Danh mục

Anh văn 6 Unit 10: (A1 - A2)

Số trang: 5      Loại file: pdf      Dung lượng: 111.27 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu anh văn 6 unit 10: (a1 - a2), ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Anh văn 6 Unit 10: (A1 - A2)Môn: Anh văn Lớp: 6 Tiết 1 Unit 10: (A1 -> A2) Y ÊU CẦU TRỌNG TÂM:I.Grammar: The structure: S + be + adj. Talking about the feelings. CƠ SỞ VẬT CHẤT.II.  Pictures.  Tapes + cassette player. TỔ CHỨC LỚP:III. Nhóm Công việc Công cụ 1 Picture drill Pictures 2 Mime drill Mime actions 3 Pair work_ Picture drill Pictures TIẾN TRÌNH TIẾT DẠY:IV.THỜI CÔNG VIỆC CÁC HOẠT ĐỘNGGIAN HỌC SINH G IÁO VIÊN 3  Warm up   Singing a song  Presentation  Presenting new  Listening and 5 words and repeating structure.  Practice  G uiding  G roup work 30 (exchange activities)  Controling  Production  Checking  Doing exercises 5 comprehension 2  Homework  TiÕt 1 Unit 10 (A1-A2) 1 NHÓM 1, 2, 3 (Các nhóm làm hoạt động tuần tự) 1. N hiệm vụ: Making sentences. 2. Công cụ, tài liệu: Pictures, tapes + cassettes players. 3. Các hoạt động: HOẠT ĐỘNG TH ỜI GIAN 10 Hoạt động 1 10 Hoạt động 2 10 Hoạt động 3 Nội dung các hoạt động:A ctivity 1: Picture Drill  Teacher provides the pictures:  Picture drills making up sentences with the pictures using the structure: He is hungryA ctivity 2: Mime Drill  O ne student performs mine actions according to cue words given by teacher.  O thers making sentences with cue words:HUNGRY - ANGRY - HAPPY - TIRED - SAD v.v.A ctivity 3: Pair work_ Picture drillAsking and answering questions, using pictures: S1: How does she feel?TiÕt 1 Unit 10 (A1-A2) 2 S2: Shes full.TiÕt 1 Unit 10 (A1-A2) 3 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM.Make x or : 1. a. H e is hungry. b. H e is a hungry. 2. a. My sister cold. b. My sister is cold. 3. a. Shes thirsty. b. Shes thirty. 4. a. They arent a cold. b. They arent cold 5. a. We are tired. b. We dont tired. 6. a. How are you feel? b. How do you feel? 7. a. How does she feeling? b. How is she feeling? 8. a. How do their son feel? b. How does their son feel?TiÕt 1 Unit 10 (A1-A2) 4 T IÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ Điểm   Nội dung  Not - Accurate Trình bày qualified OK - Clear  Unclear  Bad - Good Kiến thức OK - Exact  Wrong  Slow - Exact Kỹ năng OK - Quick  UnexactTiÕt 1 Unit 10 (A1-A2) 5

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: