Danh mục

Bài giảng Hướng dẫn đọc khí máu đông mạch - ThS. BS Bùi Nghĩa Thịnh

Số trang: 12      Loại file: ppt      Dung lượng: 653.00 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (12 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng Hướng dẫn đọc khí máu động mạch - ThS. BS Bùi Nghĩa Thịnh với mục đích giúp người học phát hiện được rối loạn tiên phát; tính được đáp ứng bù trừ; phát hiện được rối loạn đi kèm. Mời các bạn cùng tìm hiểu và tham khảo nội dung thông tin tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Hướng dẫn đọc khí máu đông mạch - ThS. BS Bùi Nghĩa Thịnh HƯỚNG DẪNĐỌC KHÍ MÁU ĐỘNG MẠCH ThS. BS. Bùi Nghĩa Thịnh MỤC ĐÍCH1. Phá thiênđ ̣ ượcrốiloạntiênphát2. Tí nhđượcđá pứ ngbù trừ3. Phá thiênđ ̣ ượcrố iloanđike ̣ ̀m KIẾNTHỨCCƠBẢN1. Giátrịbinhthưường pH=7,357,45 PaCO2:3545mmHg HCO3:2228mmol/L PaO2:80100mmHg KIẾNTHỨCCƠBẢN2. Thăngbằngkiềmaxít(kiềmtoan) pH=7,357,45 pH>7,4:nhiễmkiềm(alkalosis) • pH>7,45:kiềmmáu(alkalemia) pH KIẾNTHỨCCƠBẢN3. Nguồngốcaxít Axítcốđịnh: Axítbayhơi:H2CO33. CơchếgiữthăngbằngpH Hệđệm(hệđệmbicarbonate) LoạibỏionH+(phổi,thận) PHÂNTÍCHKHÍMÁU (Tì nhtrangToanKiê ̣ ̀ m)1. Xácđịnhtìnhtrạngtoanhaykiềm(pH) pH>7,4 kiềm pH28kiềmchuyểnhoá HCO345toanhôhấp PaCO2 PHÂNTÍCHKHÍMÁU (Tì nhtrangToanKiê ̣ ̀ m) 3. Xácđịnhmứcđộbùtrừ Rốiloạn Thayđổi Đápứngbùtrừ tiênphátToanchuyểnhoá HCO3 11,3mmHgPaCO2 1mmol/LHCO3Kiềmchuyểnhoá HCO3 0,60,7mmHgPaCO2 1mmol/LHCO3Toanhôhấpcấp 1mmol/LHCO3 10mmHgPaCO2 PaCO2Toanhôhấpmạn 33.5mmol/LHCO3 10mmHgPaCO2Kiềmhôhấpcấp 2mmol/LHCO3 10mmHgPaCO2 PaCO2Kiềmhôhấpmạn 45mmol/LHCO3 10mmHgPaCO2 PHÂNTÍCHKHÍMÁU (Tì nhtrangToanKiê ̣ ̀ m)3. Xácđịnhmứcđộbùtrừ(ruleofthumb) Chuyênho ̉ ́a:7,XX(pCO2=XX) PHÂNTÍCHKHÍMÁU (Tì nhtrangToanKiê ̣ ̀ m)4. Xácđịnhtìnhtrạngrốiloạnphốihợp Chuyênho ̉ ́a:7,XX(pCO2=XX) pCO2>XX:Toanhôhấpđikèm pCO2 PHÂNTÍCHKHÍMÁU (Tì nhtrangToanKiê ̣ ̀ m)4. Xácđịnhtìnhtrạngrốiloạnphốihợp Hôhấp: ToanHH:HCO3 1x( PaCO2/10)33,5x( PaCO2/10) ToanCHBùCấpChuyêndangBu ̉ ̣ ̀ManKiê ̣ ̀mCH KiềmHH:HCO3 45x( PaCO2/10)2x( PaCO2/10) ToanCHBùManChuyêndangBu ̣ ̉ ̣ ̀CấpKiềmCH PHÂNTÍCHKHÍMÁU (Tì nhtrangToanKiê ̣ ̀ m)4. Xácđịnhtìnhtrạngrốiloạnphốihợp5. Sosánhvớilâmsàng HHbùtrừnhanh(phútvàgiờ) CHbùtrừchâm(4872gi ̣ ờ) Bênhly ̣ ́:Tắcnghẽnmanti ̣ ́nh PHÂNTÍCHKHÍMÁU (Tì nhtrangOxyho ̣ ́ amá u)1. TínhPAO2PAO2=713xFiO2–PaCO2x1,252. TínhD(Aa)O2 D(Aa)O2=PAO2PaO2 FiO2=21%,D(Aa)O2=1015mmHg FiO2=100%,D(Aa)O2=3050mmHg

Tài liệu được xem nhiều: