Bài giảng Toán 1 chương 3 bài 16: Các số tròn chục
Số trang: 12
Loại file: ppt
Dung lượng: 2.02 MB
Lượt xem: 10
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mời quý thầy cô giáo và các bạn học sinh cùng tham khảo Bài giảng Toán 1 chương 3 bài 16: Các số tròn chục thiết kế bằng Powerpoint chuyên ghiệp giúp nâng cao kĩ năng và kiến thức trong việc soạn bài giảng điện tử giảng dạy và học tập. Bài giảng Toán 1 chương 3 bài 16: Các số tròn chục trình bày bằng Slide rất sống động với các hình ảnh minh họa giúp các em học sinh dễ dàng hiểu được bài giảng và nhanh chóng năm bắt các nội dung chính bài học.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Toán 1 chương 3 bài 16: Các số tròn chục Lớp: 1 TOÁNCÁC SỐ TRÒN CHỤC Bài cũ Tóm tắt: Bài giải:Đoạn thẳng AB : 3 cm Cả hai đoạn thẳng dài số cm là:Đoạn thẳng BC : 6 cm 3 + 6 = 9 (cm)Cả 2 đoạn thẳng:.....cm ? Đáp số: 9 cm 12 17 + - 19 – 5 – 4 = 10 3 3 15 14 ToánCác số tròn chục Sè ViÕt s è §äc s è c hô c 1 chục 10 Mườ i 2 chục 20 Hai mươi 3 chục 30 Ba mươi 4 chục 40 B ốn mươi 5 chục 50 Năm mươi 6 chục 60 Sáu mươi 7 chục 70 Bảy mươi 8 chục 80 Tám mươi 9 chục 90 Chín mươi Toán Các số tròn chục Bài 1: Viết (theo mẫu)a) VIẾTSỐ ĐỌCSỐ ĐỌCSỐ VIẾTSỐ 20 hai m-¬i S¸u m-¬i 60 10 mười T¸m m-¬i 80 90 chín mươi N¨m m-¬i 50 70 bảy mươi Ba m-¬i 30 Toán Các số tròn chụcBài 1: Viết (theo mẫu) b) Ba chục : 30 Bốn chục :......... 40 Tám chục :........ 80 Sáu chục :........ 60 10 Một chục :........ 50 Năm chục :........ c) 20 : hai chục năm chụ 50 :............... c bả ch 70 : ..... y ục tám chụ 80 :............... c 90 : chínchục ..... ba chục 30 :............... Toán Các số tròn chụcBài 1: Viết (theo mẫu)Bài 2: Số tròn chục?a) 10 20 30 40 50 60 70 80 90b) 90 80 70 60 50 40 30 20 10 Toán Các số tròn chụcBài 1: Viết (theo mẫu)Bài 2: Số tròn chục?Bài 3: > > 20........10 < 40........80 > 90........60 < ? < 30........ 40 > 80........ 40 < 60........ 90 = < = = 50........ 70 40........ 40 90........ 90 Toán Các số tròn chụcBài 1: Viết (theo mẫu)Bài 2: Số tròn chục?Bài 3: > < = ?Bài 4: nối với số thích hợp 1 0 4 2 3 5 Ai nhanh - Ai đúng ? 1.SẮP XẾP CÁC SỐ TRÒN CHỤC SAU THEO THỨ TỰ TĂNG DẦN30201040 1 0 4 2 3 5 Ai nhanh - Ai đúng ? 1.SẮP XẾP CÁC SỐ TRÒN CHỤC SAU THEO THỨ TỰ TĂNG DẦN 40 10 20 30 2.SẮP XẾP CÁC SỐ TRÒN CHỤC SAU THEO THỨ TỰ GIẢM DẦN70 80 60 90 ToánCác số tròn chục Sè ViÕt s è §äc s è c hô c 1 chục 10 Mườ i 2 chục 20 Hai mươi 3 chục 30 Ba mươi 4 chục 40 B ốn mươi 5 chục 50 Năm mươi 6 chục 60 Sáu mươi 7 chục 70 Bảy mươi 8 chục 80 Tám mươi 9 chục 90 Chín mươi
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Toán 1 chương 3 bài 16: Các số tròn chục Lớp: 1 TOÁNCÁC SỐ TRÒN CHỤC Bài cũ Tóm tắt: Bài giải:Đoạn thẳng AB : 3 cm Cả hai đoạn thẳng dài số cm là:Đoạn thẳng BC : 6 cm 3 + 6 = 9 (cm)Cả 2 đoạn thẳng:.....cm ? Đáp số: 9 cm 12 17 + - 19 – 5 – 4 = 10 3 3 15 14 ToánCác số tròn chục Sè ViÕt s è §äc s è c hô c 1 chục 10 Mườ i 2 chục 20 Hai mươi 3 chục 30 Ba mươi 4 chục 40 B ốn mươi 5 chục 50 Năm mươi 6 chục 60 Sáu mươi 7 chục 70 Bảy mươi 8 chục 80 Tám mươi 9 chục 90 Chín mươi Toán Các số tròn chục Bài 1: Viết (theo mẫu)a) VIẾTSỐ ĐỌCSỐ ĐỌCSỐ VIẾTSỐ 20 hai m-¬i S¸u m-¬i 60 10 mười T¸m m-¬i 80 90 chín mươi N¨m m-¬i 50 70 bảy mươi Ba m-¬i 30 Toán Các số tròn chụcBài 1: Viết (theo mẫu) b) Ba chục : 30 Bốn chục :......... 40 Tám chục :........ 80 Sáu chục :........ 60 10 Một chục :........ 50 Năm chục :........ c) 20 : hai chục năm chụ 50 :............... c bả ch 70 : ..... y ục tám chụ 80 :............... c 90 : chínchục ..... ba chục 30 :............... Toán Các số tròn chụcBài 1: Viết (theo mẫu)Bài 2: Số tròn chục?a) 10 20 30 40 50 60 70 80 90b) 90 80 70 60 50 40 30 20 10 Toán Các số tròn chụcBài 1: Viết (theo mẫu)Bài 2: Số tròn chục?Bài 3: > > 20........10 < 40........80 > 90........60 < ? < 30........ 40 > 80........ 40 < 60........ 90 = < = = 50........ 70 40........ 40 90........ 90 Toán Các số tròn chụcBài 1: Viết (theo mẫu)Bài 2: Số tròn chục?Bài 3: > < = ?Bài 4: nối với số thích hợp 1 0 4 2 3 5 Ai nhanh - Ai đúng ? 1.SẮP XẾP CÁC SỐ TRÒN CHỤC SAU THEO THỨ TỰ TĂNG DẦN30201040 1 0 4 2 3 5 Ai nhanh - Ai đúng ? 1.SẮP XẾP CÁC SỐ TRÒN CHỤC SAU THEO THỨ TỰ TĂNG DẦN 40 10 20 30 2.SẮP XẾP CÁC SỐ TRÒN CHỤC SAU THEO THỨ TỰ GIẢM DẦN70 80 60 90 ToánCác số tròn chục Sè ViÕt s è §äc s è c hô c 1 chục 10 Mườ i 2 chục 20 Hai mươi 3 chục 30 Ba mươi 4 chục 40 B ốn mươi 5 chục 50 Năm mươi 6 chục 60 Sáu mươi 7 chục 70 Bảy mươi 8 chục 80 Tám mươi 9 chục 90 Chín mươi
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Bài giảng Toán 1 chương 3 bài 16 Bài giảng điện tử Toán 1 Bài giảng môn Toán lớp 1 Bài giảng điện tử lớp 1 Các số tròn chục Nhận biết các số tròn chục Cách viết các số tròn chụcGợi ý tài liệu liên quan:
-
Bài giảng Đạo đức lớp 1: Đèn giao thông - Võ Mộng Thuý
13 trang 24 0 0 -
Bài giảng Toán 1 chương 3 bài 2: Độ dài đoạn thẳng
19 trang 24 0 0 -
Bài giảng TNXH 1 bài 35: Ôn tập tự nhiên
8 trang 22 0 0 -
Bài giảng TNXH 1 bài 34: Thời tiết
25 trang 19 0 0 -
Bài giảng Tiếng Việt 1 bài 84: Học vần OP - AP
32 trang 19 0 0 -
Bài giảng môn Khoa học lớp 5 năm học 2021-2022 - Bài 26: Đá vôi (Trường Tiểu học Thạch Bàn B)
22 trang 19 0 0 -
Bài giảng Toán 1 chương 4 bài 7: Ôn tập các số đến 10
12 trang 19 0 0 -
Bài giảng TNXH 1 bài 8: Ăn uống hằng ngày
26 trang 18 0 0 -
Bài giảng Toán 1 chương 2 bài 14: Phép trừ trong phạm vi 9
18 trang 18 0 0 -
Bài giảng TNXH 1 bài 9: Hoạt động và nghỉ ngơi
29 trang 18 0 0