Bài giảng 55-8, 56-7, 37-8, 68-9 - Toán 2 - GV.Lê Văn Hải
Số trang: 10
Loại file: ppt
Dung lượng: 516.00 KB
Lượt xem: 6
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Kiến thức của bài 55-8, 56-7, 37-8, 68-9 là giúp học sinh củng cố về phép trừ, học thuộc bảng trừ, thực hiện các phép trừ dạng số bị trừ có hai chữ số, giúp học sinh nắm được cách tìm số hạng của phép trừ, phép cộng, vẽ hình. Các bạn hãy tham khảo để thiết kế cho mình những bài giảng sinh động nhất.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng 55-8, 56-7, 37-8, 68-9 - Toán 2 - GV.Lê Văn HảiBÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ LỚP HAI Thứ bảy ngày 28 tháng 11 năm 2009Toán KIỂM TRA BÀI CŨ 20 18 17 - - - .7 8 .9 13 10 08Toán 55-8; 56-7; 37-8; 68-9 55 ●5 không trừ được 8,lấy 15 trừ 8 bằng 7,viết 7,nhớ 1. -. 8 47 ●5 trừ 1 bằng 4,viết 4. 56 37 68 - -. - .7 8 .9 49 29 59Toán 55-8; 56-7; 37-8; 68-9 1 Tính: a) 45 75 95 - - - 9 6 7 b) 66 96 36 - - - 7 9 8 c) 87 77 48 - - - 9 8 9Toán 55-8; 56-7; 37-8; 68-9 1 Tính: a) 45 75 95 - -. 9 6 -. 7 . 36 69 88Toán 55-8; 56-7; 37-8; 68-9 1 Tính: b) 66 96 36 -. -. -. 7 9 8 59 87 28 c) 87 77- 48 - -. 9 8. 9 . 78 69 39Toán 55-8; 56-7; 37-8; 68-9 2 Tìm x: a) x + 9 = 27 b) 7 + x = 35 x = 27 – 9 x = 35 – 7 x = 18 x= 28Toán 55-8; 56-7; 37-8; 68-9 1) -56 2) 35 - 9 7 47 38 A.1 đúng,2 sai B. 1 sai,2 đúng C.Cả 2 đều đúng D D. Cả 2 đều saiToán BÀI TẬP VỀ NHÀ -Học thuộc các bảng trừ -Làm bài 1 (cột 4,5) và bài 2c -Bài 3:Vẽ hình theo mẫu . . . . .
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng 55-8, 56-7, 37-8, 68-9 - Toán 2 - GV.Lê Văn HảiBÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ LỚP HAI Thứ bảy ngày 28 tháng 11 năm 2009Toán KIỂM TRA BÀI CŨ 20 18 17 - - - .7 8 .9 13 10 08Toán 55-8; 56-7; 37-8; 68-9 55 ●5 không trừ được 8,lấy 15 trừ 8 bằng 7,viết 7,nhớ 1. -. 8 47 ●5 trừ 1 bằng 4,viết 4. 56 37 68 - -. - .7 8 .9 49 29 59Toán 55-8; 56-7; 37-8; 68-9 1 Tính: a) 45 75 95 - - - 9 6 7 b) 66 96 36 - - - 7 9 8 c) 87 77 48 - - - 9 8 9Toán 55-8; 56-7; 37-8; 68-9 1 Tính: a) 45 75 95 - -. 9 6 -. 7 . 36 69 88Toán 55-8; 56-7; 37-8; 68-9 1 Tính: b) 66 96 36 -. -. -. 7 9 8 59 87 28 c) 87 77- 48 - -. 9 8. 9 . 78 69 39Toán 55-8; 56-7; 37-8; 68-9 2 Tìm x: a) x + 9 = 27 b) 7 + x = 35 x = 27 – 9 x = 35 – 7 x = 18 x= 28Toán 55-8; 56-7; 37-8; 68-9 1) -56 2) 35 - 9 7 47 38 A.1 đúng,2 sai B. 1 sai,2 đúng C.Cả 2 đều đúng D D. Cả 2 đều saiToán BÀI TẬP VỀ NHÀ -Học thuộc các bảng trừ -Làm bài 1 (cột 4,5) và bài 2c -Bài 3:Vẽ hình theo mẫu . . . . .
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Bài giảng Toán 2 Chương 3 bài 17 Thực hiện phép trừ 55-8 Thực hiện phép trừ 57-7 Thực hiện phép trừ 37-8 Bài giảng điện tử Toán 2 Bài giảng điện tử lớp 2 Bài giảng điện tửGợi ý tài liệu liên quan:
-
BÀI GIẢNG LẬP TRÌNH GHÉP NỐI THIẾT BỊ NGOẠI VI
42 trang 255 2 0 -
HƯỚNG DẪN THIẾT KẾ BÀI GIẢNG BẰNG LECTURE MAKER
24 trang 147 0 0 -
Giáo trình PLC S7-300 lý thuyết và ứng dụng
84 trang 107 0 0 -
70 câu trắc nghiệm Thanh Toán Quốc Tế
10 trang 91 0 0 -
Bài Giảng Kỹ Thuật Số - CÁC HỌ VI MẠCH SỐ
7 trang 55 0 0 -
Phân tích và thiết kế giải thuật: Các kỹ thuật thiết kế giải thuật - Chương 5
0 trang 51 0 0 -
Bài giảng Chính tả: Nghe, viết: Luật bảo vệ môi trường - Tiếng việt 5 - GV.N.T.Hồng
16 trang 50 0 0 -
Bài giảng Nhạc sĩ Hoàng Việt và bài hát Nhạc rừng - Âm nhạc 7 - GV: L.Q.Vinh
13 trang 49 0 0 -
6 trang 48 0 0
-
55 trang 47 0 0