Danh mục

Bài giảng Kinh tế lượng - Chương 1: Mô hình hồi quy tuyến tính hai biến

Số trang: 44      Loại file: pptx      Dung lượng: 443.81 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng Kinh tế lượng - Chương 1: Mô hình hồi quy tuyến tính hai biến, được biên soạn gồm các nội dung chính sau: Mô hình và một số khái niệm; Phương pháp ước lượng OLS; Tính không chệch và độ chính xác của ước lượng OLS; Độ phù hợp của Hàm hồi qui mẫu – Hệ số xác định R2; Một số vấn đề bổ sung. Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Kinh tế lượng - Chương 1: Mô hình hồi quy tuyến tính hai biếnKINH TẾ LƯỢNG 1Nội dungMởđầuPHẦNA.KINHTẾLƯỢNGCƠBẢNChương1.MộtsốkháiniệmcơbảnChương2.MôhìnhhồiquyhaibiếnChương3.MôhìnhhồiquybộiChương4.PhântíchhồiquyvớibiếngiảChương5.CáckhuyếttậtcủamôhìnhChương6.Chọnmôhìnhvàkiểmđịnhviệcchọnmôhình 2 Mở đầu1. Kinhtếlượnglàgì?(Econometrics)Kinhtếlượngcóthêđượcđinhnghĩanhưlàsưphân ̉ ̣ ̣ tíchvềlươngcácvấnđềkinhtếhiênthờidựatrênviêc ̣ ̣ ̣ vândungđồngthờilýthuyếtvàthựctếđươcthựchiên ̣ ̣ ̣ ̣ bằngcácphươngphápsuyđoánthíchhơp ̣ (Sammuelson,KoopmansvàStone,1954).Kinhtếlượngcóthêđươcxemnhưmôtkhoahocxãhôi ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ trongđócáccôngcucualýthuyếtkinhtế,toánhocvà ̣ ̉ ̣ suydiễnthốngkêđươcsửdungđêphântíchcácvấnđề ̣ ̣ ̉ kinhtế(Goldberger,1964).Kinhtếlương:Kiêmđinhthựcnghiêmcácquyluâtkinh ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ 3Mucđí chcuaKinhtế lượng ̣ ̉Thiếtlâpcácmôhìnhtoánhocđêmôtamốiquanhê ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ giữacácđailươngkinhtế. ̣ ̣Ướclươngcácthamsốnhằmnhânđươcsốđovề ̣ ̣ ̣ sứcanhhưởngcuacácbiếnsố. ̉ ̉Kiêmđinhtínhvữngchắccuacácgiathuyếtđó. ̉ ̣ ̉ ̉Sửdungmôhìnhđãđươckiêmđinhđêđưaracácdự ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ báo,dựđoánvàmôphongcáchiêntươngkinhtế. ̉ ̣ ̣Đềxuấtchínhsáchdựatrêncácphântíchvàdự báo. 42.Phươngphápluậncủakinhtếlượng Nêucácgiảthuyết Môhình toánhọc Thiếtlậpmôhình Môhình Thuthậpsốliệu Kinhtếlượng Ướclượngthamsố Phântíchkếtquả Dựbáo 5Bước1:Nêucácgiảthuyết,giảthiết Đưacácgiảthuyếtvềmốiliênhệgiữacácyếutố Giảthuyếtphùhợpmụcđíchnghiêncứu CòngọilàxâydựngmôhìnhlýthuyếtBước2:Địnhdạngmôhìnhtoánhọc,gồm Cácbiếnsố:lượnghóa,sốhóacácyếutố Cácthamsố,hệsốthểhiệnmốiliênhệ Cácphươngtrình(Y= 1+ 2X)Bước3:Đinhdangmôhìnhkinhtếlượng ̣ ̣ Thêmvàomôhìnhtoánhọcyếutốngẫunhiên,thểhiệnquasai sốngẫunhiên(Yi= 1+ 2Xi+Ui) 6Bước4:Thuthập,xửlýsốliệuthốngkê Dùngsốliệumẫuđểướclượngcácthamsố ĐộchínhxáccủasốliệuảnhhưởngđếnkếtquảBước5:Ướclượngcácthamsố Sửdụngphântíchhồiquy,ướclượngthamsốBước6:Phântíchkếtquả Phântíchvềkinhtế:cóphùhợplýthuyếtkhông? Phântíchvềkỹthuật:thốngkêvàtoánhọc Nếucósailầm,quaylạicácbướctrênBước7:Dựbáo 7 Môhìnhphùhợpvềlýthuyếtvàkỹthuật,sửdụngđểdựbáo3. Số liêuchophântí chKinhtế lượng ̣3.1 Phânloaisố liêu ̣ ̣Căncứvàophamvikhônggianvàthờigiancuasố ̣ ̉ liêu,ngườitachiasốliêulàmbaloai: ̣ ̣ ̣ Sốliệutheothờigian(TimeSeriesdata)làsốliệuquansát mộtđốitượngtạinhiềuthờiđiểmkhácnhau. Sốliệuchéo(CrossSectiondata)làsốliệuquansátnhiều đốitượng/khônggiankhácnhautạicùngmộtthờiđiểm. Sốliệuhỗnhợplàsốliệuquansátnhiềuđốitượngkhác nhautạinhiềuthờiđiểm.Sốliệuhỗnhợplàkếthợphailoại sốliệutheothờigianvàsốliệuchéo.(paneldata)Sốliêuđinhtínhvàđinhlương ̣ ̣ ̣ ̣ 83.2 Số liêuchophântíchkinhtếlượng ̣Nguồngốcsốliệu: Cơquanchínhthức Điềutrakhảosát MuatừđơnvịkhácĐiểmlưuýkhisửdụngsốliệu Sốliệuphithựcnghiệmnêncósaisố,saisót Sốliệuthựcnghiệmcũngcósaosốphépđo Saisótkhisửdụngbảnghỏi,mẫukhôngphùhợp Sốliệutổnghợpkhôngdễphântách 9Thực hành EviewsFileNewWorkfileWorkfilestructuretype: Unstructured/Undated Dated–regularfrequency BalancedpanelDatespecification:Multiyear/Annual/Semiannual/ Quarterly/Monthly/Bimonthly/Weekly/Daily–5day week/Daily–7dayweek/…ĐịnhdạngQuarterly:yyyyQx 10 CHƯƠNG 1 MÔ HÌNH HỒI QUYTUYẾN TÍNH HAI BIẾN 11Nội dung1. Môhìnhvàmôtsốkháiniêm ̣ ̣2. PhươngphápướclươngOLS ̣3. Tínhkhôngchêchvàđôchínhxáccuaướclương ̣ ̣ ̉ ̣ OLS4. ĐôphùhơpcuaHàmhồiquimẫu–Hêsốxácđinh ̣ ̣ ̉ ̣ ...

Tài liệu được xem nhiều: