Bài giảng Sinh lý sinh sản nam
Số trang: 24
Loại file: docx
Dung lượng: 978.96 KB
Lượt xem: 12
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Bài giảng Sinh lý sinh sản nam có nội dung trình bày kiến thức về tinh hoàn, testosteron, túi tinh, tuyến tiền liệt, giao hợp và phóng tinh, rối loạn chức năng tinh hoàn và tuyến tiền liệt,... Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Sinh lý sinh sản nam SINHLÝSINHSẢNNAMI.Tinhhoàn:1.Chứcnăngsinhsảntinhtrùng:a,Sựhìnhthànhtinhtrùng:Lòngốngsinhtinhtừngoàivàocó23lớpTNBtypeA(nguyênthủy).CácTNBluônđctăngsinhliêntụcđểdùngchoQTbiệthóanhiềuGĐcủatinhbào.Ởtuổidậythì,TNBtypeAphânchia4lầnthành16TNBtypeB(TNBgốc).TNBtypeBdichuyểntớivànằmhoàntoàntrongkhoangcủacácTBSertoli.TNBtypeBđcddvàbvđểcbjbiệthóachocácTBkháccủadòngtinh.Trong24ngày,cácTNBptr,lớnlênvàtạothànhTBcấp1có46NST.Đếncuốithờikì,TB1phânchiagiảmnhiễmTB2có23NST.Vàingàysau,TBIItiếptụcphânchiacácTBtiềntinhtrùng.Nxtuầnlễsau,dướisựnuôidưỡngcủaTBSertolivàkíchthíchcủatestosterone,Tbtiềntinhtrùngsd: 1ítbàotương,tổchứclạichromatincủanhânTạorađầu Phầnbàotươngvàmàngcònlạitạothànhđuôi.Sauđó,tiềntinhtrùngdàirađểtạothànhtinhtrùngtrưởngthành.b,Sựthànhthụcvàdựtrữtinhtrùng:TTTTtừOSTdichuyểntheoODTquaOMTtrong1824h.TrongOMT,TTbịcácp/tửdịchOMTdoTBODTsx,ứcchếk/năngvđ.Tinhtrùngđc“thànhthục”lầnthứnhấtởOMTdoOMTdài,tạođkthuậnlợichoTTkhảnănghóa.(tgiandichuyểnkéodàitớivàingày)SauđóTTđcchuyểnđếnÔPTvàđc“thànhthục”lần2.Và“thànhthục”lầncuốicùngtrongđgsinhdụcnữ.QTdichuyển,TTđctăngcườngvàhoànthiệnchứcnăngdầnđểthụtinh.1ngbthkh/nsinh120trtt/ngày.NơidựtrữlàỐMT(70%)vàỐDTcókh/nduytrìsựthụtinhtrong~1tháng.Tgiandựtrữphụthuộckh/nhđsd.Hđcàngnhiều,tgdtrsẽgiảm.c,Cácy/tốảnhhưởngsinhsảntinhtrùng:*Cácyếutốthểdịch:Inhibin:KhiOSTsxquánhiềuTT,TBSertolitiếtinhibinỨcchếtiếtFSHGnRH:đhQTsxttthôngquaFSHvàLHcủatuyếnyên.LH:KíchthíchTBkẽLeydigbàitiếttestosteroncóvaitròq/trgtrongsxtt.FSH: KíchthíchptrOST,kíchthíchTBSertolit/giadd,BVhoànthiệnc/năngtt. KíchthíchTBSertolisxproteingắnđcvớitestosteronevàestrogenđểvc vàoOSTgiúpTTTT.GH:CầnthiếtchoQTchuyểnhóavàthúcđẩyQTphânchiaTNB.Testosteron:CầnthiếtchosựtrưởngthànhvàphânchiacácTNBtypeA.Estrogen:CầnchoQTtạotinhtrùng*Cácyếutốkhác:Nhiệtđộ:Nhiệtđộthuậnlợichottptrlà35độC.NhiệtđộcàngtăngcảntrởsựptrcủattvàlàmthoáihóahầuhếtcácOST.ỞbìucócơDartostựcogiãntùythuộcvàonhiệtđộđểđảmbảoQTsinhtinh.pH:TTsống,hđmạnhởMTtrungtínhhoặchơikiềm(pH=7,4).MTacidyếuttgiảm;MTacidmạnhttsẽbịchết.Khángthể:BthgTBSertolingăncảnkh/hểxâmnhậpvàodịchOST,bvtt.Cácy/tốgâystresskéodàilàmgiảmsảnsinhtinhtrùngMộtsốchấtnhưrượu,matúy,chấtđộcchiếntranh,tiaphóngxạ,virus,…cxlàmgiảmsảnsinhtinhtrùng.2.Testosteron:(ngoàiracòncóInhibin–tdđhngc()FSHcủatuyếnyên)a,Nguồngốc:TBLeydigb,Bảnchất:Steroid19C–ĐctổnghợptừCholesterolvàAcetylCoA.c,Vậnchuyển:+,97%testosteroneđcvctrongmáunhờchấtvclàalbuminvàglobulin.+,TestosterongắnvớiglobulinTBG(testosteronebindingglobulin).Sauđó,chúnglưuhànhtrongmáu~1hvàtớimôđích.+,Tạimôđích,hầuhếttestosteronchuyểnthànhdihydrotestosteron.Sauđóchúngbịthoáibiếntrởthànhdạngbấthoạiđểthảirangoài.+,Ganlànơithoáibiếnchínhcủatestosteronetheoconđgoxh.d,Tácdụng:+,TrongTKbàothai,kíchthíchsựptrCQSDbêntrongvàbênngoài,biệthóaTKSDởvùngdướiđồitheohướngđực.+,Nxthángcuốisựptrthai,kíchthíchtinhhoàndichuyểntừbụngxgbìu.+,Tuổidậythì,làmxhcácđặctínhnamthứphát,kíchthíchsựhìnhthànhvàhoànthiệnchứcnăngtinhtrùng.+,TrênchuyểnhóaVC: Tăngtổnghợpprotein,tăngtổnghợpkhungproteincủaxương,tănglắng đọngcalcivàphosphatcủaxương,làmdàyxg,cốthóasụnliênhợp2đầu xgdài. Tăngsứcmạnhcơthểnam. KíchthíchhđcủacácTbtrongcơthểTăngchuyểnhóacơsở Tăngkhảnănghuyđộngmỡ,tăngthoáibiếnlipid,tăngtổnghợpglycogen ởgan,cơvàCQSD. TănghấpthuNa+ởthận,giữnước,tăngslghồngcầuởmáungoạiviở nam.e,Điềuhòabàitiết:+,TKbàothai,HCG(hormonecủarauthai)đhbàitiếttestosterone.+,Dậythì,doGnRHvùngdướiđồi.+,TâmlíảnhhưởngđếnGnRHgiántiếpảnhhưởngtestosterone.II.Túitinh:Bảnchất:cấutrúctuyến,lótbêntronglàTBbiểumô.Chứanhiềufructose,acidcitric,fibrinogen,prostaglandinvà1sốchấtddkhác.(Chiếm60%tổngthểtíchtinhdịch)Cungcấpcácchấtddchotinhtrùngkhirakhỏicơthểnam.ProstaglandincùngvớidịchcổtửcunglàmtăngcobópcơtủcungvànhuđộngcủavòitrứngLàmchottdichuyểnnhanhtớigặptrứng.III. ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Sinh lý sinh sản nam SINHLÝSINHSẢNNAMI.Tinhhoàn:1.Chứcnăngsinhsảntinhtrùng:a,Sựhìnhthànhtinhtrùng:Lòngốngsinhtinhtừngoàivàocó23lớpTNBtypeA(nguyênthủy).CácTNBluônđctăngsinhliêntụcđểdùngchoQTbiệthóanhiềuGĐcủatinhbào.Ởtuổidậythì,TNBtypeAphânchia4lầnthành16TNBtypeB(TNBgốc).TNBtypeBdichuyểntớivànằmhoàntoàntrongkhoangcủacácTBSertoli.TNBtypeBđcddvàbvđểcbjbiệthóachocácTBkháccủadòngtinh.Trong24ngày,cácTNBptr,lớnlênvàtạothànhTBcấp1có46NST.Đếncuốithờikì,TB1phânchiagiảmnhiễmTB2có23NST.Vàingàysau,TBIItiếptụcphânchiacácTBtiềntinhtrùng.Nxtuầnlễsau,dướisựnuôidưỡngcủaTBSertolivàkíchthíchcủatestosterone,Tbtiềntinhtrùngsd: 1ítbàotương,tổchứclạichromatincủanhânTạorađầu Phầnbàotươngvàmàngcònlạitạothànhđuôi.Sauđó,tiềntinhtrùngdàirađểtạothànhtinhtrùngtrưởngthành.b,Sựthànhthụcvàdựtrữtinhtrùng:TTTTtừOSTdichuyểntheoODTquaOMTtrong1824h.TrongOMT,TTbịcácp/tửdịchOMTdoTBODTsx,ứcchếk/năngvđ.Tinhtrùngđc“thànhthục”lầnthứnhấtởOMTdoOMTdài,tạođkthuậnlợichoTTkhảnănghóa.(tgiandichuyểnkéodàitớivàingày)SauđóTTđcchuyểnđếnÔPTvàđc“thànhthục”lần2.Và“thànhthục”lầncuốicùngtrongđgsinhdụcnữ.QTdichuyển,TTđctăngcườngvàhoànthiệnchứcnăngdầnđểthụtinh.1ngbthkh/nsinh120trtt/ngày.NơidựtrữlàỐMT(70%)vàỐDTcókh/nduytrìsựthụtinhtrong~1tháng.Tgiandựtrữphụthuộckh/nhđsd.Hđcàngnhiều,tgdtrsẽgiảm.c,Cácy/tốảnhhưởngsinhsảntinhtrùng:*Cácyếutốthểdịch:Inhibin:KhiOSTsxquánhiềuTT,TBSertolitiếtinhibinỨcchếtiếtFSHGnRH:đhQTsxttthôngquaFSHvàLHcủatuyếnyên.LH:KíchthíchTBkẽLeydigbàitiếttestosteroncóvaitròq/trgtrongsxtt.FSH: KíchthíchptrOST,kíchthíchTBSertolit/giadd,BVhoànthiệnc/năngtt. KíchthíchTBSertolisxproteingắnđcvớitestosteronevàestrogenđểvc vàoOSTgiúpTTTT.GH:CầnthiếtchoQTchuyểnhóavàthúcđẩyQTphânchiaTNB.Testosteron:CầnthiếtchosựtrưởngthànhvàphânchiacácTNBtypeA.Estrogen:CầnchoQTtạotinhtrùng*Cácyếutốkhác:Nhiệtđộ:Nhiệtđộthuậnlợichottptrlà35độC.NhiệtđộcàngtăngcảntrởsựptrcủattvàlàmthoáihóahầuhếtcácOST.ỞbìucócơDartostựcogiãntùythuộcvàonhiệtđộđểđảmbảoQTsinhtinh.pH:TTsống,hđmạnhởMTtrungtínhhoặchơikiềm(pH=7,4).MTacidyếuttgiảm;MTacidmạnhttsẽbịchết.Khángthể:BthgTBSertolingăncảnkh/hểxâmnhậpvàodịchOST,bvtt.Cácy/tốgâystresskéodàilàmgiảmsảnsinhtinhtrùngMộtsốchấtnhưrượu,matúy,chấtđộcchiếntranh,tiaphóngxạ,virus,…cxlàmgiảmsảnsinhtinhtrùng.2.Testosteron:(ngoàiracòncóInhibin–tdđhngc()FSHcủatuyếnyên)a,Nguồngốc:TBLeydigb,Bảnchất:Steroid19C–ĐctổnghợptừCholesterolvàAcetylCoA.c,Vậnchuyển:+,97%testosteroneđcvctrongmáunhờchấtvclàalbuminvàglobulin.+,TestosterongắnvớiglobulinTBG(testosteronebindingglobulin).Sauđó,chúnglưuhànhtrongmáu~1hvàtớimôđích.+,Tạimôđích,hầuhếttestosteronchuyểnthànhdihydrotestosteron.Sauđóchúngbịthoáibiếntrởthànhdạngbấthoạiđểthảirangoài.+,Ganlànơithoáibiếnchínhcủatestosteronetheoconđgoxh.d,Tácdụng:+,TrongTKbàothai,kíchthíchsựptrCQSDbêntrongvàbênngoài,biệthóaTKSDởvùngdướiđồitheohướngđực.+,Nxthángcuốisựptrthai,kíchthíchtinhhoàndichuyểntừbụngxgbìu.+,Tuổidậythì,làmxhcácđặctínhnamthứphát,kíchthíchsựhìnhthànhvàhoànthiệnchứcnăngtinhtrùng.+,TrênchuyểnhóaVC: Tăngtổnghợpprotein,tăngtổnghợpkhungproteincủaxương,tănglắng đọngcalcivàphosphatcủaxương,làmdàyxg,cốthóasụnliênhợp2đầu xgdài. Tăngsứcmạnhcơthểnam. KíchthíchhđcủacácTbtrongcơthểTăngchuyểnhóacơsở Tăngkhảnănghuyđộngmỡ,tăngthoáibiếnlipid,tăngtổnghợpglycogen ởgan,cơvàCQSD. TănghấpthuNa+ởthận,giữnước,tăngslghồngcầuởmáungoạiviở nam.e,Điềuhòabàitiết:+,TKbàothai,HCG(hormonecủarauthai)đhbàitiếttestosterone.+,Dậythì,doGnRHvùngdướiđồi.+,TâmlíảnhhưởngđếnGnRHgiántiếpảnhhưởngtestosterone.II.Túitinh:Bảnchất:cấutrúctuyến,lótbêntronglàTBbiểumô.Chứanhiềufructose,acidcitric,fibrinogen,prostaglandinvà1sốchấtddkhác.(Chiếm60%tổngthểtíchtinhdịch)Cungcấpcácchấtddchotinhtrùngkhirakhỏicơthểnam.ProstaglandincùngvớidịchcổtửcunglàmtăngcobópcơtủcungvànhuđộngcủavòitrứngLàmchottdichuyểnnhanhtớigặptrứng.III. ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Bài giảng Sinh lý sinh sản nam Sinh lý sinh sản nam Tuyến tiền liệt Bệnh lí tuyến tiền liệt U xơ tuyến tiền liệtGợi ý tài liệu liên quan:
-
13 trang 14 0 0
-
5 trang 12 0 0
-
Phì đại lành tính tuyến tiền liệt
5 trang 12 0 0 -
Đánh giá hiệu quả điều trị của viên nang Tavinga trên bệnh nhân phì đại lành tính tuyến tiền liệt
6 trang 11 0 0 -
Hướng dẫn bệnh nhân tự đánh giá triệu chứng bướu lành tuyến tiền liệt bằng thang điểm IPSS
4 trang 10 0 0 -
59 trang 10 0 0
-
Đối chiếu tổn thương PI-RDAS phiên bản 2 trên cộng hưởng từ với kết quả mô bệnh học
5 trang 10 0 0 -
Điều trị nội khoa bệnh phì đại lành tính tuyến tiền liệt
7 trang 10 0 0 -
7 trang 9 0 0
-
BỆNH HỌC THỰC HÀNH - U XƠ TIỀN LIỆT TUYẾN
13 trang 9 0 0