Danh mục

Bài giảng Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng

Số trang: 11      Loại file: ppt      Dung lượng: 1.26 MB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn tham khảo bài giảng dành cho tiết học Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 để thiết kế cho mình những bài giảng hay nhất và giúp học sinh biết thực hiện phép trừ các số trong phạm vi 100.00 (cả đặt tính và thực hiện phép tính), áp dụng phép trừ các số trong phạm vi 100.000 để giải các bài toán có liên quan, qua đó rèn tính cẩn thận, chính xác, tư duy khi làm bài.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 - Toán 3 - GV.Ng.P.HùngBÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ MÔN: TOÁN 3BÀI 9: PHÉP TRỪCÁC SỐ TRONGPHẠM VI 100 000 TOÁN KIỂM TRA BÀI CŨĐặt tính rồi tính:a. 36472 + 55418 b. 31257 + 5204 + 812 36472 31257 + 5204 55418 + 91890 812 37273 TOÁN Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 85674 - 58329 = ? 8 5 6 74 - * 4 không trừ được 9, lấy 14 trừ 9 bằng . . 5 8 3 29 5, viết 5 nhớ 1. * 2 thêm 1 bằng 3 ; 7 trừ 3 bằng 4,viết 2 7 3 45 4. * 6 trừ 3 bằng 3, viết 3. * 5 không trừ được 8, lấy 15 trừ 8 bằng 7, viết 7 nhớ 1. * 5 thêm 1 bằng 6 ; 8 trừ 6 bằng 2, viết 2.85674 – 58329 = ... 27345 TOÁN Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 Bài 1 Tính: 92896 73581 59372- 32484 - - - 65748 36029 53814 9177 27148 37552 05558 23307 TOÁN Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 Bài 2. Đặt tính rồi tính :a.63780-18546 b.91462-53406 c.49283-5765a. 63780 b.91462 c. 49283 - - - 5765 18546 53406 45234 38056 43518 TOÁN Phép trừ các số trong phạm vi 100 000Bài 3: Một quãng đường dài 25 850m, trong đó có9850m đường đã rải nhựa .Hỏi còn bao nhiêu ki-lô-mét đường chưa được rải nhựa ? TOÁN Phép trừ các số trong phạm vi 100 000Bài 3: Tóm tắt:Quãng đường dài : 25850 mĐã trải 9850 mnhựa đượ: trải nhựa: ... Km ?Chưa c Bài giải: Quãng đường chưa được trải nhựa là : 25850 – 9850 = 16000 (m) 16000 m = 16 km TOÁNPhép trừ các số trong phạm vi 100 000 Khoanh tròn vào chữ cái trước kết quả đúng :Bài 1: 64852 Bài 2: 86290 - - 27539 3425 ? ? A A. 37313 A. 83865 B. 37213 B. 82874 C. 36213 5 15 8 3 7 17 16 4 2 14 18 6 11 12 13 9 0 19 10 20 1 C 82865 C.Chuẩn bị bài sau: Tiền Việt NamKính chúc các thầy cô mạnh khoẻ. Chúc các em chăm ngoan, học

Tài liệu được xem nhiều: