagree B.agreeI C.Iagree D.IwillagreeTrong4đápánthìxácsuấtcaođápánAvàBlàđápánđúng.TấtnhiêntasẽloạiBvìcấutrúcđảongữkhôngđúng,phảicótrợđộngtừmớiđúng.VìvậyđápánđúnglàA.PHẦN2:NGỮPHÁPTỔNGHỢP 1. “Howmanypages……………sofar?” a. haveyoustudied b.didyoustudy c.doyoustudy d.hadyoustudied 2. Wearetoolate.Theplane……………offtenminutesago. a. hastaken b.took c.hadtaken d.wastaken 3. “Whatalovelyboat!”“I……………halfayearbuildingthisboat.” a. spend b.spent c.spending d.havespent 4. How…………sincewe…………school? a. areyou/left b.haveyoubeen/haveleftc.wereyou/leftd.haveyoubeen/left 5. IthinkJohn…………..tomorrow. a. wouldcome b.come c.willcome d.comes6. Afterhehisdrivingtestheboughtacar. a. hadpassed b.pass c.passed d.passing7. WhenIgottotheoffice,IthatIhadforgottolockthedoor. a. realized b.hadrealized c.realize d.haverealized8. Whenshewas21sheacrosstheUnitedStates. a. drove b.drive c.driven d.wasdriving9. Heoftensonervousbeforehisexams. a. feels b.felt c.wasfeeling d.hadfelt10. Howlonghaveyouhewasaliar. a. beenknowing b.knew c.know d.known11. I’msorry.Idon’tunderstandwhat. a. yousay b.you’resaying c.youwillsay d.youwouldsay12. .totheradiowhenyougetupeveryday? a. Doyoulisten b.Areyoulistening c.Wasyoulisteningd.Didyoulisten13. Mysweetheartsmokingnextweek. a. willgiveup b.isgoingtogiveupc.givesup d.gaveup14. Thereisnoredwine?Iwhite,then. a. amgoingtohave b.have c.willhave d.amhaving15. Whenthephonerangshealetter. a. writes b.willwrite c.haswritten d.waswriting16. AsthesunIdecidedtogoout. a. shines b.hasshone c.shine d.wasshining17. Iyouruncletomorrow,soI’llgivehimyournote. a. haveseen b.shallhaveseen c.see d.amgoingtosee18. studyhardwhenyouwereatschool? a. Mustyou b.Hadyou c.Didyouhaveto d.Wereyou19. Sheistiredbecausesheallday. a. isstudied b.hasbeenstudying c.hadbeenstudyingd.studied20. Hasyourteachereverangrywithyou? a. get b.getting c.got d.gets21.He a.willbeheresoon b.willherebesoon c.willbesoonhere d.besoonwillere22. Theytothetheatretwicesofarthismonth. a. aregoing b.go c.went d.havebeen23. ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
400 câu trắc nghiệm tiếng Anh ôn thi THPT Quốc gia 400 câu trắc nghiệm tiếng Anh Trắc nghiệm Tiếng Anh Bài tập Tiếng Anh Ôn thi THPT Quốc gia Ôn thi THPT Quốc gia môn Anh Luyện Thi THPT Quốc gia 2019Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi khảo sát lần 2 có đáp án môn: Tiếng Anh 12 - Mã đề thi 124 (Năm 2015-2016)
9 trang 403 0 0 -
Hướng dẫn giải chi tiết đề thi trắc nghiệm tuyển sinh đại học cao đẳng môn tiếng Anh: Phần 2
142 trang 353 0 0 -
501 bài tập trắc nghiệm về cách hoàn chỉnh câu trong tiếng Anh: Phần 2
102 trang 239 0 0 -
35 bài tập giới từ tiếng Anh: Phần 2
138 trang 198 0 0 -
Trắc nghiệm khách quan Tiếng Anh: Phần 2
188 trang 196 0 0 -
Đề thi trắc nghiệm bằng A -0057
8 trang 189 0 0 -
Bộ đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 8 có đáp án
39 trang 181 0 0 -
Các từ thường gặp : Cách dùng NEITHER
4 trang 180 0 0 -
Đề thi trắc nghiệm bằng A -0060
8 trang 170 0 0 -
Ngữ pháp cơ bản –Đảo ngữ (Inversions)
4 trang 160 0 0