Danh mục

Bài giảng Tin học đại cương 1: Microsoft Excel

Số trang: 24      Loại file: ppt      Dung lượng: 446.00 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Microsoft Excel là một phần mềm hay là một chương trình ứng dụng, mà khi chạy chương trình ứng dụng này sẽ tạo ra một bảng tính và bảng tính giúp ta dễ dàng hơn trong việc thực hiện. Trong bài giảng sau đây sẽ hướng dẫn các bạn làm việc với phần mềm Microsoft Excel, mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Tin học đại cương 1: Microsoft Excel MICROSOFTEXCELDùngđểsoạnthảocácvănbản cótínhchấtlàbảngtính.Start/Programs/MicrosoftExcel ĐĐịịach achỉỉôhi ôhiệệnhành nhành Thanhn Thanhnộộidungc idungcủủaô aô TênC TênCộộttTênHàng TênHàng Têntrangb Têntrangbảảngtính ngtính KHÁINIỆMCƠBẢN TậptinBảngtínhWorkBook(*.XLS) TrangBảngtínhSheet(Sheet) CộtvàHàngRow&Column(A,B,C,… 1,2,3,…) ÔvàVùngCell&Reference(A1,B5,… A1:B10,C5:C15,…) Địachỉ:dùngđểxácđịnhvịtrícủaôhoặcvùng[!][!]|| | CÁCBƯỚCTHỰCHIỆNBẢNG TÍNH1. Xácđịnhkíchthướcgiấyin.2. Nhậpsốliệuthôvàthựchiệncác phéptínhchobảng.3. Cáccôngcụchuyêndùng.4. Địnhdạngbảngtính.5. Inbảngtính.6. Mộtsốcôngcụkhác.1. Xácđịnhkíchthướcgiấyin File/PageSetup…2.Nhậpdữliệuthôvà… CácLoạidữliệu LoạiVănbản(text) LoạiSố(Number) LoạiNgày–Giờ(Date–Time) LoạiLuậnLý(Logical) LoạiBiểuthứctínhtoán(Expression)2.Nhậpdữliệuthôvà… Cácphéptoándùngtrongbiểuthức Phéptoánsốhọc:+*/%^ Phéptoánsosánh:== Phéptoánnốichuỗi:& Cáchàmthườngdùng:  Cúpháptổngquát: ([])  Danhsáchcáchàmthườngdùng2.Nhậpdữliệuthôvà… Saochép(dichuyển)dữliệu Địachỉtươngđốivàtuyệtđối. SaochépĐặcbiệt(Edit/PasteSpecial...)2.Nhậpdữliệuthôvà… Nhậpdữliệutựđộng Xácđịnhvùngnhập.  Tạodãydữliệu Edit/Fill/Series…  Tools/Option…2.Nhậpdữliệuthôvà… Xóa(Thêm)nộidungbảngtính Xóaôtrongbảngtính Xóadòng Xóacột Xóatrangbảngtính Thêmô Thêmdòng Thêmcột Thêmtrangbảngtính2.Nhậpdữliệuthôvà… Đặttênôhoặcvùng Dichuyểncontrỏđếnôhoặcđánhdấu khốivùngcầnđặttên. ChọnInsert/Name Nhậptênmới3.Cáccôngcụchuyêndùng(CácchứcnăngcủathựcđơnData) Nhậpdữliệuchobảngtính(Form). Sắpxếpdữliệutheothứtự(Sort). Rúttríchdữliệu(Filter). Tínhtoántheonhómdữliệu(SubTotal). Tạophầngiảithíchchoôhoặccột/dòngdữliệu (Validation). Tạobảngdữliệutheocôngthức(Table). Tạobảngthốngkêchéo(Pivot). Tổnghợpsốliệutừnhiềubảng(Consolidate). MộtsốhàmvềCSDL.3.Cáccôngcụchuyêndùng(Data) XétbảngtínhquảnlýThu–Chi Nhậpdữliệu  Sắpxếpnộidung  Dichuyểncontrỏvào  Dichuyểncontrỏvào trongbảngtính. trongbảngtính.  ChọnData/Form…  ChọnData/Sort… Chúý:  Chúý:  CácôcócôngthứcExcel  Excelchophéptốiđalà3 sẽtựđộngtính. khoásắpxếp.  Khoásauchỉcótácdụng khinộidungkhoákếtrước trùngnhau.3.Cáccôngcụchuyêndùng(Data) Data/Filter Lọcdữliệu  Vớicácđiềukiệnđơngiản:  Mangtínhchấtlàtìmkiếm.  ChọnData/Filter/AutoFilter…  Vớicácđiềukiệnphứctạp(AdvancedFilter)  Lậpbảngđiềukiện:baogồmhaiphầnnộidung:  Phầntênđiềukiện.  Phầnnộidungđiềukiện. 3.Cáccôngcụchuyêndùng(Data) XétbảngtínhquảnlýThu–Chi Vídụ:TríchcácCTPSvớiloạitiềnlàVNDcủacácKháchhànghoặc Nhàcungcấp. Biểuthứctoán: (LOAITIEN=“VND”)AND(MAKH=“KH*”ORMAKH=“NC*”) Lậpbảngđiềukiện: 3.Cáccôngcụchuyêndùng(Data) Data/Subtotal… DùngđểthựchiệncácphéptoánSUM,COUNT,MAX,MINtrêntừngnhómtrongCSDL.  Dichuyểncontrỏvàovùngdữliệu.  ChọnData/SubTotal… Chúý:Nộidungphảiđượcsắpxếptheonhómtrướckhithựchiệnchứcnăngnày.Đếmsốchứngtừphátsinh theotừngloạitiền3.Cáccôngcụchuyêndùng Data/Table… ChứcnăngTabledùngđểtạobảngsố liệutheocôngthứccósẳn. Cóhailoạicôngthức:Loạimộtbiếnvà loạihaibiến.3.Cáccôngcụchuyêndùng(Data) ChứcnăngPivotTable Dùngđểtạocác LoạiTiền bảngsốliệuthốngkê vớimộtsốtínhchất:  Page ...

Tài liệu được xem nhiều: