Danh mục

Bài giảng Toán lớp 5 bài: Ôn tập Bảng đơn vị đo khối lượng

Số trang: 15      Loại file: ppt      Dung lượng: 6.43 MB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (15 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời quý thầy cô giáo và các bạn học sinh cùng tham khảo Bài giảng Toán 5 "Ôn tập Bảng đơn vị đo khối lượng" thiết kế bằng Powerpoint chuyên nghiệp giúp nâng cao kĩ năng và kiến thức trong việc soạn bài giảng điện tử giảng dạy và học tập. Bài giảng được trình bày bằng Slide rất sống động với các hình ảnh minh họa giúp các em học sinh dễ dàng hiểu được bài giảng và nhanh chóng nắm bắt các nội dung chính bài học. Mời quý thầy cô và các em cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài giảng Toán lớp 5 bài: Ôn tập Bảng đơn vị đo khối lượngThứbangày4tháng10năm2022DẠYTỐTHỌCTỐTtấn tạ kg hg yến dag g1.a)Viếtchođầyđủbảngđơnvịđokhốilượngsau: Lớnhơnkilôgam Kilôgam Nhỏhơnkilôgam tấn tạ yến kg hg dag g 1tấn 1tạ 1yến 1kg 1hg 1dag 1g =10yến =10kg =10hg =10dag =10g 1 =10 =dag 10 1 1 1 1 1 tạ =t ấn 10 ạ =t = =kg =hg 10 10 10 10 ến b)Nhậnxét:Haiđơnvyịđokh ốilượngliềnnhau: Đơnvịlớngấp10lầnđơnvịbé. 1 Đơnvịbébằngđ 10 ơnvị Bài2:Viếtsốthíchhợpvàochỗchấma)18yến=180 ...kg b)430kg=...y 43 ến 20000 25 2500kg=...tạ200tạ=...kg 35000 16 ấn 16000kg=...t35tấn=...kg 2326 4 8 d)4008g=...kg...gc)2kg326g=...g 6003 9 ấn...kg 9050kg=....t 506kg3g=....gBài3:>; ấn8kg 2050g 6008kg < 13kg85g…13kg805g;t 1 4 = ấn…250kg 13085g 13805g 250kgBài4:Mộtcửahàngtrongbangàybánđược1tấnđường.Ngàyđầubánđược300kg.Ngàythứhaibánđượcgấp2lầnngàyđầu.Hỏingàythứbacửahàngbánđượcbaonhiêukilôgamđường? Tómtắt 1tấn = ........ kg 300kg ?kg ?kgNgàythứnhất Ngàythứhai NgàythứbaBài4:Mộtcửahàngtrongbangàybánđược1tấnđường.Ngàyđầubánđược300kg.Ngàythứhaibánđượcgấp2lầnngàyđầu.Hỏingàythứbacửahàngbánđượcbaonhiêukilôgamđường? Bàigiải:Sốkilôgamđườngngàythứhaicửahàngbánđược: 300x2=600(kg)Sốkilôgamđườnghaingàyđầucửahàngbánđược:600+300=900(kg)Sốkilôgamđườngngàythứbacửahàngbánđược: 1000–900=100(kg)01 3tạ2kg=?kg 302kg 32kg 320kg 3002kg02 120000yến=?tấn12000tấn 1200tấn 120tấn 12tấn03 12kg=?tấn 12 12 10 100 12 12000 1000 104 tạ =?kg 5 15kg 1500kg 200kg 20kg• Họcthuộcbảngđơnvịđo khốilượng.Làmhoànthành cácbàitập2,3,4trang24sgk vàovởtoánôly.• Xemtrướcbài ...

Tài liệu được xem nhiều: