Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu về hóa phân tích, mời các bạn cùng tham khảo nội dung bài thuyết trình "Bài tập hoá phân tích" dưới đây. Nội dung bài thuyết trình giới thiệu đến các bạn 3 bài tập hóa học phân tích.Hy vọng đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho các bạn
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập hoá phân tích BÀITẬPHOÁPHÂNTÍCHNHÓM1LỚPDH13DUO02 17/108:Cânchínhxác0,75gđávôichotácdụngvới100mlHCl0,1Nđịnhlượngacidthừabằng20mldungdịchNaOH0,105N.TínhphầntrămCaOcótrongđávôi.• Tómtắt PTPƯ:0,75gđávôi100mlHCl0,1N CaCO3+2HClCaCl2+CO2+H2O20mlNaOH0,105N CaO+2HClCaCl2+H2O%CaO/Đávôi=? NaOH+HClNaCl+H2O(%) nHCl=CM.V=CN.n.V=0,1.1.0,1=0,01(mol) nNaOH=CM.V=CN.n.V=0,02.1.0,105=0,0021(mol)=nHCldư nHClphảnứng=nHCl–nHCldư=0,01–0,0021=0,0079(mol) =>nđávôi=0,0079/2=0,00395(mol) mCaO=n.M=0,00395.56=0,2212(g) %CaO=(m 09/15/15 CaO/mđávôi).100%=(0,2212/0,75).100%=29,49(%) 28/108:Thêm25mldungdịchAgNO30,1248Nvào20mldungdịchNaCl.ChuẩnđộAgNO3dưhết11,54mldungdịchNH4SCN0,0875N.TínhnồngđộPcủadungdịchNaCl. NAgNO 3 0,1248 ( NV ) AgNO 3 du (NV)NH 4 SCNVAgNO 3 25ml (NV)NH 4 SCN VAgNO 3 duVNaCl 20ml NAgNO 3 11,54.0,0875 8,09mlVNH 4 SCN 11,54ml 0,1248 NNH 4 SCN 0,0875 VAgNO 3 pu VAgNO 3 bđ VAgNO 3 du PNaCl ? 25 8,09 16,91ml ( NV ) NaCl ( NV ) AgNO 3 pu ( NV ) AgNO3 pu 16,91.0,1248 NNaCl 0,1055 N VNaCl 20 M 58,5 P E.N N 0,1055 6,17175(3g / l ) n 16/118:ĐểxácđịnhnồngđộdungdịchNaOHngườitahòatan1,26gH2C2O4.2H2Ovàonướcvàthêmnướcchovừađủ500mldungdịch.Chuẩnđộ25mldungdịchacidoxalictrênhết12,58mlNaOH.TínhnồngđộNcủadungdịchNaOH. m H 2C 2O 4 .2H 2O 1,26VH2C2O4=25ml n H 2C 2O 4 0,01mol M 126VNaOH=12,58ml H 2 C 2 O 4 .2H 2 O n 0,01NNaOH=?(N) CM H 2C 2O 4 0,02M V 0,5 C N C 2 H 2 O4 n.C M 2.0,02 0,04N ( NV ) H 2 C 2 O4( NV ) H 2 C 2 O4 ( NV ) NaOH NNaOH VNaOH 0,04.25 4 0,079 N 12,587/118:TínhsốmldungdịchHClđậmđặc37,23%đểpha500mldungdịchacid10% KhốilượngHClcótrongddHCl10% mct.100 C %.Vdd 10.500 C% mct 50 g Vdd 100 100 ThểtíchHCl37,23% mct.100 mct.100 50.100 C% Vdd 134,3ml Vdd C% 37,23 5 8/118:Đểpha250mldungdịchacidoxalic0,1Nngườitacânchính xác1,728gH2C2O4.2H2Ohoàtanvàonướcchođủ250ml.Tínhhệ sốhiệuchỉnhKcủadungdịch.CN H 2C 2O4 0,1N mH 2 C 2 O 4 .2 H 2 OVH 2 C 2 O 4 250ml n H C O .2 H O n H C O MH 2 C 2 O 4 .2 H 2 O 2 2 4 2 2 2 4mH 2 C 2 O 4 .2 H 2 O 1,728g 1,728 0,0173mol 126K ? C M tt n H C O 2 2 4 0,0137 0,0548M ...