Danh mục

Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Viễn thông - Unit 3 (part 3): Radio

Số trang: 22      Loại file: pdf      Dung lượng: 3.55 MB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Viễn thông - Unit 3 (part 3): Radio. The main contents of this chapter include all of the following: Information transfer, reduced time clauses, word formation, describing a process.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Tiếng Anh chuyên ngành Viễn thông - Unit 3 (part 3): Radio TASK 5 • choose /tʃu:z/• remote /rimout/ • carefully /´kɛəfuli/• control /kəntroul/• instruction /instrʌkʃn/• compare /kəmpeə/ TASK 5• deflect/diflekt/ • audible/ɔ:dəbl/• ensure/inʃuə/ • warning/wɔ:niɳ/• satisfactory/,sætisfæktəri/ • button/bʌtn/• alarm/əlɑ:m/ • press/pres/• intruder/in´tru:də/ • channel/tʃænl/• trigger /trigə/ TASK 6• submarine /sʌbməri:n/ TASK 6• meteorology/,mi:tjərɔlədʤi• aircraft landing /eəkrɑ:ft//lændiɳ/ TASK 6• medium /mi:djəm/• amateur /æmətə:/ CONTENTS• Information transfer• Reduced time clauses• Word formation• Radio• Describing a process TASK 7• abstract /æbstrækt/• property /prɔpəti/• amplify /æmplifai/• amplifier /æmplifaiə/• amplification /,æmplifikeiʃn/TASK 7 TASK 7• absorb /əbsɔ:b/ • conduct /kəndʌkt/• absorber /əbsɔ:bə/ • conductor /kəndʌktə/• absorption /əbsɔ:pʃn/ • conductivity /,kɔndʌktiviti/• attenuate /ətenjueit/ • induct /indʌkt/• attenuator /ə´tenju¸eitə/ • inductor /indʌktə/• attenuation /ə,tenjueiʃn/ • induction /indʌkʃn/• communicate /kəmju:nikeit/ • modulate /´mɔdju¸leit/• communicator/kə´mjuni¸keitə/ • modulator /´mɔdju¸leitə/• communication /kə,mju:nikeiʃn/ • modulation /¸mɔdju´leiʃən/• resist /rizist/ • reflect /riflekt/• resistor /rizistə/ • reflector /ri´flektə/• resistance /rizistəns/ • reflection /ri´flekʃən/ TASK 8• stress /stres/• syllable /siləbl/ CONTENTS• Information transfer• Reduced time clauses• Word formation• Radio• Describing a process TASK 9• abbreviation/ə,bri:vieiʃn/TASK 9TASK 9 TASK 9• separate/seprit/TASK 9 • parallel /pærəlel/ • coil /kɔil/ • wind /wind/ • ferrite /´ferait/ • rod /rɔd/ • core /kɔ:/ TASK 9• feed /fi:d/ -fed /fed/ - fed • particular/pətikjulə/ /fed/ • resonant /´rezənənt/• cause/kɔ:z/ • determine/ditə:min/• oscillate/´ɔsi¸leit/ • capacitance/kəpæsitəns/• oscillation/¸ɔsi´leiʃən/• impedance/impi:dəns/TASK 10 TASK 11• convert /kənvə:t/ TASK 11 • discription/diskripʃn/• sequence/si:kwəns/ • written/ritn/• expand/ikspænd/ • summarize/´sʌmə¸raiz/• include/inklu:d/ • advice/ədvais/• brief/bri:f/ • correct/kərekt/

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu cùng danh mục:

Tài liệu mới: