Danh mục

Bài giảng tài chính doanh nghiệp: Chương 1 - TS. Nguyễn Thu Hiền

Số trang: 24      Loại file: pdf      Dung lượng: 140.13 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: 8,000 VND Tải xuống file đầy đủ (24 trang) 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nội dung trong chương 1 Hoạch định tài chính nằm trong bài giảng tài chính doanh nghiệp nhằm trình bày về kiểm tra các tác động của chính sách, khai thác các lựa chọn. Phòng ngừa và chuẩn bị cho các tình huống bất thường, đảm bảo tính khả thi và tính nhất quán của kế hoạch tài chính.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng tài chính doanh nghiệp: Chương 1 - TS. Nguyễn Thu Hiền ChươngHo ch nh tài chính Môn Tài chính công ty TS. Nguy n Thu Hi nM c tiêu c aHo ch nh tài chính ưa ra ư ng hư ng nh m t ư c m c tiêu qu n tr tài chính c a công ty Ki m tra các tác ng c a các chính sách Khai thác các ch n l a Phòng ng a và chu n b cho các tình hu ng b t thư ng m b o tính kh thi và tính nh t quán c a k ho ch tài chínhCác ph n c a l p k ho ch TCK ho ch tài chính dài h n: KH doanh thu D trù báo cáo thu chi D trù b ng t ng k t tài s n KH tr c t c và òn cân n KH huy ng v n bên ngoàiK ho ch tài chính ng n h n: KH ti n m tK ho ch tài chính dài h nSales Time EFN Income Statement Balance Sheet Simsboro Computer Company Simsboro Computer CompanySales $1,450 Assets LiabilitiesCost of Goods Sold 875 Cash $175 Accounts Payable $115Gross Profit $575 Accounts Receivable 430 S-T Notes Payable 115Operating Expenses 45 Inventories 625 Current Liabilities $230Depreciation 200 Current Assets $1,230 Bonds $600Net Operating Income $330 Plant & Equipment $2,500 Owner’s EquityInterest Expense 60 Less:Acc. Depr. (1,200) Common Stock $300Net Income Before Taxes $270 Net Fixed Assets $1,300 Paid-in Capital 600Taxes (40%) 108 Total Assets $2,530 Retained Earnings 800Net Income $162 Total Owners’Dividends Paid 100 Equity $1,700Addition to Retained Earnings $62 Total Liabilities and Owners Equity $2,530D báo và công tác l p KH1. Các gi thi t vĩ mô2. D báo doanh thu3. KH các báo cáo tài chính4. KH nhu c u tài s n5. KH nhu c u v n6. Chính sách c t c, Chính sách ch n ngu n v nD báo Doanh thu và PP ph ntrăm Doanh thu Dùng PP d báo d a vào tăng trư ng Dthu trong quá kh có i u ch nh v i các y u t tác ng n Dthu trong tương lai (vĩ mô, c nh tranh) Dthu quy t nh qui mô ho t ng c a công ty nh hư ng lên chi phí, u tư tài s n, huy ng v n… PP ph n trăm Dthu ư c s d ng l p KH tài chínhPP Ph n trăm Doanh thu -“PP%DT” (7 bư c)1. Xác nh m c tăng trư ng Dthu (SG)2. Xác nh qui mô ho t ng (s n xu t, d ch v )3. Xác nh qui mô các Tài s n tăng cùng Dthu (M c m i = M c cũ * (1+ SG)4. Xác nh các TSN tăng cùng Dthu5. Xác nh L i nhu n gi l i (RE)6. Gi nguyên m c vay n hi n t i7. Xác nh Nhu c u huy ng v n bên ngoài (EFN)PP%DT – Bư c 1,2 Dthu năm m i có th cao ho c th p hơn năm cũ Dthu năm m i cao hơn có th d n n 2 trư ng h p: Không òi h i tăng qui mô – Khi Dthu năm m i th p hơn công su t ko òi h i tăng qui mô òi h i tăng qui mô – Dthu năm m i vư t m c t i a công su t hi n t i c n tăng qui mô tăng TSCPP%DT – Bư c 1,2 (tt) Dthu có tác ng khác nhau lên: TS và TSN ng n h n: thay i liên t c theo Dthu. G m: Kho n Pthu, Kho n Ptr , T n kho, L i nhu n gi l i. TSC và TSN dài h n: thông thư ng không thay i liên t c khi Dthu thay i; ch thay i khi c n thay i qui mô. G m: TSC , N dài h n. Ví d minh h aCông ty C ph n s n xu t xe máy Thành Công v a thay i công ngh o t xăng b ng chip i n t , do v y d báo doanh thu năm t i s tăng lên 18 t ng t m c 15 t ng hi n t i. Hi n t i nhà máy công ty ang ch y h t công su t 24 gi /ngày. T l l i nhu n trên dthu (PM- Profit Margin) là 8%. T l tr c t c là 60% trên l i nhu n sau thu . Công ty c n huy ng v n bên ngoài bao nhiêu m b o kh năng t ư c m c dthu d báo? Bi t r ng B ng cân i k toán c a Công ty như sau. Gi nh Kh u hao cũng thay i t l theo doanh thu; B qua lãi vay. B ng cân i k toán Công ty C ph n Thành Công Năm tài chính k t thúc ngày 31/12/2007 Tài s n S ti n Ngu n v n S ti n TS lưu ng 2.5 Kho n ph i tr 0.8 TS c nh 3.0 Chi phí n h n 0.5 Tín phi u ph i tr 0.2 NV ng n h n 1.5 N dài h n 2.0 C phi u ph thông 0.5 L i nhu n gi l i 1.5 V n c ông 2.0 T ng tài s n 5.5 T ng ngu n v n 5.5Ví d minh h a Bư c 1: SG = (18-15)/15 = 20% Bư c 2: Qui mô: Vì hi n t i ang ho t ng h t công su t tăng Dthu d n n tăng TSC . M c TSC ròng m i = TSC ròng cũ *(1+SG) = TSC ròng cũ * (1,2) = 3*1,2 = 3,6Bư c 3, 4Bư c 3: Các TS tăng cùng Dthu TS lưu ng = 2,5 * (1+20%)= 3Bư c 4: Các Ngu n v n ng n h n tăng cùng Dthu Kho n ph i tr = 0,8 * (1+20%)= 0,96 Chi phí n h n= 0,5 * (1+20%)= 0,6 Tín phi u = 0,2 * (1+20%)= 0,24 T ng NV ng n h n m i = 0, ...

Tài liệu được xem nhiều: