Danh mục

Bài giảng Hàm lập sẵn của VBA - MSC. Lê Minh Trung

Số trang: 42      Loại file: ppt      Dung lượng: 498.50 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng Hàm lập sẵn của VBA do MSC. Lê Minh Trung thực hiện giới thiệu tới các bạn các hàm chuỗi; các hàm liên quan tới số; các hàm liên quan tới ngày/tháng. Bài giảng hữu ích với các bạn chuyên ngành Công nghệ thông tin và những bạn quan tâm tới lĩnh vực này.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Hàm lập sẵn của VBA - MSC. Lê Minh TrungHÀMLẬPSẴNCỦAVBANgườisọan:Msc.LêMinhTrungKhoaTóanTinĐHSPTpHồChíMinhCÁCHÀMLẬPSẴNCỦAVB Cáchàmchuỗi Cáchàmliênquantớisố Cáchàmliênquantớingày/tháng Vàiđiềunóitrước… VB6.0cómột“thưviện”cáchàmđượclập truớc(builtinfunction)rấthữuích. ĐểsửdụngcáchàmlậptrướccủaVB6.0 cần:  Gọihàmvàcungcấpcácgiátrịchocáctham sốtruyềnđốisốchocácthamsố.  Sửdụnggiátrịtrảvềcủahàm(chovpphép gán). •Tip: Hàmluôntrảvềmộtgiátrị Vídụ… HàmLencócúpháp:  Len(Chuỗi)  ThamsốChuỗi“tượngtrưng”mộtchuỗitổngquát  Trảvềchiềudài(sốkítự)củaChuỗi. DimDaiAsInteger,ThongBaoAsString ThongBao=“Thongbaohomnaykhongcogide thongbáo” Dai=Len(ThongBao) Dài 41 Gọihàmbằngcáchtruyềnđốisố chocácthamsốHàmSpace… Cúpháp:  Space(n)  Trảvềmộtchuỗigồmnkhỏangtrắng.  Space(n,Chuỗi)  TrảvềmộtchuỗigồmnkítựlàkítựđầucủaChuỗi. Msg=Space(4) Msg=“□□□□“ Msg=Space(4,”a”)Msg=Space(4,”acd”) Msg=“aaaa“ •Tip: •Space(…)trảvềVariant •Space$(…)trảvềmộtchuỗi Gỡbỏkhỏangtrắngrakhỏimộtchuỗi vớiLTrim,Rtrim,Trim… Gỡbỏcáckhỏangtrắngbêntráichuỗi  LTrim(Chuỗi) Gỡbỏcáckhỏangtrắngbênphảichuỗi  RTrim(Chuỗi) Gỡbỏkhỏangtrắnghaiđầuchuỗi.  Trim(Chuỗi) Msg=“□□□HelloWorld□□□□” LTrim(Msg) “HelloWorld□□□□” RTrim(Msg) “□□□HelloWorld” Trim(Msg) “HelloWorld”Tìmchiềudàicủachuỗi… Cúpháp:  Len(Chuỗi) CóthểdùngvớivònglặpFor–Nextđể duyệtquatấtcảcáckítựcủaChuỗi. DimIAsInteger,ChuoiAsStringForI=1ToLen(Chuoi) ………………………………….. NextICáchàmcắtchuỗi… Cắtbêntráimộtsốkítự:  Left(Chuỗi,n):trảvềchuỗigồmnkítựđầu củachuỗiChuỗi. Cắtbênphảimộtsốkítự:  Right(Chuỗi,n):trảvềchuỗinkítựcuốicủa chuỗiChuỗi. Cắttạivịtrí,nkítự:  Mid(Chuỗi,VịTrí,n):trảlạichuỗiconcủa ChũoibắtđầutạivịtríVịTrígồmnkítự.Vídụ… DimMsgAsString 123456789012345678 Msg=“VBthattuyetvoi!” Left$(Msg,7) “VBthat” Right$(Msg,4) “voi!” Mid$(Msg,4,10) “thattuyet” Mid$(Msg,4,100) “thattuyetvoi!”Midđượcdùngnhưmộtđiềulệnh… CóthểdùngMid(…)nhưmộtlệnhđểthay đổinộidungcủamộtchuỗi. Giảsử:Msg=“Pascallaso1” Mid$(Msg,1,6)=“VBasic” Msg=“VBasiclaso1” Mid$(Msg,1,6)=“VBasiccuaMicrosoft” Msg=“VBasiclaso1” Mid$(Msg,1,6)=“VB” Msg=“VBscallaso1”•Tip:MidkhôngbaogiờthayđổichiềudàicủachuỗiVídụ… DimChuoiAsString DimIAsInteger,SoChamAsInteger ForI=1ToLen(Chuoi) IfMid(Chuoi,I,1)=“.”ThenSoCham=SoCham+1EndIfNextI Chuoi “ASDas.nm…acv.“ SoCham 5Vídụ… DimKiTuAsString*1,ChuoiAsStringDimIAsInteger KíTulachữForI=1ToLen(Chuoi) ThườngKiTu=Mid(Chuoi,I,1)If(Asc(KiTu)>=Asc(“a”))And(Asc(KiTu)Hàmsosánhhaichuỗi… SelectCaseStrComp(first,second,vbTextCompare)Case0first=second(e.g.VISUALBASICvs.VisualBasic)Case1first Hàmđổichữhoa,chữthường… Text=NewYork,USA“PrintUCase$(Text)NEWYORK,USAPrintLCase$(Text)newyork,usaHàmđổichữhoa,chữthường… Text=NewYork,USA“PrintStrConv(Text,vbUpperCase)NEWYORK,USAPrintStrConv(Text,vbLowerCase)newyork,usaPrintStrConv(Text,vbProperCase)NewYork,UsaHàmtìmkiếmmộtchuỗitrongchuỗikhác… InStr([NơiBắtĐầu,]ChuỗiCha,ChuỗiCon)  ThamsốNơiBắtĐầulàtùychọn  NếukhôngcóbắtđầutìmkiếmtừđầuChuỗiCha.  TrảvềvịtrítìmthấyđầutiêncủaChuỗiControng ChuỗiCha  Trảvề0nếukhôngtìmthấy. InStr(2,”Lemontree”,”on”)4Vídụ… PrintInStr(abcdeABCDE,ABC)7(phânbiệthoathường)PrintInStr(8,abcdeABCDE,ABC)0(bắtđầutìmtừ8)PrintInStr(1,abcdeABCDE,ABC, vbTextCompare)1(khôngphânbiệthoathường) HàmInStrRev… InStrRev(ChuỗiCha,ChuỗiCon[,nơibđ])  LàhàmmớicủaVB.GiốngnhưhàmInStrnhưng bắtđầutìmkiếmtừcuốichuỗi.  Hữudụngtrongmộtsốtìnhhuống DimĐDanAsString,TenFileAsStringDimViTriAsIntegerĐDan=“C:ABCMNPBaiTapvb.doc”ViTri=InStrRev(ĐDan,””)TenFile=Mid$ ...

Tài liệu được xem nhiều: