Bài giảng môn Toán lớp 1 năm học 2019-2020 - Tuần 33: Ôn tập các số đến 100 - Trang 179 (Trường Tiểu học Ái Mộ B)
Số trang: 6
Loại file: ppt
Dung lượng: 748.50 KB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Bài giảng môn Toán lớp 1 năm học 2019-2020 - Tuần 33: Ôn tập các số đến 100 - Trang 179 (Trường Tiểu học Ái Mộ B) với nội dung đơn giản, dễ hiểu giúp các em luyện tập về các số đến 100; viết số thích hợp vào ô trống; đo độ dài đoạn thẳng;... Mời quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo chi tiết nội dung bài giảng!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng môn Toán lớp 1 năm học 2019-2020 - Tuần 33: Ôn tập các số đến 100 - Trang 179 (Trường Tiểu học Ái Mộ B)PHÒNGGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOQUẬNLONGBIÊN TRƯỜNGTIỂUHỌCÁIMỘB Môn:Toán Bài:Ôntậpcácsốđến100Bài1:Viếtcácsốthíchhợpvàoôtrống: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1011 12 13 14 15 16 17 18 19 2021 22 23 24 25 26 27 28 29 3031 32 33 34 35 36 37 38 39 4041 42 43 44 45 46 47 48 49 5051 52 53 54 55 56 57 58 59 6061 62 63 64 65 66 67 68 69 7071 72 73 74 75 76 77 78 79 8081 82 83 84 85 86 87 88 89 9091 92 93 94 95 96 97 98 99 100Bài2:Viếtsốthíchhợpvàoôtrống:a) 82 83 84 85 86 87 88 89 90b) 45 44 43 42 41 40 39 38 37c) 20 30 40 50 60 70 80 90 100 Bài3:Tínha) 22+36= 58 96–32= 64 6230= 328947= 42 44+44= 88 455= 40 b)32+3–2= 33 32 56–20–4= 22 23+1415=Bài4:Mẹnuôigàvàthỏ,tấtcảcó36con,trongđócó12conthỏ.Hỏimẹnuôibaonhiêucongà?TómtắtGàvàthỏ:36conThỏ:12conGà:…..con? Bàigiải Sốcongàmẹnuôilà: 36–12=24(con) Đápsố:24congàBài4:ĐođộdàiđoạnthẳngAB A 12cm B 1 1
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng môn Toán lớp 1 năm học 2019-2020 - Tuần 33: Ôn tập các số đến 100 - Trang 179 (Trường Tiểu học Ái Mộ B)PHÒNGGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOQUẬNLONGBIÊN TRƯỜNGTIỂUHỌCÁIMỘB Môn:Toán Bài:Ôntậpcácsốđến100Bài1:Viếtcácsốthíchhợpvàoôtrống: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1011 12 13 14 15 16 17 18 19 2021 22 23 24 25 26 27 28 29 3031 32 33 34 35 36 37 38 39 4041 42 43 44 45 46 47 48 49 5051 52 53 54 55 56 57 58 59 6061 62 63 64 65 66 67 68 69 7071 72 73 74 75 76 77 78 79 8081 82 83 84 85 86 87 88 89 9091 92 93 94 95 96 97 98 99 100Bài2:Viếtsốthíchhợpvàoôtrống:a) 82 83 84 85 86 87 88 89 90b) 45 44 43 42 41 40 39 38 37c) 20 30 40 50 60 70 80 90 100 Bài3:Tínha) 22+36= 58 96–32= 64 6230= 328947= 42 44+44= 88 455= 40 b)32+3–2= 33 32 56–20–4= 22 23+1415=Bài4:Mẹnuôigàvàthỏ,tấtcảcó36con,trongđócó12conthỏ.Hỏimẹnuôibaonhiêucongà?TómtắtGàvàthỏ:36conThỏ:12conGà:…..con? Bàigiải Sốcongàmẹnuôilà: 36–12=24(con) Đápsố:24congàBài4:ĐođộdàiđoạnthẳngAB A 12cm B 1 1
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Bài giảng môn Toán lớp 1 Bài giảng điện tử Toán 1 Bài giảng trường Tiểu học Ái Mộ B Bài giảng Toán lớp 1 năm 2019-2020 Bài giảng Toán lớp 1 - Tuần 33 Ôn tập các số đến 100Gợi ý tài liệu liên quan:
-
22 trang 44 0 0
-
14 trang 31 0 0
-
10 trang 27 0 0
-
25 trang 26 0 0
-
Bài giảng Toán 1 chương 3 bài 2: Độ dài đoạn thẳng
19 trang 25 0 0 -
15 trang 24 0 0
-
18 trang 21 0 0
-
Bài giảng Toán 1 chương 4 bài 7: Ôn tập các số đến 10
12 trang 19 0 0 -
Bài giảng Toán 1 chương 2 bài 14: Phép trừ trong phạm vi 9
18 trang 18 0 0 -
21 trang 17 0 0