Danh mục

Bài giảng Hệ điều hành: Lập lịch tiến trình

Số trang: 59      Loại file: pdf      Dung lượng: 526.69 KB      Lượt xem: 18      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 6 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Trong chương này đề cập đến vấn đề lập lịch tiến trình trong hệ điều hành. Chương này trình bày các nội dung: Một số khái niệm cơ bản, phân loại các hoạt động định thời, tiêu chí định thời, hai thành phần của chiến lược định thời, non-preemptive và preemptive, dispatcher, dispatch latency,...và nhiều nội dung liên quan khác.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Hệ điều hành: Lập lịch tiến trìnhKHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TINTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA TP HỒ CHÍ MINH HỆ ĐIỀU HÀNH Lập lịch tiến trình Một số khái niệm cơ bản*ƒ Chu kỳ CPU-I/Oƒ “CPU-bound” process có thời gian sử dụng CPU nhiều hơn thời gian sử dụng I/Oƒ Phần lớn thời gian của “I/O- bound” process dùng để đợi I/O 2 Một số khái niệm cơ bản*ƒ Trong các hệ thống multitasking ƒ Tại một thời điểm trong bộ nhớ có nhiều process ƒ Tại mỗi thời điểm chỉ có một process được thực thi ƒ Do đó, cần phải giải quyết vấn đề phân chia, lựa chọn process thực thi sao cho được hiệu quả nhất. Cần có chiến lược định thời CPU 3Phân loại các hoạt động định thời 4 Phân loại các hoạt động định thờiƒ Định thời dài hạn (long-term): process nào được chấp nhận vào hệ thốngƒ Định thời trung hạn (medium-term): process nào được đưa vào (swap in), đưa ra (swap out) khỏi bộ nhớ chínhƒ Định thời ngắn hạn (short-term): process nào được thực thi tiếp theo 5 Định thời dài hạnƒ Xác định chương trình nào sẽ được đưa vào hệ thống để thực thiƒ Quyết định độ-đa-lập-trình (degree of multiprogramming)ƒ Nếu càng nhiều process được đưa vào hệ thống ƒ Khả năng các process bị block có xu hướng giảm ƒ Sử dụng CPU hiệu quả hơn ƒ Mỗi process được phân chia khoảng thời gian sử dụng CPU thấp hơnƒ Thường có xu hướng đưa vào một tập lẫn lộn các CPU-bound process và I/O-bound process 6 Định thời trung hạnƒ Quyết định về việc đưa process vào bộ nhớ chính, ra khỏi bộ nhớ chính phụ thuộc vào yêu cầu quản lý việc đa-lập-trình (multiprogramming) ƒ Cho phép bộ định thời dài hạn chấp nhận nhiều proccess hơn số lượng process mà có tổng kích thước được chứa vừa trong bộ nhớ chính ƒ Nhưng nếu có quá nhiều process thì sẽ làm tăng việc truy xuất đĩa, do đó cần phải lựa chọn độ-đa-lập-trình (level of multiprogramming) cho phù hợpƒ Được thực hiện bởi phần mềm quản lý bộ nhớ 7 Định thời ngắn hạn*ƒ Xác định process nào được thực thi tiếp theo, còn gọi là định thời CPUƒ Được kích hoạt khi có một sự kiện có thể dẫn đến khả năng chọn một process để thực thi ƒ Ngắt thời gian (clock interrupt) ƒ Ngắt ngoại vi (I/O interrupt) ƒ Lời gọi hệ thống (operating system call) ƒ Signal …chương này sẽ tập trung vào định thời ngắn hạn… 8 Nội dung cần quan tâm*ƒ Định thời trên hệ thống có một processor (uniprocessor scheduling): quyết định việc sử dụng (một) CPU cho một tập các process trong hệ thống 9 Tiêu chí định thời*ƒ Độ lợi CPU (CPU utilization) ƒ Khoảng thời gian CPU bận ƒ Cần giữ cho CPU càng bận càng tốtƒ Độ hiệu quả sử dụng CPU (CPU efficiency) ƒ Khoảng thời gian CPU thực thi mã của người dùngƒ Thời gian chờ (waiting time) ƒ Thời gian chờ trong hàng đợi ready ƒ Các process nên được chia sẻ việc sử dụng CPU một cách công bằng (fair share) 10 Tiêu chí định thời*ƒ Thông năng (throughput) ƒ Số lượng process hoàn thành trong một đơn vị thời gianƒ Thời gian đáp ứng (response time) ƒ Thời gian từ lúc có yêu cầu của người dùng (user request) đến khi có đáp ứng đầu tiên (lưu ý: đáp ứng đầu tiên, chứ không phải output) ƒ Thường là vấn đề với các I/O-bound process 11 Tiêu chí định thời*ƒ Thời gian quay vòng (turnaround time) ƒ Thời gian để hoàn thành một process (kể từ lúc nàp vào hệ thống – submission đến lúc kết thúc – termination) ƒ Là thông số cần quan tâm với các process thuộc dạng CPU- boundƒ Thời gian quay vòng thi trung bình (average turnaround time)ƒ Thời gian thực thi trung bình được chuẩn hóa (normalized turnaround time) (đọc thêm) ƒ Tỉ số giữa thời gian quay vòng (turnaround time) và thời gian được phục vụ (service time) của mỗi process ƒ Xác định thời gian đợi của process một cách tương đối 12 Tiêu chí định thời *ƒ Độ lợi CPU (CPU utilization) – giữ CPU càng bận càng tốt ƒ Tối đa hóaƒ Thông năng (throughput) – số lượng process kết thúc việc thực thi trong một đơn vị thời gian ƒ Tối đa hóaƒ Turnaround time – thời gian kể từ lúc bắt đầu đưa vào (submission) đến lúc kết thúc ƒ Tối thiểu hóaƒ Thời gian chờ (waiting time) – thời gian một process c ...

Tài liệu được xem nhiều: