Bài giảng Máy thủy khí - Chương 4: Bơm và động cơ thủy lực thể tích kiểu roto
Số trang: 30
Loại file: pdf
Dung lượng: 322.75 KB
Lượt xem: 12
Lượt tải: 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Bài giảng Máy thủy khí - Chương 4: Bơm và động cơ thủy lực thể tích kiểu roto trình bày các nội dung: đặc điểm chung, bơm - động cơ thủy lực kiểu bánh răng, phân loại, các thông số làm việc, lưu lượng, lưu lượng tức thời, hệ số dao động lưu lượng, hiện tượng CL bị nén ở chân răng, các biện pháp khắc phục, tổn thất - hiệu suất trong bơm BR, tải trọng tác dụng lên ổ trục,... Đây là tài liệu tham khảo dành cho sinh viên ngành Cơ khí - Chế tạo máy.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Máy thủy khí - Chương 4: Bơm và động cơ thủy lực thể tích kiểu roto Chương 4 BƠM VÀ Đ NG CƠ TH Y L C TH TÍCH KI U ROTO 1 2 1 §1. Đ c ñi m chung: • Roto chuy n ñ ng quay trong v (stato) nén CL dòng ch y tng ñ i ñ u. • Áp su t làm vi c cao hn máy cánh d n, th p hn máy piston plv= (20 - 150) at Ưu ñi m : - K t c u ñơn gi n, kích thư c g n nh ⇒ Công su t trên 1 ñơn v tr ng lư ng c a máy l n. - Tu i b n cao, ch c ch n. Làm vi c tin c y - Có th làm vi c v i svq l n so v i bơm piston. Như c ñi m : - Không ñi u ch nh ñư c lưu lư ng khi n=const (bơm BR). - Hi u su t lưu lư ng th p hơn so v i bơm piston 3 Ph m vi s d ng • Truy n ñ ng thu l c ki u th tích (Máy công trình) • H th ng bôi trơn • H th ng tr l c tay lái, h th ng phanh 4 2 §2. Bơm - ñcơ thu l c ki u bánh răng: Clip 5 Bơm 2 bánh răng 3 1 2 C B 6 3 I. K t c u - nguyên lý làm vi c (bơm 2 BR) 2 BR ăn kh p ngoài ñ t trong v bơm • D ng răng thân khai, 8 ñ n 12 răng d ch ch nh góc ñ tránh s c t chân răng. • V bơm có mi ng (b ng) hút n i v i ng hút; mi ng (b ng) ñ y n i v i ng ñ y. 3 1 2 C B 7 Nguyên lý làm vi c BR ch ñ ng (1) quay ⇒ BR b 3 ñ ng (2) quay theo. • T i bu ng A , các răng ra 1 kh p, th tích ch a CL c a A tăng áp su t gi m: pck CL 2 ñi t b hút lên bu ng A. Bu ng A: b ng hút. • BR quay, rãnh răng ch a CL, ñưa CL t A lên B theo con ñư ng vòng theo v bơm. • T i bu ng B , các răng vào kh p th tích ch a CL c a B gi m CL b nén ñ n áp su t yêu c u c a ph t i CL ñi vào ng ñ y (5) Bu ng B: b ng ñ y. 8 4 Nh n xét: • Quá trình hút, ñ y di n ra liên t c dch y liên t c. • C t áp (áp su t CL) do bơm t o ra ph thu c vào áp su t yêu c u c a ph t i. • Áp su t làm vi c c a bơm b h n ch , n u áp su t quá l n thì CL s rò r h t qua khe h - Khe h gi a ñ nh răng và v bơm - Khe h gi a m t ñ u BR và v bơm • Van an toàn: ñ t trên ñư ng ng ñ y, h n ch áp su t làm vi c không vư t quá giá tr cho phép. 9 II. Phân lo i 1) Bơm 2 BR ăn kh p ngoài 2) Bơm nhi u BR (3 BR ăn kh p, BR ch ñ ng ñư c b trí gi a): • Lưu lư ng g p ñôi so v i bơm 2 BR có cùng kích thư c và svq. • Zb ñ ng =Zch ñ ng ± (1 ÷3 răng) s l ch pha c a lưu lư ng gi m dao ñ ng. 3) Bơm BR nhi u c p: • G m nhi u c p BR ăn kh p l p trên tr c. • S c p i = s c p BR • CL t bu ng ñ y c a c p BR 1 ñi vào bu ng hút c a c p BR 2, ñư c nén 1 l n n a bơm t o áp su t cao • Lưu lư ng Q1> Q2> Q3>... do rò r qua các c p, • Sau m i c p ñ u có van an toàn ñ ñi u ch nh áp su t và lưu lư ng m i c p. 4) Bơm 2 bánh răng ăn kh p trong: • C ng v ng; K t c u nh g n hơn. 10 • Ch t o ph c t p, giá thành ñ t. 5 Bơm 3 bánh răng Bơm bánh răng nhi u c p 11 III. Các thông s làm vi c: • Áp su t làm vi c: - Ngành ch t o máy, ô tô: p = (15 ÷ 30)at - Ngành hàng không : p = (100 ÷ 200)at • Lưu lư ng: Qmax = 5000 lit/ph • S vòng quay: n = 1.500 ÷3.000 v/ph nmax = (12.000 ÷ 15.000) v/ph • Hi u su t: ηQ= 0,95 ÷ 0,96; η= 0,87 - 0,90 12 6 IV. Lưu lư ng 1. Lưu lư ng trung bình: Gi thi t: • CL ñi n ñ y rãnh răng • Vrãnh = Vrăng (trong th c t Vrãnh>Vrăng) Đ nh nghĩa: • Z: s răng c a BR ch ñ ng • n: svq c a BR ch ñ ng • m: mô ñun • b: b r ng c a BR 13 Lưu lư ng riêng c a bơm 2 BR: Trong 1 vòng quay c a BR ch ñ ng: • Th tích CL do BR 1 cung c p: Z.Vrãnh • Th tích CL do BR 2 cung c p: Z.Vrãnh q = 2.Z.Vrãnh = Z.(Vranh+Vrang) V gi i h n b i ñ nh răng và chân răng c a BR ch ñ ng 2π ⋅ D 2 ⋅ b q = b ⋅ π ⋅ D ⋅ h = π ⋅ D ⋅ b ⋅ 2m = Z - D=m.Z: ñkính vòng chia (vòng tròn trung bình gi a vòng ñ nh và vòng chân) - h=2m : chi u cao c a răng 14 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Máy thủy khí - Chương 4: Bơm và động cơ thủy lực thể tích kiểu roto Chương 4 BƠM VÀ Đ NG CƠ TH Y L C TH TÍCH KI U ROTO 1 2 1 §1. Đ c ñi m chung: • Roto chuy n ñ ng quay trong v (stato) nén CL dòng ch y tng ñ i ñ u. • Áp su t làm vi c cao hn máy cánh d n, th p hn máy piston plv= (20 - 150) at Ưu ñi m : - K t c u ñơn gi n, kích thư c g n nh ⇒ Công su t trên 1 ñơn v tr ng lư ng c a máy l n. - Tu i b n cao, ch c ch n. Làm vi c tin c y - Có th làm vi c v i svq l n so v i bơm piston. Như c ñi m : - Không ñi u ch nh ñư c lưu lư ng khi n=const (bơm BR). - Hi u su t lưu lư ng th p hơn so v i bơm piston 3 Ph m vi s d ng • Truy n ñ ng thu l c ki u th tích (Máy công trình) • H th ng bôi trơn • H th ng tr l c tay lái, h th ng phanh 4 2 §2. Bơm - ñcơ thu l c ki u bánh răng: Clip 5 Bơm 2 bánh răng 3 1 2 C B 6 3 I. K t c u - nguyên lý làm vi c (bơm 2 BR) 2 BR ăn kh p ngoài ñ t trong v bơm • D ng răng thân khai, 8 ñ n 12 răng d ch ch nh góc ñ tránh s c t chân răng. • V bơm có mi ng (b ng) hút n i v i ng hút; mi ng (b ng) ñ y n i v i ng ñ y. 3 1 2 C B 7 Nguyên lý làm vi c BR ch ñ ng (1) quay ⇒ BR b 3 ñ ng (2) quay theo. • T i bu ng A , các răng ra 1 kh p, th tích ch a CL c a A tăng áp su t gi m: pck CL 2 ñi t b hút lên bu ng A. Bu ng A: b ng hút. • BR quay, rãnh răng ch a CL, ñưa CL t A lên B theo con ñư ng vòng theo v bơm. • T i bu ng B , các răng vào kh p th tích ch a CL c a B gi m CL b nén ñ n áp su t yêu c u c a ph t i CL ñi vào ng ñ y (5) Bu ng B: b ng ñ y. 8 4 Nh n xét: • Quá trình hút, ñ y di n ra liên t c dch y liên t c. • C t áp (áp su t CL) do bơm t o ra ph thu c vào áp su t yêu c u c a ph t i. • Áp su t làm vi c c a bơm b h n ch , n u áp su t quá l n thì CL s rò r h t qua khe h - Khe h gi a ñ nh răng và v bơm - Khe h gi a m t ñ u BR và v bơm • Van an toàn: ñ t trên ñư ng ng ñ y, h n ch áp su t làm vi c không vư t quá giá tr cho phép. 9 II. Phân lo i 1) Bơm 2 BR ăn kh p ngoài 2) Bơm nhi u BR (3 BR ăn kh p, BR ch ñ ng ñư c b trí gi a): • Lưu lư ng g p ñôi so v i bơm 2 BR có cùng kích thư c và svq. • Zb ñ ng =Zch ñ ng ± (1 ÷3 răng) s l ch pha c a lưu lư ng gi m dao ñ ng. 3) Bơm BR nhi u c p: • G m nhi u c p BR ăn kh p l p trên tr c. • S c p i = s c p BR • CL t bu ng ñ y c a c p BR 1 ñi vào bu ng hút c a c p BR 2, ñư c nén 1 l n n a bơm t o áp su t cao • Lưu lư ng Q1> Q2> Q3>... do rò r qua các c p, • Sau m i c p ñ u có van an toàn ñ ñi u ch nh áp su t và lưu lư ng m i c p. 4) Bơm 2 bánh răng ăn kh p trong: • C ng v ng; K t c u nh g n hơn. 10 • Ch t o ph c t p, giá thành ñ t. 5 Bơm 3 bánh răng Bơm bánh răng nhi u c p 11 III. Các thông s làm vi c: • Áp su t làm vi c: - Ngành ch t o máy, ô tô: p = (15 ÷ 30)at - Ngành hàng không : p = (100 ÷ 200)at • Lưu lư ng: Qmax = 5000 lit/ph • S vòng quay: n = 1.500 ÷3.000 v/ph nmax = (12.000 ÷ 15.000) v/ph • Hi u su t: ηQ= 0,95 ÷ 0,96; η= 0,87 - 0,90 12 6 IV. Lưu lư ng 1. Lưu lư ng trung bình: Gi thi t: • CL ñi n ñ y rãnh răng • Vrãnh = Vrăng (trong th c t Vrãnh>Vrăng) Đ nh nghĩa: • Z: s răng c a BR ch ñ ng • n: svq c a BR ch ñ ng • m: mô ñun • b: b r ng c a BR 13 Lưu lư ng riêng c a bơm 2 BR: Trong 1 vòng quay c a BR ch ñ ng: • Th tích CL do BR 1 cung c p: Z.Vrãnh • Th tích CL do BR 2 cung c p: Z.Vrãnh q = 2.Z.Vrãnh = Z.(Vranh+Vrang) V gi i h n b i ñ nh răng và chân răng c a BR ch ñ ng 2π ⋅ D 2 ⋅ b q = b ⋅ π ⋅ D ⋅ h = π ⋅ D ⋅ b ⋅ 2m = Z - D=m.Z: ñkính vòng chia (vòng tròn trung bình gi a vòng ñ nh và vòng chân) - h=2m : chi u cao c a răng 14 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Bài giảng Máy thủy khí Chương 4 Tìm hiểu máy thủy khí Tài liệu về máy thủy khí Máy thủy khí Động cơ thủy lực Truyền động thủy lựcGợi ý tài liệu liên quan:
-
143 trang 175 0 0
-
Giáo trình Thiết bị mỏ hầm lò: Phần 1 - Trường ĐH Công nghiệp Quảng Ninh
90 trang 84 0 0 -
Bài giảng Truyền động thủy lực và khí nén: Van điều chỉnh áp suất – Lê Thể Truyền
52 trang 35 0 0 -
Giáo trình kỹ thuật thủy khí - Chương 6
34 trang 31 0 0 -
Giáo trình kỹ thuật thủy khí - Chương 4
20 trang 31 0 0 -
Giáo trình kỹ thuật thủy khí - Chương 5
16 trang 30 0 0 -
Giáo trình kỹ thuật thủy khí - Chương 11
26 trang 30 0 0 -
Bài tập Thủy lực và máy thủy lực: Phần 9
30 trang 30 0 0 -
Truyền Động Thủy Lực và Khí Nén
39 trang 29 0 0 -
181 trang 28 0 0