Danh mục

7 Đề kiểm tra môn Toán lớp 10

Số trang: 71      Loại file: pdf      Dung lượng: 1.14 MB      Lượt xem: 20      Lượt tải: 0    
Xem trước 8 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn học sinh tham khảo 7 đề kiểm tra môn Toán lớp 10. Để giúp bạn thêm phần tự tin trước kì kiểm tra và giúp cho các bạn em củng cố kiến thức cũ đã học để chuẩn bị cho kỳ kiểm tra đạt được điểm cao hơn nhé.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
7 Đề kiểm tra môn Toán lớp 10 DANH SÁCH TOÁN CÁC TRƯ NGTRƯ NG PTDL HERMANN GMEINERNăm h c: 2006 -2007 KI M TRA CHƯƠNG VI Môn: i s 10 - Th i gian: 45 phútPh n I: Tr c nghi m khách quan (3 )Câu 1: (0,5 ) cho góc x tho mãn 90o KI M TRA 1 TI T Môn : I S 10Ph n I: Tr c nghi m (3 i m ): HÃY CH N CÂU TR L I ÚNG C A CÁC CÂU SAU ÂY: 2 x − y = 3Câu 1: Nghi m c a h phương trình  là : x + y = 3 a./ ( 2 ; -1 ) b./ ( -1 ; 2 ) c./ ( 2 ; 1 ) d./ ( 1 ; 2 ) x2 8Câu 2 : i u ki n c a phương trình : = là : x−2 x−2 a./ x≠2 b./ x≥2 c./ x 2Câu 3 : T p nghi m c a phương trình : 2 x − 3 = x − 3 là : a./ T = {6, 2} b./ T = {2} c./ T = {6} d./ T = ∅Câu 4 : T p h p nghi m c a phương trình là: a/ { 0 ; 2 } b/ { 0 } c/ {1} d/ ∅Câu 5 : Cho phương trình3x - 8 = 2( x - 12 ) + x + 16a) Phương trình vô nghi mb) Phương trình vô s nghi mc) Phương trình có nghi m x > 0d) Phương trình có 1 nghi mCâu 6: Cho h phương trình:mx − 2 y = 13 x + 2 y = 3Xác nh m h vô nghi ma) m< 3 b) m > 3 c) m = 3 d) m = 3Ph n II : T Lu n ( 7 i m ) :Câu 1 : (2 ) Gi i và bi n lu n phương trình : m 2 ( x − 1) = mx − 1 theo tham s mCâu 2 : (2 ) Gi i phương trình : 3x + 4 − x = 3Câu 3 : (3 ) M t s t nhiên g m 3 ch s . bi t r ng l y t ng các ch s c a s ó thì ư c 27, và n u l y t ng c a ch s hàng trăm và ch s hàng ơn v thì ư c s g p ôi ch s hàngch c . Hơn n a , n u l y hai l n ch s hàng trăm mà tr i ch s hàng ch c thì ư c ch shàng ơn v . Hãy tìm s ó . ***********************TRƯ NG H CÔNG NGHI P TP HCMTT GIÁO D C THƯ NG XUYÊN KI M TRA H C KỲ I TH I GIAN: 90 CHƯƠNG TRÌNH: PHÂN BAN CƠ B NI.PH N TR C NGHI M: (3 i m)Bài 1: ( 1 i m) Cho: (1) A U B (3) A B (5) A ⊄ B (2) A I B (4) A ⊂ BM i bi u Ven dư i ây tương ng v i m t khái ni m trên. Hãy vi t tương ng các phép toán. B A A B A B a) b) c) A B A B d) e)Bài 2: (1 i m) Hãy khoanh tròn vào các t p h p r ng: { A = x ∈ R / x2 − x + 1 = 0 } { B = x ∈ Q / x2 − 4 x + 2 = 0 }  1 2x − 3 C = x ∈ N / x + =   x+2 x−2  4   7 D = [1;2] I  ;3  I  − 1;  3   5E = (1;5] (− 3;5)Bài 3: (1 i m) Hãy khoanh tròn vào các kh ng nh úng.a) Parabol y = − x 2 + 4 x − 1 có nh I (2;3)b) Parabol y = − x 2 + 4 x − 1 ngh ch bi n trong kho ng (-3; 0).c) Parabol y = x 2 + 2 x + 2 nh n x = -1 làm tr c i x ng.d) Parabol y = x 2 − 2 x ng bi n trong ngh ch bi n trong x2 − xe) Hàm s y= là hàm s ch n. 1 − x2II. PH N LU N: (7 i m)Bài 1: (1 i m) Tìm mi n xác nh c a các hàm s sau: 1− x x2a) y= b) y = x( x 2 + 1) 1− xBài 2: ( 1 i m) Gi i các h phương trình sau: 3 2 17  2x + y = 1 4 x + 3 y = 3a)  b)  − 2 x + ( 2 − 1) y = 2 5 3   x − y = 11 2 5 2Bài 3: ( 2 i m) Cho hàm s y = x − 4 x + 3 (1)a) V th hàm s (1).b) V i giá tr nào c a m thì ư ng th ng: y = mx + m - 1 c t th (1) t i 2 i m phân bi t.Bài 4: ( 2 i m) Trong m t ph ng to Oxy cho các i m A(-2; 1), B(1; 3), C(3; 2).a) Tính dài các c nh và ư ng trung tuy n AM c a tam giác ABC.b) Ch ng minh t giác ABCO là hình bình hành.Bài 5: ( 1 i m) Cho t giác ABCD, E là trung i m AB, F là trung i m CD. Ch ng minh:2 EF = AC + BD H TTrư ng THPT NGUY N CÔNG TR BÀI KI M TRA 1 TI T- CHƯƠNG 03 Ban Cơ B nI. PH N TR C NGHI M: (3 i m)Khoanh tròn ch m t ch cái in hoa trư c m t câu tr l i úng:Câu 1: Phương trình x 4 + 9 x 2 + 8 = 0A. Vô nghi m; B. Có ...

Tài liệu được xem nhiều: