Danh mục

Bài giảng Chương 8: Kế toán vốn chủ sở hữu (2019)

Số trang: 11      Loại file: pdf      Dung lượng: 1.62 MB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng Chương 8: Kế toán vốn chủ sở hữu (2019) trình bày các nội dung chính sau: Kế toán vốn chủ sở hữu, mục đích sử dụng của những khoản thuộc vốn chủ sở hữu, trình bày thông tin trên báo cáo tài chính.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Chương 8: Kế toán vốn chủ sở hữu (2019) 06-Jul-19 Giúp ng i h c hi u và th c hi n các n i dung: Nh n bi t c m t kho n thu c v n ch s h u Hi u c m c ích s d ng c a nh ng kho n thu c v n ch s h u Ghi nh n và theo dõi nh ng kho n thu c v n ch s h u Trình bày các ch tiêu thu c v n ch s h u trên Báo cáo tài chính 9 Lu t k toán VAS 01, VAS 10, VAS 21, VAS 24 1. K TOÁN V N CH S H U ! ! # ! $%%&$%'(& -) *! + , ! -. ! / ! !0 ! 2. TRÌNH BÀY THÔNG TIN TRÊN BCTC 12 !-13 ! 4p Giáo trình K toán tài chính, 5HNH, TS. Lê Th6 Thanh Hà – ThS. Nguy7n Qu8nh Hoa Giáo trình K toán tài chính, tr ng 5H Kinh t TP.HCM, B môn k toán tài chính BCTC các công ty niêm y t 1 06-Jul-19 KHÁI NI M - Chênh l ch t giá ch a x lý, chênh l ch ánh giá l i V n ch s h u (Equity/ Owners’ equity) là giá tr6 v n TS, LN sau thu ch a s d ng, các qu ; góp c a doanh nghi p, c tính b:ng s chênh l ch - Các kho n th ng d v n c ph n do phát hành c gi a giá tr6 c a Tài s n (Assets) c a doanh nghi p tr; phi u cao h n ho c th p h n m nh giá; N ph i tr (Liabilities) ( ây là i m khác bi t gi a V n - C phi u qu . ch s h u và N ph i tr ) V n ch s h u bao g 1.1. K TOÁN V N 5=U T> C A CH S H U 1.1.1. NGUYÊN TEC K TOÁN: 1.2. K TOÁN CHÊNH L CH 5ÁNH GIÁ L?I TÀI S N * V n Fu t c a ch s h u (Owners’ capital) ph i 1.3. K TOÁN CHÊNH L CH T@ GIÁ H I 5OÁI c ph n ánh theo s v n góp th c t , không theo s 1.4. K TOÁN CÁC QUA C A DOANH NGHI P * cam k t (v n iGu l ) 1.5. K TOÁN CB PHI U QUA 1.6. K TOÁN LCI NHUDN SAU THU CH>A PHÂN PH I 2 06-Jul-19 5= > 5= > 1.1.2. CHHNG TI K TOÁN: 1.1.3. TÀI KHO N K TOÁN (ACCOUNTS): - H< sJ thành l p DN 411 – V n Fu t c a ch s h u (Owners’ Capital) - Biên b n bàn giao 4111 – V n góp c a ch s h u (Share capital/ Legal Capital) - Biên b n góp v n 41111 – CL phi u phL thông có quyGn bi u quy t (Ordinary - GiKy báo c a ngân hàng shares) 4112 – ThMng d v n cL phFn (Share premium) 5= > 5= > 1.1.4. S5 K TOÁN: TK 411 TK 111, 112 Nh n v n góp b ng ti n Ví d 1: TNi công ty cL phFn Ph Jng Nam, ngày TK 111, 112, 152, 153 M nh Phát hành CP thu ti n 15/3/20X5 (5VT: 1.000 MG Yêu c u: 56nh kho n nghi p v kinh t phát sinh TK 152, 153,156, 211 Nh n v n góp b ng v t t , hang hóa, TS TK 421, 414, 441 Tr c t c b ng CP, b sung v n t LN, qu TPT, … 3 06-Jul-19 5= > 5= > L i gi i ví d 1: Ví d 2: TNi công ty cL phFn Ph Jng Nam, ngày 15/3/20X5 (5VT: 1.000 5= > L i gi i ví d 2: 1.1.5. TRÌNH BÀY THÔNG TIN TRÊN BCTC: B NG CÂN 5 I K TOÁN (Statement of Financial Position/ Balance sheet) D. V n ch s h u (Equity/ Owners’ Equity) 1. V n góp c a ch s h u (Share Capital/ Legal Capital) - CL phi u phL thông có quyGn bi u quy t (Ordinary Shares) - CL phi u u ãi (Prefer ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: