81 phương trình có hướng dẫn.
Số trang: 6
Loại file: pdf
Dung lượng: 104.40 KB
Lượt xem: 10
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu tham khảo 81 phương trình có hướng dẫn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
81 phương trình có hướng dẫn. 81 BÀI H PHƯƠNG TRÌNH 4xy + 4 x2 + y2 + 3 85 = 2 3 1. (x + y) 2x + 1 13 = x+y 3 vn x − 2√3y − 2 = 2y − 3√2x − 1 3 2. 2y − 2 − 2√3y − 2 = x − 3√2x − 1 3 x − 2y + x = 7 3. y 2 x − 2xy − 6y = 0 √x + y + √x + 2y + 2 = 7 4. √ 2x + 1 + √3y + 1 = 7 (2x − 1)2 + 4(y − 1)2 = 51 5. 6. x2 + y2 = 10 th. xy (x − 1) (y − 2) = −20 2√x + 3y + 2 − 3√y = √x + 2 phương trình 1 gi i thoát (x − 2) (2y − 1) = x3 + 20y − 28 7. phương trình 2 gi i thoát 2 √x + 2y + y = x2 + x x3 + 2y2 = x2 y + 2xy 8. th x = y t 1 vào 2 đ t 2 n ph r i gi i 2 x2 − 2y − 1 + 3 y3 − 14 = x − 2 x3 + 7y = (x + y)2 + x2 y + 7x + 4ma 9. th y2 +4 t 2 vào 1 t o đư c nhân t . 3x2 + y2 + 8y + 4 = 8x x3 − y3 = 3510. (1) – 3(2) Đ/s:(3; -2), (2; -3) 2x2 + 3y2 = 4x − 9y 4x2 + y4 − 4xy3 = 011. (1) – (2) Đ/s: (1/2; 1), (-1/2; -1) 4x2 + 2y2 − 4xy = 1 x3 + y3 = 912. (1)-3(2) x2 + 2y2 = x + 4y x3 + 7y = (x + y)2 + x2 y + 7x + 413. l y4=4 3x2 + y2 + 8y + 4 = 8x 1 x2 + 2y2 − 3x + 2xy = 014. xy (x + y) + (x − 1)2 = 3y (1 − y) x2 + 2y2 = xy + 2y15. nhân pt1 v i –y r i c ng v i pt2. Đ/s: (0;0), (1; 1) 2x3 + 3xy2 = 2y2 + 3x2 y vn x2 + y2 = 1 16. 5 Hư ng d n: phương trình 1 nhân v i 25, phương trình 2 nhân v i 4x2 + 3x − 57 = −y (3x + 1) 25 50 r i c ng theo v . x3 + 3xy2 = −4917. l y phương trình 1 c ng phương trình 2 nhân v i 3. Đ/s: x2 − 8xy + y2 = 8y − 17x 6x2 y + 2y3 + 35 = 018. l y phương trình 1 c ng phương trình 2 nhân v i 3 5x2 + 5y2 + 2xy + 5x + 13y = 0 th. (x − 1)2 + 6 (x − 1) y + 4y2 = 2019. th ho c đ t n ph x2 + (2y + 1)2 = 2 x2 + xy + y2 = 320. c ng theo v 2 pt đư c (2x+y-3)(x+y-2)=0 x2 + 2xy − 7x − 5y + 9 = 0 x2 + 2y2 + 2x + 8y + 6 = 0 1 121. n ph x + 1 = a, y + 2 = b Đ/s: (0; 3), (-2; 1), −1 ± √ ; −2 ± √ x2 + xy + y + 4x + 1 = 0 6 6 x2 + y2 = xy + x + y22. n ph x + y = a, x – y = b Đ/s: (2; 1) x2 − y2 = 3ma x3 + 2y2 − 4y + 3 = 023. đánh giá x. Đ/s: (- 1; 1) x2 + x2 y2 − 2y = 0 1 + x2 y2 = 19x224. chia r i đ t xy2 + y = −6x2 x3 − 8x = y3 + 2y25. t o đ ng b c x2 − 3 = 3 y2 + 1 x3 + y3 = 9126. (1) – 3(2) 4x2 + 3y2 = 16x + 9y x2 + y2 + xy + 1 = 4y x2 + 127. n ph x + y = a, =b y(x + y)2 = 2x2 + 7y + 2 y 2 (x − y)2 = 1 − x2 y228. n ph x – y = a, xy = b. Đ/s: (1; 0), (0; -1), (1; 1), (-1; -1) x (xy + y + 1) = y (xy + 1) + 1 x4 + 2x3 y + x2 y2 = 2x + 929. th x2 + 2xy = 6x + 6 vn x4 − 4x2 + y2 − 6y + 9 = 030. l y (1) + 2(2) x2 y + x2 + 2y − 22 = 0 2y x2 − y2 = 3x31. x x2 + y2 = 10y x√x − y√y = 8√x + 2√y 32. (9; 1) x − 3y = 6 (x − y) x2 + y2 = 1333.34. th. (x + y) x2 − y2 = 25 xy + x + y = x2 − 2y2 x√2y − y√x − 1 = 2x − 2y √ 1 √ + y = 2 x + 235. x x y pt 1 thoát √ 2 y x + 1 − 1 = 3 (x2 + 1) 2x (y + 1) − 2y (y − 1) = 3 36. ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
81 phương trình có hướng dẫn. 81 BÀI H PHƯƠNG TRÌNH 4xy + 4 x2 + y2 + 3 85 = 2 3 1. (x + y) 2x + 1 13 = x+y 3 vn x − 2√3y − 2 = 2y − 3√2x − 1 3 2. 2y − 2 − 2√3y − 2 = x − 3√2x − 1 3 x − 2y + x = 7 3. y 2 x − 2xy − 6y = 0 √x + y + √x + 2y + 2 = 7 4. √ 2x + 1 + √3y + 1 = 7 (2x − 1)2 + 4(y − 1)2 = 51 5. 6. x2 + y2 = 10 th. xy (x − 1) (y − 2) = −20 2√x + 3y + 2 − 3√y = √x + 2 phương trình 1 gi i thoát (x − 2) (2y − 1) = x3 + 20y − 28 7. phương trình 2 gi i thoát 2 √x + 2y + y = x2 + x x3 + 2y2 = x2 y + 2xy 8. th x = y t 1 vào 2 đ t 2 n ph r i gi i 2 x2 − 2y − 1 + 3 y3 − 14 = x − 2 x3 + 7y = (x + y)2 + x2 y + 7x + 4ma 9. th y2 +4 t 2 vào 1 t o đư c nhân t . 3x2 + y2 + 8y + 4 = 8x x3 − y3 = 3510. (1) – 3(2) Đ/s:(3; -2), (2; -3) 2x2 + 3y2 = 4x − 9y 4x2 + y4 − 4xy3 = 011. (1) – (2) Đ/s: (1/2; 1), (-1/2; -1) 4x2 + 2y2 − 4xy = 1 x3 + y3 = 912. (1)-3(2) x2 + 2y2 = x + 4y x3 + 7y = (x + y)2 + x2 y + 7x + 413. l y4=4 3x2 + y2 + 8y + 4 = 8x 1 x2 + 2y2 − 3x + 2xy = 014. xy (x + y) + (x − 1)2 = 3y (1 − y) x2 + 2y2 = xy + 2y15. nhân pt1 v i –y r i c ng v i pt2. Đ/s: (0;0), (1; 1) 2x3 + 3xy2 = 2y2 + 3x2 y vn x2 + y2 = 1 16. 5 Hư ng d n: phương trình 1 nhân v i 25, phương trình 2 nhân v i 4x2 + 3x − 57 = −y (3x + 1) 25 50 r i c ng theo v . x3 + 3xy2 = −4917. l y phương trình 1 c ng phương trình 2 nhân v i 3. Đ/s: x2 − 8xy + y2 = 8y − 17x 6x2 y + 2y3 + 35 = 018. l y phương trình 1 c ng phương trình 2 nhân v i 3 5x2 + 5y2 + 2xy + 5x + 13y = 0 th. (x − 1)2 + 6 (x − 1) y + 4y2 = 2019. th ho c đ t n ph x2 + (2y + 1)2 = 2 x2 + xy + y2 = 320. c ng theo v 2 pt đư c (2x+y-3)(x+y-2)=0 x2 + 2xy − 7x − 5y + 9 = 0 x2 + 2y2 + 2x + 8y + 6 = 0 1 121. n ph x + 1 = a, y + 2 = b Đ/s: (0; 3), (-2; 1), −1 ± √ ; −2 ± √ x2 + xy + y + 4x + 1 = 0 6 6 x2 + y2 = xy + x + y22. n ph x + y = a, x – y = b Đ/s: (2; 1) x2 − y2 = 3ma x3 + 2y2 − 4y + 3 = 023. đánh giá x. Đ/s: (- 1; 1) x2 + x2 y2 − 2y = 0 1 + x2 y2 = 19x224. chia r i đ t xy2 + y = −6x2 x3 − 8x = y3 + 2y25. t o đ ng b c x2 − 3 = 3 y2 + 1 x3 + y3 = 9126. (1) – 3(2) 4x2 + 3y2 = 16x + 9y x2 + y2 + xy + 1 = 4y x2 + 127. n ph x + y = a, =b y(x + y)2 = 2x2 + 7y + 2 y 2 (x − y)2 = 1 − x2 y228. n ph x – y = a, xy = b. Đ/s: (1; 0), (0; -1), (1; 1), (-1; -1) x (xy + y + 1) = y (xy + 1) + 1 x4 + 2x3 y + x2 y2 = 2x + 929. th x2 + 2xy = 6x + 6 vn x4 − 4x2 + y2 − 6y + 9 = 030. l y (1) + 2(2) x2 y + x2 + 2y − 22 = 0 2y x2 − y2 = 3x31. x x2 + y2 = 10y x√x − y√y = 8√x + 2√y 32. (9; 1) x − 3y = 6 (x − y) x2 + y2 = 1333.34. th. (x + y) x2 − y2 = 25 xy + x + y = x2 − 2y2 x√2y − y√x − 1 = 2x − 2y √ 1 √ + y = 2 x + 235. x x y pt 1 thoát √ 2 y x + 1 − 1 = 3 (x2 + 1) 2x (y + 1) − 2y (y − 1) = 3 36. ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
phương trình hữu tỉ tham số hệ phương trình giải phương trình phương pháp giải toán phương trình mũ logarit sáng tạo phương trìnhGợi ý tài liệu liên quan:
-
9 trang 462 0 0
-
Báo cáo thí nghiệm về thông tin số
12 trang 213 0 0 -
Đề thi học sinh giỏi môn Toán lớp 12 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT Mai Anh Tuấn, Thanh Hóa
9 trang 186 0 0 -
7 trang 176 0 0
-
65 trang 104 0 0
-
Chuyên đề phát triển VD - VDC: Đề tham khảo thi TN THPT năm 2023 môn Toán
529 trang 102 0 0 -
Bộ đề thi vào lớp 10 môn Toán các tỉnh năm học 2023-2024
288 trang 102 0 0 -
Phương pháp giải toán hình học: Phần 1
113 trang 91 0 0 -
Đề thi học sinh giỏi cấp tỉnh môn Toán THPT năm 2023-2024 có đáp án - Sở GD&ĐT Vĩnh Long
4 trang 77 6 0 -
Bộ đề thi vào lớp 10 môn Toán của các Sở Giáo dục và Đạo tạo
56 trang 59 0 0