Danh mục

Bài giảng học phần Chi tiết máy: Truyền động cơ khí - TS. Phạm Minh Hải

Số trang: 13      Loại file: pdf      Dung lượng: 1.34 MB      Lượt xem: 17      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng "Chi tiết máy: Truyền động cơ khí" cung cấp cho người học các kiến thức về truyền động đai bao gồm: Khái niệm, cơ sở thiết kế bộ truyền đai; tính toán, thiết kế bộ truyền đai. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng học phần Chi tiết máy: Truyền động cơ khí - TS. Phạm Minh Hải12/09/2016Truyền động cơ khí là gì?ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘIVIỆN CƠ KHÍBỘ MÔN CƠ SỞ THIẾT KẾ MÁY & ROBOTthietkemay.edu.vnDòng năng lượng trong máyĐộng cơCơ cấuTruyền/biến đổi CĐ- Quay liên tục(*)- Tịnh tiến- Liên tục (*) /Được điều khiểnTruyền chuyển độngBÀI GIẢNG HỌC PHẦN ME3090 CHI TIẾT MÁYTruyền động cơ khí(Chi tiết máy truyền động)Bộ phận công tác- Quay (*)- Tịnh tiến- Liên tục/Giánđoạn/theo quyluật phức tạpTruyền lực-TS. Phạm Minh HảiTTTTnhỏ + n cao↑↓ n↑↑ m,L,d↑↑ $$Khuếch đại lực/mômen- T (F) lớn (*)- n (V) thấpTruyền động cơ khí(*) dạng phổ biếnME3090 Truyền động đai2ME3090 Truyền động đai4Truyền động cơ khí thông dụngLoại truyềnđộngMA SÁTĂN KHỚPGián tiếpTrực tiếpTruyền động Đai- Đai dẹt- Đai thang- Đai răng (*)Truyền động Bánh ma sát(hệ thường/hành tinh)Truyền- Xích- Xích- Xích- Truyền động Bánh răng trụ- Truyền động Bánh răng côn- Truyền động Trục vít –bánh vít(hệ thường/hành tinh)động Xíchkéo (tải)trụctruyền độngChú ý:- Phân loại mang tính tương đối- Cơ cấu Vít-đai ốc (Quay↔Tịnh tiến) cũng được xếpvào cơ cấu có thể dùng để “truyền động”ME3090 Truyền động đai3112/09/2016Các thông số đặc trưng1. Công suất: P1(trục dẫn), P2(trục bị dẫn) [kW]2. Hiệu suất: η = P2/P13. Tốc độ của các trục: n1 , n2 [vòng/phút]Truyền động đai4. Tỉ số truyền: u = n1/n25. Mô-men xoắn trên các trục: T1 , T2 [N.mm]T = 9,55×106 P/nME3090 Truyền động đaiME3090 Truyền động đai561. Khái niệmNỘI DUNGBánh bị dẫnĐai1. Khái niệmBánh dẫn2. Cơ sở thiết kế bộ truyền đai3. Tính toán, thiết kế bộ truyền đaiBánh dẫnME3090 Truyền động đai7ma sátĐaima sátME3090 Truyền động đaiBánh bị dẫn8212/09/20161. Khái niệmCách mắc đai dẹt1.1 Phân loạia) Đai dẹt (flat belt)Dây đaiBánh đaiME3090 Truyền động đai9ME3090 Truyền động đai1. Khái niệm1. Khái niệm1.1 Phân loại1.1 Phân loại10c) Đai (hình) thangb) Đai tròn (round belt)(V belt)ME3090 Truyền động đai11Đai thang hai mặtĐai hình lược(Double angle V belt)(Banded V belt)ME3090 Truyền động đai12312/09/20161. Khái niệm1. Khái niệm1.1 Phân loại1.3 Vật liệu Tính chất Bán đàn hồi (quasi-elastic) Ma-sát tốt (với bánh đai) Chịu mài mòn tốt Vật liệu Cốt chịu kéo− Sợi bông− Sợi tổng hợp− Thép … Nền tạo độ đàn hồi và độ bám:− cao su tổng hợp Neoprene, Polyurethaned) Đai răng (timing belt)http://www.globalspec.com/ApplicationConveyingF80.082.0lbf/in1605 1818Hi-FlexSteel23701605 1818Hi-FlexSteel2370FL80.082.0Hi-FlexSteelSteel32042917N/25mm7140 8085105407140 80851054014250inchmetricNominalThicknessCordSteel KevlarUltimate TensileStrength per Inchor 25mm BeltWidthOpenMax Allowable Belt EndedTension per Inch or25mm Belt WidthWeldedSpecific BeltWeightSpecific BeltStiffness (OpenEnded)Min. PulleyDiameterMin. Dia. ofTensioning IdlerRunning on Backof Beltup to 2>22422026950ME3090 Truyền động đaiF190.194.8SteelSteel755410117336004500024365885497113381427199930081939 108029253800432059536349889213378218121N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A969540N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A0.078 0.0660.0800.0730.0600.1130.1130.1370.1830.046 0.0390.0470.0430.0350.0660.0660.0800.10710900060700 133620213600 197350334600 29003040624019085 10635 234003741034560586005079071140611160107025in1.81.81.52.42.42.01.91.53.12.56.35.9mmin452.7452.7382.2604.7604.7504.1482.8382.2804.7643.81606.31508.9inmminmmftmStandard RollLength43612975F130.133.2lbf/in 10900060700 133620StandardColors(BK=Black, N=Natural)Max. WidthSteel KevlarLiftingFL120.123.0Hi-FlexSteelSteel54456059N/mm 19085 10635 23400mmMin. Welded BeltLengthF120.1253.0lbf/in436 243658N/251939 1080 2925mmlbf/in218 121329N/25969 5401463mmlbf/ft/in 0.057 0.045 0.057kgf/m0.033 0.026 0.0033/cmStandard MaterialWidth Tolerance13686857120120105725712096160225PUPUPUPUPUPUPUPUPUPUPUPUNNBKNNBKNBKBKBKBKBK410019483200614100194832006161503896032810041002050820061410020508200616150205083281006150N/AN/A3281004100N/AN/A200616150N/AN/A3281006150N/AN/A164506150N/AN/A16450ME3090 Truyền động4100N/AN/A20061đai+/- .02015141. Khái niệm1.3 Kết cấu đaiĐai thangĐai dẹtChiều dàybδME3090 Truyền động đaihChiều rộngϕb, δ : được tiêu chuẩn hóab x h x L : tiêu chuẩn hóaϕ=34,36,38,40o: góc chêmME3090 Truyền động đai16+/- .030412/09/20161. Khái niệm1 ...

Tài liệu được xem nhiều: