Danh mục

Bài giảng Đọc, viết, so sánh các số có 3 chữ số - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng

Số trang: 11      Loại file: ppt      Dung lượng: 862.50 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 5,000 VND Tải xuống file đầy đủ (11 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn tham khảo bài giảng dành cho tiết học Đọc, viết, so sánh các số có 3 chữ số để thiết kế cho mình những bài giảng hay nhất và giúp học sinh củng cố kỹ năng đọc, viết các số có ba chữ số, nắm được những kiến thức về số có ba chữ số, biết được số lớn số bé, tìm số lớn nhất và số bé nhất trong dãy số, có thể viết theo thứ tự từ lớn đến bé, từ bé đến lớn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Đọc, viết, so sánh các số có 3 chữ số - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng03/18/14 1Toán: Bài 1: Đọc các số sau: 17; 23; 35; 49; 80; 96 Bài 2: Viết các số sau: - Năm mươi bốn: 54 - Sáu mươi ba: 63 - Bảy mươi hai: 72 2Toán: ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ 1 Viết ( theo mẫu) Đọc số Viết số Một trăm sáu mươi 160 Một trăm sáu mươi mốt ……… 161 ………………………………………… Ba trăm năm mươi bốn 354 …………………………………....... Ba trăm linh bảy 307 Năm trăm năm mươi lăm ……. 555 Sáu trăm linh một ……… 601 3Toán: ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ 1 Viết ( theo mẫu) Đọc số Viết số Chín trăm 900 ……… Chín trăm hai mươi hai ……… 920 Chín trăm linh chín ………………………………………… 909 …………………………………....... Bảy trăm bảy mươi bảy 777 ………………………………………… Ba trăm sáu mươi lăm 365 Một trăm mười một ……… 111 4Toán: ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ 2 Viết số thích hợp vào ô trống :310 311 312 313 314 315 316 317 318 319400 399 398 397 396 395 394 393 392 391 5Toán : ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ 3> < 303……..330 < 30 + 100 …….. 131< > 615……..516 < 410 – 10 …….. 400 + 1= < 199……..200 243 = …….. 200 +40 +3 6Toán : ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ 4 Tìm số lớn nhất, số bé nhât trong các số sau: 375; 421; 573; 241;735; 142 142 735 Số lớn nhất : Số bé nhất : 7Toán : ĐỌC, VIẾT, SO SÁNH CÁC SỐ CÓ BA CHỮ SỐ 5 Viết các số: 537 162 830 241 519 425a) Theo thứ tự từ bé đến lớn:b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: 8CỦNG CỐ DẶN DÒSáu trăm mười lăm : 200 Hai trăm : 615Năm trăm mười lăm : 515 9 CỦNG CỐ DẶN DÒ Chín trăm năm mươi410 Bảy trăm năm mươi ba950753 Bốn trăm mười 10 TIẾT HỌC CỦA CHÚNG TA HÔM NAY ĐẾN ĐÂY ĐÃ KẾT THÚC KÍNH CHÚC QUÝ THẦY CÔ VÀ CÁC EM SỨC KHỎE03/18/14 11

Tài liệu được xem nhiều: