Bài giảng Kinh tế vĩ mô: Chương 17 - Phạm Thế Anh
Số trang: 8
Loại file: pdf
Dung lượng: 1.24 MB
Lượt xem: 18
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mục tiêu chương học này sẽ nghiên cứu những lý thuyết hàng đầu giải thích mỗi loại đầu tư, tìm hiểu xem tại sao đầu tư lại tỉ lệ nghịch với lãi suất, những nguyên nhân dịch chuyển hàm đầu tư, tại sao đầu tư lại tăng trong các thời kì bùng nổ và giảm trong các thời kỳ suy thoái. Mời các bạn cùng tham khảo bài giảng để nắm bắt các nội dung chi tiết.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Kinh tế vĩ mô: Chương 17 - Phạm Thế Anh macro CH kinh t v mô # $ N. Gregory Mankiw 23 . Bài gi ng c a Ph m Th Anh pham.theanh@yahoo.com (d ch và s a theo bài gi ng c a Ron Cronovich) © 2002 Worth Publishers, all rights reserved ôla theo giá n m 1996 2% & = T >. % 6@ A 4 5 ? 0 &B $ & 2. CHAPTER 17 F G I % 750 250 0 1975 E 8 0 O, A J. + RC & + J. + Investment % P $6 . + 1995 2000 slide 3 + 7) $6 $6 $6 7) & 9+: &:C 8 7) 2 . & +% 2 slide 4 CHAPTER 17 T T 5 + 5 + I &' I &' 2 2 Investment A C $6 SS CHAPTER 17 1980 1985 1990 Total Business fixed investment Residential investment Change in inventories Hai lo i doanh nghi p QC 6: P 500 slide 2 @ &H M , 1970-2002 PT T P P T 1250 nh kinh doanh L DM N L ( ) L . B slide 1 1000 , J K . / 01 / 01 . Investment PT 1750 ) , 1500 -250 1970 6@ C Investment ut c &' ( u t và các thành ph n c a nó 2000 $6 7) 8 ' ,8 < - 4& CHAPTER 17 ut . + 9+: % * +% b n th n m 5 DE + ! 78 < ng ut Các lo i ; M c tiêu c a ch NG 17 AA $6 $6 ' CC ' slide 5 1 Th tr J. + 7) 6 2 $6 % 2 U ' V J. + Các nhân t ng cho thuê t b n giá thuê t b n th c t , Y C W $6 Z \ cung t b n c ut b n (MPK) Y C giá thuê t b n cân b ng CHAPTER 17 7 ) J 22[ L ng t b n Investment slide 6 Y * ^ ↓ ;& ^ ↑! ;& ^ ↑ ;& 2 E = $6 a a ba Y A ; B6 a V& $ 7) & 6C ' &% 2 . + . + E &% c 6 + 5 2 = 2 J. ^ 6 C ;ed 6 5 > F 9 \ &B A d 7I CHAPTER 17 FF; ∆ . 5 Investment X X X X 2 2 6 O, FF = X i Cg g X g A δ X g A Qg g A AQg ARg & ∆ Y Xgj Ag 6 ( ) 6 0 ) . 5 2 4 6 6 × A X . + 2 c 5 2 A∆ 4 fg A 5 2 2E 6 B Investment slide 9 Chi phí t b n +δ − 2 ) = CHAPTER 17 J h +: slide 7 5 6 ( P $6 = Q−α 6 0 ) δ× A PδX # $0 ) ^ d 7I . 5 2 −∆ slide 8 −∆ ) ^ Investment +δ = α (! =$ Investment Chi phí t b n J Q !−α Chi phí t b n 4 CHAPTER 17 α 2] +: + E ) < = +: + - +* I < B6 = +: 2E F $ < +_ 2` . CHAPTER 17 = $6 2 n giá thuê t b n # = A Quy t nh u t c a các doanh nghi p cho thuê t b n J. + ' 0 ng DM ;& + &B N Y * 2] = 2 ' 0 DM X N nh h & J i g Qg g i g Rg g jg − ig %'( &( slide 10 9∆ A Y X πC 6 + c 5 2 ; k δ − π= X ;) kδ = 6 d 6 d 5 ^ . I ^ ( ) d ^ # $0 ) CHAPTER 17 5 2 2 5 Investment 2] 2] 6: 2 &' () &' E + +δ) & slide 11 2 u t ròng & t ng L i nhu n c a doanh nghi p cho thuê O l 5 + X B − b a $66 : () +δ) X $ B fg A $6 P + mg + A E & a a $6 2 C ;\ l= $6 2] CHAPTER 17 () − B 0 ed 4 l B 2] )() 5 ) 6 B +δ) +δ ed < Y +% QC QC RC RC CHAPTER 17 *Q a a +: +: Investment * * B B −( )() a slide 13 −( )() +δ) +δ ) B ) , 6 C +δ) +δ ut 5 DM N 5 CHAPTER 17 o / )Q *Q * *R Investment slide 15 Thu Thu nh p Công ty: Thu ánh vào l i nhu n ut o o 2n &' l 2 Investment ( slide 14 U U d - Investment 8 8 + +δ $ $ - *R Z Z = ∆ * =* )R Thu và 0 +δ) l 6 C &' 2E 6 B CHAPTER 17 )Q CHAPTER 17 . 0 Hàm 2 & 6 E =* ) a $ I % E 0 F slide 12 −( =* P * ;= I &' . ut $ - )() X∆ + + . Hàm * =* a −( \ &B A +δ) Investment . - a ut . ^ I &' 6: E & B 9+: % c 5 6 2 =A G 0 F 8 ^ p % c 5 A 6 . $ 5 2 C ^ A % c 5 B 6 .6 2 C ^ p / A G% . U . )6 6 d d 5 2 B A + &B + $6 P ,2% . 0 d d 2] 0 F C ^ \ &B A B6 F 0 F ) ) F F slide 16 E CHAPTER 17 Investment % c &HS a ; . C 0 ) a 9+: c & p . U. 0 5 . 5 B 6 .6 . . U. a B 0 B T V 0 0 a B C slide 17 3 Tín d ng thu 6 ) a + = 5 + % ! F 2 \ &B A qJ P C - E a . > J 6 9I qJ $6 E Tobin q u t (ITC) . 0 % % / 2 r I 6 d 0 46 ( + f QA . + ,- . % % / + m QA . + 2 CHAPTER 17 Investment slide 18 M i quan h gi a lý thuy t q và lý thuy t tân c i n mô t trên > J 6 + = >. a % B / $ 5 DM f N G a B $6 E . % 6 % 2 A / 5 +C U E & A . + % / P % CHAPTER 17 CHAPTER 17 U , . E G +3 7 I $& OH I * &H 4 Investment 01&o slide 22 CHAPTER 17 , a 6. $6 5 + a 2 $6 slide 19 ng c phi u và GDP % P ,+d . &H E I / 46 & >M \ 2 U &H0 5 2 . 46 2 + , 7I I * &H 4 a + ' Investment slide 21 ng c phi u và GDP P $ W ed C 5 a $60 F P Th tr ,+d . &H E I / 46 & >M \ 5 Investment $ $6 46 5 slide 20 46 lC B ^ 0 ^ ^ +% ^ * RC >. 4 6 ^ ^ +% + ' ^ * Th tr QC DE ng c phi u và GDP $ P CHAPTER 17 A . % 5 + 4 6 ,A H Investment Th tr 0 U 6+ 6+ 46 5 2 6: & a B 01&o a 2 C DM m N 6 2 ! + &B A . % o A& + )6 C CHAPTER 17 2 2 p 6+ 6+ 2 $ U B & 0 2 2 p % ,+d . &H E I / 46 & >M \ 5 F . 46 P ,6 7 &H ) 2E F 8 0 + C 4 & a 8 +: B &' 5 o / C Investment slide 23 4 ng c phi u và GDP b -10 8 30 6 20 4 10 0 GDP th c t , i so v i 4 quý tr 40 2 -30 &' a ; < P e -50 -4 1965 1970 1975 1980 1985 1990 1995 2000 Stock prices Real GDP u t nhà 8 I 5 /Y % a 7 . / % 8 $ 28 C ] 2 . + 2) 0 $66 I B . % a ; = E & % / J / B < &' / I = $ Investment u t nhà ' A */ A 6 : 8A % E I+ ,H P ,& , E . CHAPTER 17 slide 24 b ? . /Y C , < a C a B a 01&o A + $6 P , P a 6: C + $66 I < &' 2 E GP 0 o 0 F , P a ? &I + a B $ )6 C -2 -40 * 4 ,& P ) 0 -20 $6 P &$ % thay c 10 50 Giá c phi u, i so v i 4 quý tr 60 % thay Nh ng ràng bu c tài chính c Th tr slide 25 c xác nh nh th nào 8 J 7 . % & &H . * 2] 8C 8 &H & >. * 2] a 7 . 8 % J b a CHAPTER 17 Investment u t nhà ; = / % / c xác 8 ;2= J J CHAPTER 17 slide 26 8 8 2 Investment slide 27 u t nhà ph n ng th nào v i s gi m sút c a lãi su t nh nh th nào ; = ' / / / % / 8 ;2= J J 8 ' / J J J b a CHAPTER 17 J / 8 2 Investment b ? *H b a 8 slide 28 CHAPTER 17 / 8 2 Investment b ? *H 8 slide 29 5
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Kinh tế vĩ mô: Chương 17 - Phạm Thế Anh macro CH kinh t v mô # $ N. Gregory Mankiw 23 . Bài gi ng c a Ph m Th Anh pham.theanh@yahoo.com (d ch và s a theo bài gi ng c a Ron Cronovich) © 2002 Worth Publishers, all rights reserved ôla theo giá n m 1996 2% & = T >. % 6@ A 4 5 ? 0 &B $ & 2. CHAPTER 17 F G I % 750 250 0 1975 E 8 0 O, A J. + RC & + J. + Investment % P $6 . + 1995 2000 slide 3 + 7) $6 $6 $6 7) & 9+: &:C 8 7) 2 . & +% 2 slide 4 CHAPTER 17 T T 5 + 5 + I &' I &' 2 2 Investment A C $6 SS CHAPTER 17 1980 1985 1990 Total Business fixed investment Residential investment Change in inventories Hai lo i doanh nghi p QC 6: P 500 slide 2 @ &H M , 1970-2002 PT T P P T 1250 nh kinh doanh L DM N L ( ) L . B slide 1 1000 , J K . / 01 / 01 . Investment PT 1750 ) , 1500 -250 1970 6@ C Investment ut c &' ( u t và các thành ph n c a nó 2000 $6 7) 8 ' ,8 < - 4& CHAPTER 17 ut . + 9+: % * +% b n th n m 5 DE + ! 78 < ng ut Các lo i ; M c tiêu c a ch NG 17 AA $6 $6 ' CC ' slide 5 1 Th tr J. + 7) 6 2 $6 % 2 U ' V J. + Các nhân t ng cho thuê t b n giá thuê t b n th c t , Y C W $6 Z \ cung t b n c ut b n (MPK) Y C giá thuê t b n cân b ng CHAPTER 17 7 ) J 22[ L ng t b n Investment slide 6 Y * ^ ↓ ;& ^ ↑! ;& ^ ↑ ;& 2 E = $6 a a ba Y A ; B6 a V& $ 7) & 6C ' &% 2 . + . + E &% c 6 + 5 2 = 2 J. ^ 6 C ;ed 6 5 > F 9 \ &B A d 7I CHAPTER 17 FF; ∆ . 5 Investment X X X X 2 2 6 O, FF = X i Cg g X g A δ X g A Qg g A AQg ARg & ∆ Y Xgj Ag 6 ( ) 6 0 ) . 5 2 4 6 6 × A X . + 2 c 5 2 A∆ 4 fg A 5 2 2E 6 B Investment slide 9 Chi phí t b n +δ − 2 ) = CHAPTER 17 J h +: slide 7 5 6 ( P $6 = Q−α 6 0 ) δ× A PδX # $0 ) ^ d 7I . 5 2 −∆ slide 8 −∆ ) ^ Investment +δ = α (! =$ Investment Chi phí t b n J Q !−α Chi phí t b n 4 CHAPTER 17 α 2] +: + E ) < = +: + - +* I < B6 = +: 2E F $ < +_ 2` . CHAPTER 17 = $6 2 n giá thuê t b n # = A Quy t nh u t c a các doanh nghi p cho thuê t b n J. + ' 0 ng DM ;& + &B N Y * 2] = 2 ' 0 DM X N nh h & J i g Qg g i g Rg g jg − ig %'( &( slide 10 9∆ A Y X πC 6 + c 5 2 ; k δ − π= X ;) kδ = 6 d 6 d 5 ^ . I ^ ( ) d ^ # $0 ) CHAPTER 17 5 2 2 5 Investment 2] 2] 6: 2 &' () &' E + +δ) & slide 11 2 u t ròng & t ng L i nhu n c a doanh nghi p cho thuê O l 5 + X B − b a $66 : () +δ) X $ B fg A $6 P + mg + A E & a a $6 2 C ;\ l= $6 2] CHAPTER 17 () − B 0 ed 4 l B 2] )() 5 ) 6 B +δ) +δ ed < Y +% QC QC RC RC CHAPTER 17 *Q a a +: +: Investment * * B B −( )() a slide 13 −( )() +δ) +δ ) B ) , 6 C +δ) +δ ut 5 DM N 5 CHAPTER 17 o / )Q *Q * *R Investment slide 15 Thu Thu nh p Công ty: Thu ánh vào l i nhu n ut o o 2n &' l 2 Investment ( slide 14 U U d - Investment 8 8 + +δ $ $ - *R Z Z = ∆ * =* )R Thu và 0 +δ) l 6 C &' 2E 6 B CHAPTER 17 )Q CHAPTER 17 . 0 Hàm 2 & 6 E =* ) a $ I % E 0 F slide 12 −( =* P * ;= I &' . ut $ - )() X∆ + + . Hàm * =* a −( \ &B A +δ) Investment . - a ut . ^ I &' 6: E & B 9+: % c 5 6 2 =A G 0 F 8 ^ p % c 5 A 6 . $ 5 2 C ^ A % c 5 B 6 .6 2 C ^ p / A G% . U . )6 6 d d 5 2 B A + &B + $6 P ,2% . 0 d d 2] 0 F C ^ \ &B A B6 F 0 F ) ) F F slide 16 E CHAPTER 17 Investment % c &HS a ; . C 0 ) a 9+: c & p . U. 0 5 . 5 B 6 .6 . . U. a B 0 B T V 0 0 a B C slide 17 3 Tín d ng thu 6 ) a + = 5 + % ! F 2 \ &B A qJ P C - E a . > J 6 9I qJ $6 E Tobin q u t (ITC) . 0 % % / 2 r I 6 d 0 46 ( + f QA . + ,- . % % / + m QA . + 2 CHAPTER 17 Investment slide 18 M i quan h gi a lý thuy t q và lý thuy t tân c i n mô t trên > J 6 + = >. a % B / $ 5 DM f N G a B $6 E . % 6 % 2 A / 5 +C U E & A . + % / P % CHAPTER 17 CHAPTER 17 U , . E G +3 7 I $& OH I * &H 4 Investment 01&o slide 22 CHAPTER 17 , a 6. $6 5 + a 2 $6 slide 19 ng c phi u và GDP % P ,+d . &H E I / 46 & >M \ 2 U &H0 5 2 . 46 2 + , 7I I * &H 4 a + ' Investment slide 21 ng c phi u và GDP P $ W ed C 5 a $60 F P Th tr ,+d . &H E I / 46 & >M \ 5 Investment $ $6 46 5 slide 20 46 lC B ^ 0 ^ ^ +% ^ * RC >. 4 6 ^ ^ +% + ' ^ * Th tr QC DE ng c phi u và GDP $ P CHAPTER 17 A . % 5 + 4 6 ,A H Investment Th tr 0 U 6+ 6+ 46 5 2 6: & a B 01&o a 2 C DM m N 6 2 ! + &B A . % o A& + )6 C CHAPTER 17 2 2 p 6+ 6+ 2 $ U B & 0 2 2 p % ,+d . &H E I / 46 & >M \ 5 F . 46 P ,6 7 &H ) 2E F 8 0 + C 4 & a 8 +: B &' 5 o / C Investment slide 23 4 ng c phi u và GDP b -10 8 30 6 20 4 10 0 GDP th c t , i so v i 4 quý tr 40 2 -30 &' a ; < P e -50 -4 1965 1970 1975 1980 1985 1990 1995 2000 Stock prices Real GDP u t nhà 8 I 5 /Y % a 7 . / % 8 $ 28 C ] 2 . + 2) 0 $66 I B . % a ; = E & % / J / B < &' / I = $ Investment u t nhà ' A */ A 6 : 8A % E I+ ,H P ,& , E . CHAPTER 17 slide 24 b ? . /Y C , < a C a B a 01&o A + $6 P , P a 6: C + $66 I < &' 2 E GP 0 o 0 F , P a ? &I + a B $ )6 C -2 -40 * 4 ,& P ) 0 -20 $6 P &$ % thay c 10 50 Giá c phi u, i so v i 4 quý tr 60 % thay Nh ng ràng bu c tài chính c Th tr slide 25 c xác nh nh th nào 8 J 7 . % & &H . * 2] 8C 8 &H & >. * 2] a 7 . 8 % J b a CHAPTER 17 Investment u t nhà ; = / % / c xác 8 ;2= J J CHAPTER 17 slide 26 8 8 2 Investment slide 27 u t nhà ph n ng th nào v i s gi m sút c a lãi su t nh nh th nào ; = ' / / / % / 8 ;2= J J 8 ' / J J J b a CHAPTER 17 J / 8 2 Investment b ? *H b a 8 slide 28 CHAPTER 17 / 8 2 Investment b ? *H 8 slide 29 5
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Kinh tế vĩ mô Bài giảng Kinh tế vĩ mô Lý thuyết kinh tế Đầu tư hàng tồn kho Thị trường cho thuê tư bản Đầu tư cố định kinh doanhGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Kinh tế vi mô - TS. Lê Bảo Lâm
144 trang 735 21 0 -
Giáo trình Kinh tế vi mô - PGS.TS Lê Thế Giới (chủ biên)
238 trang 582 0 0 -
Phương pháp nghiên cứu nguyên lý kinh tế vi mô (Principles of Microeconomics): Phần 2
292 trang 553 0 0 -
Đề cương môn Kinh tế học đại cương - Trường ĐH Mở TP. Hồ Chí Minh
6 trang 332 0 0 -
38 trang 251 0 0
-
Giáo trình Kinh tế học vĩ mô - PGS.TS. Nguyễn Văn Dần (chủ biên) (HV Tài chính)
488 trang 245 1 0 -
Bài giảng Kinh tế vi mô - Trường CĐ Cộng đồng Lào Cai
92 trang 237 0 0 -
Nghiên cứu lý thuyết kinh tế: Phần 1
81 trang 222 0 0 -
Lý thuyết kinh tế và những vấn đề cơ bản: Phần 2
132 trang 191 0 0 -
Bài giảng môn Nguyên lý kinh tế vĩ mô: Chương 2 - Lưu Thị Phượng
51 trang 186 0 0