Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Viễn thông - Unit 1 (part 1): Electronics in the home
Thông tin tài liệu:
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Viễn thông - Unit 1 (part 1): Electronics in the home UNIT 1ELECTRONICS IN THE HOME NOTE• The difference between home and house• Electronics /ilektrɔniks/ (n): điện tử CONTENTS• Reading for a purpose• Understanding diagrams• Describing block diagrams and circuits• Describing diagrams TASK 1• Make a list of things in your house which use electronics• Compare your list with that of another group TASK 1• Make a list of things in your house which use electronics – washing-machine /wɔʃiɳmə,ʃi:n/ – microwave oven /maikrəweiv/ /ʌvn/ – electric cooker /ilektrik/ /kukə/ – television /teli,viʤn/ – record player /rikɔ:d//pleiə/ – tape recorder /teip/ /rikɔ:də/ – fridge /fridʤ/ – refrigerator /rifridʤəreitə/ TASK 2• Find out the meaning of these abbreviations – IC – CD – hi-fi• You can use Appendix 1 on page 188 to help you TASK 2• Find out the meaning of these abbreviations – IC = integrated circuit /´inti¸greitid/ /sɜ:kɪt/ – CD = compact disc /kɔmpækt/ /disk/ – hi-fi /haifai/ = high-fidelity /haifideliti/• You can use Appendix 1 on page 188 to help you CONTENTS• Reading for a purpose• Understanding diagrams• Describing block diagrams and circuits• Describing diagrams Reading for a purpose• In your study and work, it is important to have a clear purpose when you read.• At the start of most units in this book, you will find tasks to give you that purpose. NOTE• purpose /pə:pəs/ TASK 3• Read quickly through the text on the next page.• Tick any items mentioned in the list you made in Task 1 NOTE• item /aitem/ (n): mục, món• mention /menʃn/ (v) (n) : đề cập, nói đến TASK 3• invention /invenʃn/• vacuum tube /vækjuəm//tju:b/• device /divais/• century /sentʃuri/• radio /´reidiou/ TASK 3• transistor /trænsistə/• variety /vəraiəti/• portable /pɔ:təbl/• common /kɔmən/• unit /ju:nit/ TASK 3• microelectronics /maikrouilek´trɔniks/• silicon /silikən/• chip /tʃip/• lead - led - led• increase /inkri:s/• introduction /,intrədʌkʃn/• allow /əlau/• process /prouses/ TASK 3 • system /sistəm/• control /kəntroul/ • sewing machine• household/´haushould/ /souiɳmə,ʃi:n/• automatic /ɔ:təmætik/ • telephone /´telefoun/• dishwasher /diʃ,wɔʃə/ • dial /daiəl/• central /sentrəl/ • answerphone /ɑ:nsə/ /foun/• entertainment • facility /fəsiliti/ /entəteinmənt/ • video /vidiou/ TASK 3• future /fju:tʃə/• robot /roubɔt/• multimedia /mʌltiˈmidiə/TASK 4TASK 5
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Tiếng Anh chuyên ngành Viễn thông Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Viễn thông Electronics in the home Tiếng Anh chuyên ngành Reading for a purpose Understanding diagramsTài liệu cùng danh mục:
-
Tóm tắt về giảm bậc cho các mô hình: một giải pháp mang tính bình phẩm.
14 trang 463 0 0 -
33 trang 460 0 0
-
Đề cương chi tiết học phần Trí tuệ nhân tạo
12 trang 415 0 0 -
Kỹ thuật phân lớp để giải mã hiệu quả mã LDPC trong hệ thống thông tin di động 5G
13 trang 297 0 0 -
Đề cương chi tiết học phần Vi xử lý
12 trang 278 0 0 -
6 trang 238 0 0
-
Thiết kế mạch khuếch đại tạp âm thấp băng Ku ứng dụng cho hệ thống thu vệ tinh Vinasat
3 trang 222 0 0 -
Nghiên cứu giả lập thủ tục RACH trong mạng 5G
6 trang 211 0 0 -
Thiết kế mạch khuếch đại công suất băng S ứng dụng cho hệ thống thông tin di động 5G
3 trang 209 0 0 -
Thiết kế bộ lọc thông dải hốc cộng hưởng đồng trục cho băng C
8 trang 186 0 0
Tài liệu mới:
-
17 trang 0 0 0
-
26 trang 0 0 0
-
16 trang 0 0 0
-
57 trang 0 0 0
-
uảng cáo trên radio – Kênh truyền thông bạn đã bỏ qua?.Khi chiếc radio nghe
7 trang 0 0 0 -
Đề tài “Hoàn thiện kế toán bán hàng tại Công ty Cổ Phần Thiết Bị Tân Phát”
57 trang 0 0 0 -
96 trang 0 0 0
-
83 trang 0 0 0
-
Mạng xã hội 2011: nhiều bất ngờ chờ phía trước
10 trang 1 0 0 -
DỰ TOÁN NGẮN HẠN, PHÂN BỔ NGUỒN LỰC VÀ CHI PHÍ NĂNG LỰC
48 trang 3 0 0