Danh mục

Bài tập Excel - ĐIỆN KẾ

Số trang: 6      Loại file: xls      Dung lượng: 41.50 KB      Lượt xem: 20      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: 5,000 VND Tải xuống file đầy đủ (6 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu bài tập excel - điện kế, công nghệ thông tin, tin học văn phòng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập Excel - ĐIỆN KẾ STT ĐIỆN KẾ CHỦ HỘ LOẠI HỘ SỐ CỦ SỐ MỚI TRONG Đ.MỨC 1 DK001 LAN CQ-A 210 280 2 DK002 HỒNG NN-D 220 330 3 DK003 ANH CB-A 279 300 4 DK004 THỤC CQ-A 270 350 5 DK005 VĨNH CB-E 300 340 6 DK006 THẾ CB-C 280 330 7 DK007 CHÂU CN-D 210 340 8 DK008 SƠN NN-D 230 350 9 DK009 ĐẠT CN-E 260 320 10 DK010 VINH CB-C 270 340 BẢNG ĐỊNH MỨC CQ CB CN KD NN A 50 40 20 60 30 B 60 40 50 80 60 C 70 55 70 95 85 D 75 65 95 120 90 E 85 70 110 150 95Ô G2: Lấy Số Mới - Số Cũ nếu đáp số VƯỢT Đ.MỨC TIỀN TĐM TIỀN NĐM PHẢI TRẢ BẢNG GIÁ ĐIỆN A B C D E CQ 30 40 45 55 70 CB 15 25 25 50 50 CN 12 24 20 50 40 KD 35 60 70 80 90 NN 10 20 15 45 35ịnh Mức thì lấy số đó, ngược lại lấy số Định Mức tra trong bảng STT ĐIỆN KẾ CHỦ HỘ LOẠI HỘ SỐ CỦ SỐ MỚI TRONG Đ.MỨC VƯỢT Đ.MỨC 1 DK001 LAN CQ-A 210 280 50 20 2 DK002 HỒNG NN-D 220 330 90 20 3 DK003 ANH CB-A 279 300 21 0 4 DK004 THỤC CQ-A 270 350 50 30 5 DK005 VĨNH CB-E 300 340 40 0 6 DK006 THẾ CB-C 280 330 50 0 7 DK007 CHÂU CN-D 210 340 95 35 8 DK008 SƠN NN-D 230 350 90 30 9 DK009 ĐẠT CN-E 260 320 60 0 10 DK010 VINH CB-C 270 340 55 15 BẢNG ĐỊNH MỨC CQ CB CN KD NN A 50 40 20 60 30 CQ B 60 40 50 80 60 CB C 70 55 70 95 85 CN D 75 65 95 120 90 KD E 85 70 110 150 95 NNÔ G2: Lấy Số Mới - Số Cũ nếu đáp số 0 STT ĐIỆN KẾ CHỦ HỘ LOẠI HỘ SỐ CỦ SỐ MỚI TRONG Đ.MỨC VƯỢT Đ.MỨC 1 DK001 LAN CQ-A 210 280 50 20 2 DK002 HỒNG NN-D 220 330 90 20 4 DK004 THỤC CQ-A 270 350 50 30 7 DK007 CHÂU CN-D 210 340 95 35 8 DK008 SƠN NN-D 230 350 90 30 10 DK010 VINH CB-C 270 340 55 15 TIỀN TĐM TIỀN NĐM PHẢI TRẢ 1500 1200 2700 4050 1800 5850 315 0 315 1500 1800 3300 2000 0 2000 1250 0 1250 4750 3500 8250 4050 2700 6750 2400 0 2400 1375 750 2125 BẢNG GIÁ ĐIỆN A B C D E 30 40 45 55 70 15 25 25 50 50 12 24 20 50 40 35 60 70 80 90 10 20 15 45 35số đó, ngược lại lấy số Định Mức tra trong bảng TIỀN TĐM TIỀN NĐM PHẢI TRẢ 1500 1200 2700 4050 1800 5850 1500 1800 3300 475 ...

Tài liệu được xem nhiều: