![Phân tích tư tưởng của nhân dân qua đoạn thơ: Những người vợ nhớ chồng… Những cuộc đời đã hóa sông núi ta trong Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm](https://timtailieu.net/upload/document/136415/phan-tich-tu-tuong-cua-nhan-dan-qua-doan-tho-039-039-nhung-nguoi-vo-nho-chong-nhung-cuoc-doi-da-hoa-song-nui-ta-039-039-trong-dat-nuoc-cua-nguyen-khoa-136415.jpg)
63 tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương 2015-2021 - Tư liệu kinh tế-xã hội: Phần 2
Số trang: 178
Loại file: pdf
Dung lượng: 1.46 MB
Lượt xem: 12
Lượt tải: 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tiếp nội dung phần 1, cuốn sách "Tư liệu kinh tế-xã hội 63 tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương 2015-2021" phần 1 cung cấp cho người đọc những kiến thức như: Số liệu kinh tế - xã hội tổng hợp cả nước. Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
63 tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương 2015-2021 - Tư liệu kinh tế-xã hội: Phần 2 PHẦN 2: SỐ LIỆU KINH TẾ - XÃ HỘI TỔNG HỢP CẢ NƯỚC PART 2: SOCIO-ECONOMIC STATISTICAL DATA OF THE WHOLE COUNTRY 1051 1052 Xếp hạng các địa phương về diện tích, dân số và mật độ dân số 064 năm 2021 Rank of area, population and population density in 2021 by province Diện tích Dân số trung bình Mật độ dân số Area Average population Population density Hà Nội 41 2 2 Vĩnh Phúc 60 37 10 Bắc Ninh 63 22 3 Quảng Ninh 21 23 39 Hải Dương 52 8 7 Hải Phòng 55 7 5 Hưng Yên 61 29 4 Thái Bình 54 11 6 Hà Nam 62 49 9 Nam Định 51 13 8 Ninh Bình 58 44 14 Hà Giang 14 47 54 Cao Bằng 17 61 59 Bắc Kạn 31 63 60 Tuyên Quang 24 52 49 Lào Cai 19 54 52 Yên Bái 15 51 51 Thái Nguyên 39 24 27 Lạng Sơn 11 53 57 Bắc Giang 36 12 21 Phú Thọ 38 21 24 Điện Biên 9 58 61 Lai Châu 10 62 63 Sơn La 3 28 58 Hòa Bình 33 50 41 Thanh Hóa 5 3 30 Nghệ An 1 4 40 Hà Tĩnh 23 26 38 Quảng Bình 12 46 53 Quảng Trị 32 57 48 Thừa Thiên - Huế 30 40 36 1053 (Tiếp theo) Xếp hạng các địa phương về diện tích, dân số 064 và mật độ dân số năm 2021 (Cont.) Rank of area, population and population density in 2021 by province Diện tích Dân số trung bình Mật độ dân số Area Average population Population density Đà Nẵng 59 36 12 Quảng Nam 6 19 47 Quảng Ngãi 28 33 34 Bình Định 22 20 33 Phú Yên 29 48 43 Khánh Hòa 27 30 35 Ninh Thuận 42 59 42 Bình Thuận 13 32 44 Kon Tum 8 60 62 Gia Lai 2 18 56 Đắk Lắk 4 10 46 Đắk Nông 18 56 55 Lâm Đồng 7 25 50 Bình Phước 16 42 45 Tây Ninh 35 38 31 Bình Dương 44 6 11 Đồng Nai 25 5 19 Bà Rịa - Vũng Tàu 50 39 17 TP. Hồ Chí Minh 49 1 1 Long An 34 16 26 Tiền Giang 46 14 15 Bến Tre 48 27 18 Trà Vinh 47 43 25 Vĩnh Long 56 41 16 Đồng Tháp 40 17 22 An Giang ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
63 tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương 2015-2021 - Tư liệu kinh tế-xã hội: Phần 2 PHẦN 2: SỐ LIỆU KINH TẾ - XÃ HỘI TỔNG HỢP CẢ NƯỚC PART 2: SOCIO-ECONOMIC STATISTICAL DATA OF THE WHOLE COUNTRY 1051 1052 Xếp hạng các địa phương về diện tích, dân số và mật độ dân số 064 năm 2021 Rank of area, population and population density in 2021 by province Diện tích Dân số trung bình Mật độ dân số Area Average population Population density Hà Nội 41 2 2 Vĩnh Phúc 60 37 10 Bắc Ninh 63 22 3 Quảng Ninh 21 23 39 Hải Dương 52 8 7 Hải Phòng 55 7 5 Hưng Yên 61 29 4 Thái Bình 54 11 6 Hà Nam 62 49 9 Nam Định 51 13 8 Ninh Bình 58 44 14 Hà Giang 14 47 54 Cao Bằng 17 61 59 Bắc Kạn 31 63 60 Tuyên Quang 24 52 49 Lào Cai 19 54 52 Yên Bái 15 51 51 Thái Nguyên 39 24 27 Lạng Sơn 11 53 57 Bắc Giang 36 12 21 Phú Thọ 38 21 24 Điện Biên 9 58 61 Lai Châu 10 62 63 Sơn La 3 28 58 Hòa Bình 33 50 41 Thanh Hóa 5 3 30 Nghệ An 1 4 40 Hà Tĩnh 23 26 38 Quảng Bình 12 46 53 Quảng Trị 32 57 48 Thừa Thiên - Huế 30 40 36 1053 (Tiếp theo) Xếp hạng các địa phương về diện tích, dân số 064 và mật độ dân số năm 2021 (Cont.) Rank of area, population and population density in 2021 by province Diện tích Dân số trung bình Mật độ dân số Area Average population Population density Đà Nẵng 59 36 12 Quảng Nam 6 19 47 Quảng Ngãi 28 33 34 Bình Định 22 20 33 Phú Yên 29 48 43 Khánh Hòa 27 30 35 Ninh Thuận 42 59 42 Bình Thuận 13 32 44 Kon Tum 8 60 62 Gia Lai 2 18 56 Đắk Lắk 4 10 46 Đắk Nông 18 56 55 Lâm Đồng 7 25 50 Bình Phước 16 42 45 Tây Ninh 35 38 31 Bình Dương 44 6 11 Đồng Nai 25 5 19 Bà Rịa - Vũng Tàu 50 39 17 TP. Hồ Chí Minh 49 1 1 Long An 34 16 26 Tiền Giang 46 14 15 Bến Tre 48 27 18 Trà Vinh 47 43 25 Vĩnh Long 56 41 16 Đồng Tháp 40 17 22 An Giang ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tư liệu kinh tế-xã hội Chỉ số phát triển tổng sản phẩm Vốn đầu tư Đầu tư trực tiếp Đầu tư trực tiếp của nước ngoài Vốn sản xuất kinh doanhTài liệu liên quan:
-
95 trang 119 0 0
-
11 trang 99 0 0
-
Ứng dụng excel trong giải quyết các bài toán kinh tế: Phần 2 - Trịnh Hoài Sơn
89 trang 88 0 0 -
Yếu tố giúp nhà đầu tư lựa chọn bán cổ phiếu hiệu quả
8 trang 54 0 0 -
Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng ở Việt Nam: Thực trạng và giải pháp
7 trang 45 0 0 -
11 trang 45 0 0
-
Giáo trình Lập và phân tích dự án: Phần 1
52 trang 43 0 0 -
Các phuơng pháp thẩm định giá đầu tư
24 trang 39 0 0 -
29 trang 38 0 0
-
2 trang 38 0 0