Bài giảng Số 100 000 - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùng
Số trang: 8
Loại file: ppt
Dung lượng: 843.50 KB
Lượt xem: 15
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mời các bạn tham khảo bài giảng dành cho tiết học Số 100 000 để thiết kế cho mình những bài giảng hay nhất và giúp học sinh nhận biết số 100.000 (một trăm nghìn – một chục vạn), nêu được số liều trước, số liền sau của một s có 5 chữ số, củng cố về thứ tự số trong 1 nhóm các số 5 chữ số, nhận biết được số 100.000 là số liền sau số 99.999.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Số 100 000 - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùngwww.themegallery.com CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐChục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị10 000 1000 100 10 1 110 000 1000 100 1 100 110 000 110 000 1 4 2 3 1 6 Toán Bài cũ : Viếttcác ssốsau: Viế các ố sau:a) Năm mươi ba nghìn bốn trăm bảy 53 470mươi. mươi nghìn không trăm linh chín.b) Chín 90 009 Đọcccác ssốsau: Đọ các ố sau:a) 89 013 Tám mươi chín nghìn không trăm mười bab) 27 408 Hai mươi bảy nghìn bốn trăm linh tám Toán Số 10 000 Thực hành : 1 Số ? Số ? a) 10 000; 20 000; … ; … ; 50 000; … ; … ; 80 000; …; 100 000 b) 10 000; 11 000; 12 000; …; …; …; 16 000; …; …; …; … . c) 18 000; 18 100; 18 200; …; …; …; …; 18 700; …; …; … . d) 18 235; 18 236; …; …; …; … .a) 10 000; 20 000; 30 000; 40 000 ; 50 000; 60 000 ;70 000 ; 80 000; 90 000; 100 000b) 10000; 11000; 12000;13000;14000; 15000; 16 000; 17000;18000;19000; 20000c) 18000; 18100; 18200;18300 ;18400 ;18500; 18 600; 18700; 18 800; 18900;19000 d) 18 235; 18 236; 18 237; 18 238; 18 239; 18 240 . Thực hành : 2 Viếtttiếp ssốthích hợp vào dướiimỗiivạch: Viế tiếp ố thích hợp vào dướ mỗ vạch:40 000 50 000 60 000 70 000 80 000 90 000 100 000 3 Số ? Số ? Số liền Số đã cho Số liền trước533 12 12 534 sau 535 12 43 904 43 905 43 906 62 369 62 370 62 371Thực hành : 4 Một sân vận động có 7000 chỗ ngồi, đã có 5000 người đến xembóng đá . Hỏi sân vận động đó còn bao nhiêu chỗ chưa có người ngồi? Bài giảii Bài giả Số chỗ chưa có ngườiingồiilà: Số chỗ chưa có ngườ ngồ là: 7000 – 5000 = 2000 (chỗ)) 7000 – 5000 = 2000 (chỗ Đáp ssố::2000 chỗ ngồii Đáp ố 2000 chỗ ngồ Số liền Số đã cho Số liền trước998 39 39 999 sau 000 40 12 504 12 505 12 506 99 998 99 999 100 000 ĐỘI A ĐỘI B5 điểm 5 điểm 5 điểm 5 điểm 5 điểm 5 điểm5 điểm 5 điểm 5 điểm 5 điểm 5 điểm 5 điểmwww.themegallery.com
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Số 100 000 - Toán 3 - GV.Ng.P.Hùngwww.themegallery.com CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐChục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị10 000 1000 100 10 1 110 000 1000 100 1 100 110 000 110 000 1 4 2 3 1 6 Toán Bài cũ : Viếttcác ssốsau: Viế các ố sau:a) Năm mươi ba nghìn bốn trăm bảy 53 470mươi. mươi nghìn không trăm linh chín.b) Chín 90 009 Đọcccác ssốsau: Đọ các ố sau:a) 89 013 Tám mươi chín nghìn không trăm mười bab) 27 408 Hai mươi bảy nghìn bốn trăm linh tám Toán Số 10 000 Thực hành : 1 Số ? Số ? a) 10 000; 20 000; … ; … ; 50 000; … ; … ; 80 000; …; 100 000 b) 10 000; 11 000; 12 000; …; …; …; 16 000; …; …; …; … . c) 18 000; 18 100; 18 200; …; …; …; …; 18 700; …; …; … . d) 18 235; 18 236; …; …; …; … .a) 10 000; 20 000; 30 000; 40 000 ; 50 000; 60 000 ;70 000 ; 80 000; 90 000; 100 000b) 10000; 11000; 12000;13000;14000; 15000; 16 000; 17000;18000;19000; 20000c) 18000; 18100; 18200;18300 ;18400 ;18500; 18 600; 18700; 18 800; 18900;19000 d) 18 235; 18 236; 18 237; 18 238; 18 239; 18 240 . Thực hành : 2 Viếtttiếp ssốthích hợp vào dướiimỗiivạch: Viế tiếp ố thích hợp vào dướ mỗ vạch:40 000 50 000 60 000 70 000 80 000 90 000 100 000 3 Số ? Số ? Số liền Số đã cho Số liền trước533 12 12 534 sau 535 12 43 904 43 905 43 906 62 369 62 370 62 371Thực hành : 4 Một sân vận động có 7000 chỗ ngồi, đã có 5000 người đến xembóng đá . Hỏi sân vận động đó còn bao nhiêu chỗ chưa có người ngồi? Bài giảii Bài giả Số chỗ chưa có ngườiingồiilà: Số chỗ chưa có ngườ ngồ là: 7000 – 5000 = 2000 (chỗ)) 7000 – 5000 = 2000 (chỗ Đáp ssố::2000 chỗ ngồii Đáp ố 2000 chỗ ngồ Số liền Số đã cho Số liền trước998 39 39 999 sau 000 40 12 504 12 505 12 506 99 998 99 999 100 000 ĐỘI A ĐỘI B5 điểm 5 điểm 5 điểm 5 điểm 5 điểm 5 điểm5 điểm 5 điểm 5 điểm 5 điểm 5 điểm 5 điểmwww.themegallery.com
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Bài giảng Toán 3 Chương 4 bài 2 Làm quen với số 100000 Cách đọc số 100000 Cách viết số 100000 Bài giảng điện tử Toán 3 Bài giảng điện tử lớp 3 Bài giảng điện tửGợi ý tài liệu liên quan:
-
BÀI GIẢNG LẬP TRÌNH GHÉP NỐI THIẾT BỊ NGOẠI VI
42 trang 243 2 0 -
HƯỚNG DẪN THIẾT KẾ BÀI GIẢNG BẰNG LECTURE MAKER
24 trang 143 0 0 -
Giáo trình PLC S7-300 lý thuyết và ứng dụng
84 trang 94 0 0 -
70 câu trắc nghiệm Thanh Toán Quốc Tế
10 trang 87 0 0 -
Bài Giảng Kỹ Thuật Số - CÁC HỌ VI MẠCH SỐ
7 trang 52 0 0 -
Phân tích và thiết kế giải thuật: Các kỹ thuật thiết kế giải thuật - Chương 5
0 trang 51 0 0 -
6 trang 47 0 0
-
Bài giảng Nhạc sĩ Hoàng Việt và bài hát Nhạc rừng - Âm nhạc 7 - GV: L.Q.Vinh
13 trang 47 0 0 -
55 trang 46 0 0
-
Slide bài Sử dụng năng lượng chất đốt (TT) - Khoa học 5 - GV.B.N.Kha
36 trang 40 0 0