7 công cụ chất lượng
Số trang: 11
Loại file: pdf
Dung lượng: 281.82 KB
Lượt xem: 12
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
7 công cụ kiểm soát chấtlượng:Biểu đồ tần suất (histograms),Biểu đồ Pareto (Pareto charts),Biểu đồ thời gian (run charts),Biểu đồ phân tán (scatter diagrams),Biểu đồ kiểm soát (control charts),Biểu quá trình (flow charts),Biểu đồ nhân quả (cause and effectdiagrams).
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
7 công cụ chất lượng 7 công cụ chất lượng Dr. Lê Anh Tuấn Bộ môn Quản lý Công nghiệp Trường ĐHBK Hà nội7 công cụ kiểm soát chấtlượng Biểu đồ tần suất (histograms) Biểu đồ Pareto (Pareto charts) Biểu đồ thời gian (run charts) Biểu đồ phân tán (scatter diagrams) Biểu đồ kiểm soát (control charts) Biểu quá trình (flow charts) Biểu đồ nhân quả (cause and effect diagrams) 1 Biểu đồ tần suất - Histogram Biểu đồ này dùng để xác định phân bố (tần suất) của các biến số liệu đo đạc phân chia theo một tiêu chí nhất định Biểu đồ tần suất (tiếp theo) Ngày 10th 3rd Ngày 10th 3rd Ngày 10th 3rdtrong 50 ngày trên tầng 10 và 1 500 440 18 360 20 35 150 370Số liệu sử dụng máy phôtô 2 420 220 19 310 250 36 140 405 3 440 360 20 320 350 37 130 130 4 480 110 21 290 150 38 150 120tầng 3 của một công sở 5 450 240 22 290 250 39 130 70 6 460 360 23 270 230 40 110 240 7 450 80 24 250 90 41 90 20 8 420 420 25 240 50 42 80 450 9 410 310 26 250 320 43 90 20 10 405 30 27 250 360 44 70 40 11 380 290 28 230 450 45 20 320 12 360 410 29 240 270 46 50 140 13 360 460 30 220 380 47 40 90 14 370 420 31 190 190 48 20 130 15 350 150 32 150 500 49 30 480 16 320 170 33 170 290 50 30 350 17 350 250 34 120 150 2Biểu đồ tần suất (tiếp theo) Xác định tần suất sử dụng của tầng 10 trong 50 ngày?Biểu đồ tần suất (tiếp theo) Biểu đồ tần suất sử dụng máy phôtô của tầng 10 10 Tần suất 5 0 0 100 200 300 400 500 Tầng 10 3 Biểu đồ Pareto Có thể được xem như một dạng đặc biệt của biểu đồ tần suất Được sử dụng để xác định các nguyên nhân chủ yếu đối với một vấn đề Biểu đồ Pareto (tiếp theo) Số lượng Nguyên nhân Sai hỏng Phần trămThiết kế tồi 80 64 %Sai kích thước 16 13Sản phẩmlỗi 12 10Chỉnh định máy không đúng 7 6Lỗi vận hành 4 3Vật liệu không tốt 3 2Lỗi bề mặt 3 2 125 100 % 4 70 (64) Phần trăm của mỗi nguyên nhân 60 50 40 30 20 (13) (10) 10 (6) (3) (2) (2) 0 i sa i tồ i nh lỗ ph c áy ế ướ ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
7 công cụ chất lượng 7 công cụ chất lượng Dr. Lê Anh Tuấn Bộ môn Quản lý Công nghiệp Trường ĐHBK Hà nội7 công cụ kiểm soát chấtlượng Biểu đồ tần suất (histograms) Biểu đồ Pareto (Pareto charts) Biểu đồ thời gian (run charts) Biểu đồ phân tán (scatter diagrams) Biểu đồ kiểm soát (control charts) Biểu quá trình (flow charts) Biểu đồ nhân quả (cause and effect diagrams) 1 Biểu đồ tần suất - Histogram Biểu đồ này dùng để xác định phân bố (tần suất) của các biến số liệu đo đạc phân chia theo một tiêu chí nhất định Biểu đồ tần suất (tiếp theo) Ngày 10th 3rd Ngày 10th 3rd Ngày 10th 3rdtrong 50 ngày trên tầng 10 và 1 500 440 18 360 20 35 150 370Số liệu sử dụng máy phôtô 2 420 220 19 310 250 36 140 405 3 440 360 20 320 350 37 130 130 4 480 110 21 290 150 38 150 120tầng 3 của một công sở 5 450 240 22 290 250 39 130 70 6 460 360 23 270 230 40 110 240 7 450 80 24 250 90 41 90 20 8 420 420 25 240 50 42 80 450 9 410 310 26 250 320 43 90 20 10 405 30 27 250 360 44 70 40 11 380 290 28 230 450 45 20 320 12 360 410 29 240 270 46 50 140 13 360 460 30 220 380 47 40 90 14 370 420 31 190 190 48 20 130 15 350 150 32 150 500 49 30 480 16 320 170 33 170 290 50 30 350 17 350 250 34 120 150 2Biểu đồ tần suất (tiếp theo) Xác định tần suất sử dụng của tầng 10 trong 50 ngày?Biểu đồ tần suất (tiếp theo) Biểu đồ tần suất sử dụng máy phôtô của tầng 10 10 Tần suất 5 0 0 100 200 300 400 500 Tầng 10 3 Biểu đồ Pareto Có thể được xem như một dạng đặc biệt của biểu đồ tần suất Được sử dụng để xác định các nguyên nhân chủ yếu đối với một vấn đề Biểu đồ Pareto (tiếp theo) Số lượng Nguyên nhân Sai hỏng Phần trămThiết kế tồi 80 64 %Sai kích thước 16 13Sản phẩmlỗi 12 10Chỉnh định máy không đúng 7 6Lỗi vận hành 4 3Vật liệu không tốt 3 2Lỗi bề mặt 3 2 125 100 % 4 70 (64) Phần trăm của mỗi nguyên nhân 60 50 40 30 20 (13) (10) 10 (6) (3) (2) (2) 0 i sa i tồ i nh lỗ ph c áy ế ướ ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Quản lý chất lượng Quản lý Công nghiệp công cụ chất lượng Biểu đồ tần suất Biểu đồ kiểm soátGợi ý tài liệu liên quan:
-
Thông tư số 12/2018/TT-BNNPTNT
35 trang 258 0 0 -
67 trang 187 2 0
-
29 trang 181 0 0
-
Tiểu luận: Hệ thống quản lý chất lượng tại Công ty BUREAU VERITAS CPS Việt Nam
28 trang 173 0 0 -
103 trang 153 0 0
-
Tiểu luận QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG TOÀN DIỆN TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN MAY VÀ DỊCH VỤ HƯNG LONG
35 trang 115 0 0 -
Đề tài: Xây dựng hệ thống HACCP cho nhà máy sản xuất bia chai
37 trang 107 0 0 -
2 trang 96 0 0
-
30 trang 87 0 0
-
78 trang 85 0 0