Danh mục

Bài giảng Kỹ thuật số và vi xử lý: Chương 5 - ĐH Bách Khoa

Số trang: 23      Loại file: ppt      Dung lượng: 662.50 KB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng Kỹ thuật số và vi xử lý: Chương 5 - Vi xử lý có nội dung trình bày tổ chức hệ vi xử lý, bộ nhớ trên chip, tập lệnh, các chế độ Timer, các thanh ghi điều khiển Timer, thanh ghi chế độ Timer và một số nội dung liên quan khác.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Kỹ thuật số và vi xử lý: Chương 5 - ĐH Bách Khoa Chương V. VI XỬ LÝ5.1 Tổ chức hệ vi xử lý Address bus Bộ Xử lý Ngoại CPU vào ra nhớ vi Data bus Control bus INT0*INT1* Timer 0 Timer 1 Serial port T1* Interrupt 128 Byte Timer 1 Registers ROM control RAM Timer 0 T0* CPU Bus Serial Oscillator control I / O ports port EA ALE RST TXD* RXD* PSEN Bộ nhớ trên chip27 3F 3E 3D 3C 3B 3A 39 3826 37 36 35 34 33 32 31 3025 2F 2E 2D 2C 2B 2A 29 2824 27 26 25 24 23 22 21 2023 1F 1E 1D 1C 1B 1A 19 1822 17 16 15 14 13 12 11 1021 0F 0E 0D 0C 0B 0A 09 0820 07 06 05 04 03 02 01 001F Bank 31817 Bank 2100F Bank 1080700 Bank 0 Bộ nhớ trên chip7F RAM đa dụng302F 7F 7E 7D 7C 7B 7A 79 782E 77 76 75 74 73 72 71 702D 6F 6E 6D 6C 6B 6A 69 682C 67 66 65 64 63 62 61 602B 5F 5E 5D 5C 5B 5A 59 582A 57 56 55 54 53 52 51 5029 4F 4E 4D 4C 4B 4A 49 4828 47 46 45 44 43 42 41 40 Bộ nhớ trên chipA0 A7 A6 A5 A4 A3 A2 A1 A0 P199 Không được địa chỉ hóa bit SBUF98 9F 9E 9D 9C 9B 9A 99 98 SCON90 97 96 95 94 93 92 91 90 P18D89 Không được địa chỉ hóa bit88 8F 8E 8D 8C 8B 8A 89 88 TCON87 Không được địa chỉ hóa bit PCON83 Không được địa chỉ hóa bit8180 87 86 85 84 83 82 81 80 P0 Bộ nhớ trên chipFFF0 F7 F6 F5 F4 F3 F2 F1 F0 BE0 E7 E6 E5 E4 E3 E2 E1 E0 ACCD0 D7 D6 D5 D4 D3 D2 -- D0 PSWB8 -- -- -- BC BB BA B9 B8 IPB0 B7 B6 B5 B4 B3 B2 B1 B0 P3A8 AF -- -- AC AB AA A9 A8 IE5.3 Tập lệnh Các lệnh xử lý số học : ADD A,Rn (1,1) ADD A,data (2,1) ADD A,@Ri (1,1) ADD A,#data (2,1) ADDC A,Rn (1,1) ADDC A,data (2,1) ADDC A,@Ri (1,1) SUBB A,Rn (1,1)SUBB A,data (2,1)SUBB A,@Ri (1,1)SUBB A,#data (2,1)INC A (1,1)INC Rn (1,1)INC data (2,1)INC @Ri (1,1)DEC A (1,1)DEC Rn (1,1)DEC data (2,1)DEC @Ri (1,1)INC DPTR (1,2)MUL AB (1,4)DIV AB (1,4)DA ACác lệnh luận lý: ANL A,Rn (1,1) ANL A,data (2,1) ANL A,@Ri (1,1) ANL A,#data (2,1) ANL data,A (2,1) ANL data,#data (3,2) ANL C,bit (2,2) ANL C,bit (2,2) ORL A,Rn (1,1) ORL A,data (2,1) ORL A,@Ri (1,1) ORL A,#data (2,1)ORL data,A (2,1)ORL data,#data (3,2)ORL C,bit (2,2)ORL C,bit (2,2)XRL A,Rn (1,1)XRL A,data (2,1)XRL A,@Ri (1,1)XRL A,#data (2,1)XRL data,A (2,1)XRL data,#data (3,2)SET C (1,1)SET bit (2,1)CLR A (1,1)CLR C (1,1)CPL A (1,1)CPL C (1,1)CPL bit (2,1)RL A (1,1)RLC A (1,1)RR A (1,1)RRC A (1,1)SWAP A (1,1)Các lệnh chuyển dữ liệu : MOV A,Rn (1,1) MOV A,data (2,1) MOV A,@Ri (1,1) MOV A,#data (2,1) MOV Rn,A (1,1) MOV Rn,data (2,2) MOV Rn,#data (2,1) MOV data,A (2,1) MOV data,Rn (2,2) MOV data,data (3,2) MOV data,@Ri (2,2) MOV data,#data (3,2) MOV @Ri,A (1,1)MOV @Ri,data (2,2)MOV @Ri,#data (2,1)MOV DPTR,#data16 (1,1)MOV C,bit (2,1)MOV bit,C (2,2)MOV A,@A+DPTR (1,1)MOV A,@A+PC (1,2)MOVX A,@Ri (1,2)MOVX A,@DPTR (1,2)MOVX @Ri,A (1,2)MOVX @DPTR,A (1,2)PUSH data ...

Tài liệu được xem nhiều: