Danh mục

Bài giảng Chi tiết máy: Chương 6 - TS. Phấn Tấn Hùng

Số trang: 37      Loại file: pdf      Dung lượng: 813.07 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng "Chi tiết máy - Chương 6: Bộ truyền bánh răng" cung cấp cho người học các kiến thức: Khái niệm chung, thông số hình học bánh răng trụ, lực tác dụng và tải trọng tính, hiệu suất của bộ truyền bánh răng, ứng suất cho phép,... Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Chi tiết máy: Chương 6 - TS. Phấn Tấn HùngChi tiӃt máy TS Phan Tҩn TùngChѭѫng 6 BӜ TRUYӄN BÁNH RĂNG1. Khái niӋm chungCông dөng: bӝ truyӅn bánh răng truyӅnchuyӇn ÿӝng và mômen xoҳn giӳa 2 trөcgҫn nhau, làm viӋc theo nguyên lý ăn khӟp 1Chi tiӃt máy TS Phan Tҩn TùngPhân loҥi theo vi trí các trөc: bánh răng trө bánh răng côn bánh răng trө chéoPhân loҥi theo sѭ phân bӕ các răng: bánh răng ngoài bánh răng trong 2Chi tiӃt máy TS Phan Tҩn TùngPhân loҥi theo phѭѫng răng so vӟi ÿѭӡng sinh: răng thҷng răng nghiêng 3 răng cong răng chӳ VChi tiӃt máy TS Phan Tҩn TùngPhân loҥi theo biên dҥng răng: biên dҥng thân khai, biên dҥng cycloid,biên dҥng NovikovInvolutetoothprofileBaseCircle 4Chi tiӃt máy TS Phan Tҩn TùngPhân loҥi theo chiӃu nghiêng cӫa răng: nghiêng trái, nghiêng phҧi Nghiêng phҧi Nghiêng tráiPhân loҥi theo hӋ ÿo lѭӡng: bánh răng hӋ mét, bánh răng hӋ anhѬu ÿiӇm:• Kích thѭӟc nhӓ, khҧ năng tҧi lӟn• TӍ sӕ truyӅn không ÿәi• HiӋu suҩt cao, tuәi thӑ caoNhѭӧc ÿiӇm:• ChӃ tҥo phӭc tҥp, ÿòi hӓi ÿӝ chính xác cao 5• Gây ӗn khi làm viӋc ӣ vұn tӕc caoChi tiӃt máy TS Phan Tҩn Tùng 6Chi tiӃt máy TS Phan Tҩn Tùng2. Thông sӕ hình hӑc bánh răng trө2.1 Bánh răng trө răng thҷngBѭӟc răng p S .mMôÿun m (tiêu chuҭn tra trang 195)Dãy 1: 1 1.25 1.5 2 2.5 3 4 5 6 8 10 12 16 20 25Dãy 2: 1.125 1.375 1.75 2.25 2.753.5 4.5 5.5 7 9 11 14 18 22Sӕ răng Z (Zmin=17)Ĉѭӡng kính vòng chia d m.ZKhoҧng cách trөc d1 d 2 mZ1 Z 2 a 2 2 7Chi tiӃt máy TS Phan Tҩn Tùng2.2 Bánh răng trө răng nghiêng pnBѭӟc pháp pn Bѭӟc ngang ps cos EMôÿun pháp mn (tiêu chuҭn trang 195) mnMôÿun ngang ms vӟi E là góc nghiêng răng cos E bánh răng nghiêng chӑn 80d E d 200 bánh răng chӳ V chӑn 300d E d 400 mn ZĈѭӡng kính vòng chia d ms Z cos EĈѭӡng kính vòng ÿӍnh da d 2mnĈѭӡng kính vòng chân di d 2.5m n m s Z1 Z 2 mn Z1 Z 2 Khoҧng cách trөc a 8 2 2 cos EChi tiӃt máy TS Phan Tҩn Tùng3. Lӵc tác dөng và tҧi trӑng tính3.1 Phân tích lӵc tác dөng trong bánh răngLӵc ăn khӟp Fn ÿѭӧc phân tích thành 3 lӵc theo 3 phѭѫng vuông gócnhau.• Lӵc vòng Ft có phѭѫng vuông góc trөc (không cҳt trөc) 2T1 Ft d1• Lӵc hѭӟng tâm Fn có phѭѫng vuông góc trөc Ft tan D n Fr cos E• Lӵc dӑc trөc Fa có phѭѫng song song trөc Fa Ft tan E Ft• Lӵc ăn khӟp Fn 9 cos D n cos EChi tiӃt máy TS Phan Tҩn Tùng Ft1= - Ft2 Fr1= - Fr2 Fa1= - Fa2 10Chi tiӃt máy TS Phan Tҩn TùngChiӅu cӫa các lӵc:• Lӵc Ft : trên bánh dүn ngѭӧc chiӅu quay, trên bánh bӏ dүn cùng chiӅuquay• Lӵc Fr : luôn luôn hѭӟng vào ÿѭӡng tâm trөc bánh răng• Lӵc Fa : luôn luôn hѭӟng vào mһt răng làm viӋc3.3 Tҧi trӑng tínhTҧi trӑng tính (dùng ÿӇ tính toán) bao gӗm tҧi trӑng danh nghƭa và tҧitrong phө phát sinh trong quá trình ăn khӟp Pt=KPdn hoһc Tt=KTdn hoһc Ft=KFdnKhi tính ӭng suҩt tiӃp xúc K=KH= KHE KHV KHDKhi tính ӭng suҩt uӕn K=KF= KFE KFV KFDVӟi KHE, KFE : hӋ sӕ tұp trung tҧi trӑng (bҧng 6.4) KHV, KFV : hӋ sӕ tҧi trӑng ÿӝng (bҧng 6.5 và 6.6) KHD, KFD : hӋ sӕ xét ÿӃn phân bӕ tҧi không ÿӅu giӱa các ÿӝi răng 11(trang 213)Chi tiӃt máy TS Phan Tҩn Tùng4. HiӋu suҩt cӫa bӝ truyӅn bánh răngHiӋu suҩt P2 K P1Vӟi P1 là cӝng suҩt trên trөc dүn P2 là công suҩt trên trөc bӏ dүnThông thѭӡng ÿӕi vӟi• bӝ truyӅn bánh răng trө bôi trѫn liên tөc bҵng dҫu K = 0,97y0,99• bӝ truyӅn bánh răng trө bôi trѫn ÿӏnh kǤ bҵng mӥ K = 0,93y0,95• bӝ truyӅn bánh răng côn bôi trѫn liên tөc bҵng dҫu K = 0,95y0,98• bӝ truyӅn bánh răng côn bôi trѫn ÿӏnh kǤ bҵng mӥ K = 0,92y0,94 12Chi tiӃt máy TS Phan Tҩn Tùng5. Vұt liӋu và nhiӋt luyӋn bánh răngYêu cҫu: ÿӝ bӅn cao, ÿӝ cӭng cao,rӁ tiӅnVұt liӋu: thѭѫng chӑn gang hoһc thép (cácbon, hӧp kim)NhiӋt luyӋn: thѭӡng hoá, tôi cҧi thiӋn (HB350)Ĉһc ÿiӇm:• HB350 nhiӋt luyӋn sau cҳt gӑt nên cҫn gia công tinh lҥi ...

Tài liệu được xem nhiều: