Bài tập kế toán lương - 3
Số trang: 18
Loại file: xls
Dung lượng: 59.50 KB
Lượt xem: 21
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu tham khảo Bài tập kế toán lương
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập kế toán lương - 3 BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 02- 2010TT MÃ CB HỌ VÀ TÊN ĐƠN VỊ CHỨC VỤ PCCV N.CÔNG THƯỞNG LƯƠNG 1 B01 Lê Văn Hùng Hành Chính GĐ 500000 26 100000 3900000 2 B07 Trần Mạnh Long Hành Chính PGĐ 300000 25 100000 2500000 3 A02 Lê Thanh Thúy Nghiệp vụ NV 60000 24 80000 1440000 4 C02 Vũ Bích Thủy Kế toán GĐ 500000 22 80000 3300000 5 A03 Nguyễn Thu Hoài Nghiệp vụ NV 60000 19 0 1140000 6 B02 Trần Ngọc Hiếu Hành Chính TP 80000 17 0 1360000 7 C01 Nguyễn Thị Hà Kế toán PP 70000 29 100000 2030000 8 A04 Lưu Ly Thảo Nghiệp vụ NV 60000 25 100000 1500000 9 B06 Hoàng Lê Dũng Hành Chính TP 80000 13 0 1040000 10 C04 Cù Trọng Xoay Kế toán PP 70000 25 100000 1750000 11 B04 Ngô Tử Anh Hành Chính NV 60000 13 0 780000 12 C05 Trần Thành Từ Kế toán NV 60000 25 100000 1500000 13 B05 Phạm Hoàng Chi Hành Chính NV 60000 17 0 1020000 14 C03 Trần Đan Nguyên Kế toán NV 60000 19 0 1140000 15 A05 Vũ văn Tùng Nghiệp vụ TP 80000 27 100000 2160000 16 C08 Phạm Văn Đại Kế toán NV 60000 1 0 60000Bảng 1 MÃ CB A B C ĐƠN VỊ Nghiệp vụ Hành Chính Kế toánBảng 2 CHỨC VỤ Phụ cấp Lương ngày GĐ 500000 150000 PGĐ 300000 100000 TP 80000 80000 PP 70000 70000 NV 60000 60000010 THỰC LĨNH 4500000 2900000 1580000 3880000 1200000 1440000 2200000 1660000 1120000 1920000 840000 1660000 1080000 1200000 2340000 120000Ngày xuất Mã HĐ Tên Kh tên Hàng Đơn vị Số lượng 10/02/2011 MTK1041 Khách hàng 1 Máy tính Chiếc 7 10/02/2011 MIK2012 Khách hàng 2 Máy in Chiếc 5 10/02/2011 MIK1032 Khách hàng 1 Máy in Chiếc 7 15/02/2011 MCK3031 Khách hàng 3 Máy chiếu Chiếc 6 16/02/2011 MTK2023 Khách hàng 2 Máy tính Chiếc 15 18/03/2011 MTK1054 Khách hàng 1 Máy tính Chiếc 8 20/03/2011 MCK2111 Khách hàng 2 Máy chiếu Chiếc 11 21/03/2011 MTK2152 Khách hàng 2 Máy tính Chiếc 5 21/03/2011 MTK1053 Khách hàng 1 Máy tính Chiếc 14 21/03/2011 MTK3173 Khách hàng 3 Máy tính Chiếc 15Mã Hàng Tên Hàng Đơn VT Giá bán buôn Giá bán lẻMC Máy chiếu Chiếc 14300000 15000000MI Máy in Chiếc 5700000 5900000MT Máy tính Chiếc 7300000 7500000 Khu vực vận chuyểnMã Hàng 1 2 3 4MC 0.2% 0.3% 0.4% 0.6%MI 0.1% 0.2% 0.3% 0.5%MT 0.3% 0.4% 0.5% 0.8%Thành Tiền Phí vận chuyển Tổng tiền 52500000 157500 52657500 29500000 59000 29559000 41300000 82600 41382600 90000000 180000 90180000 109500000 547500 110047500 60000000 480000 60480000 157300000 314600 157614600 37500000 150000 37650000 102200000 511000 102711000 109500000 547500 110047500 Mã KH Tên KH K1 Khách hàng 1 K2 Khách hàng 2 K3 Khách hàng 3 KHÁCH SẠN HOÀNG GIASTT Khách Đến Đi Mã số Tiền ăn Số Tuần Giá Số ngày lẻ Giá 1 Vương 06/03/11 12/06/11 TRBF2 990 14 630 0 0 2 Hồ 25/03/11 18/05/11 L1BF4 825 7 280 5 35 3 Lâm 20/03/11 15/05/11 L1AF0 285 8 360 0 0 4 Tô 25/03/11 12/04/11 TRAF1 152 2 100 4 36 5 Lý 27/03/11 10/05/11 L3BF5 810 6 168 2 10 6 Lan 01/04/11 28/05/11 L1AF5 1044 8 360 1 8 7 Mai 03/04/11 03/06/11 L3BF1 496 8 224 5 25 8 Trâm 07/05/11 12/06/11 L2AF4 555 5 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập kế toán lương - 3 BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 02- 2010TT MÃ CB HỌ VÀ TÊN ĐƠN VỊ CHỨC VỤ PCCV N.CÔNG THƯỞNG LƯƠNG 1 B01 Lê Văn Hùng Hành Chính GĐ 500000 26 100000 3900000 2 B07 Trần Mạnh Long Hành Chính PGĐ 300000 25 100000 2500000 3 A02 Lê Thanh Thúy Nghiệp vụ NV 60000 24 80000 1440000 4 C02 Vũ Bích Thủy Kế toán GĐ 500000 22 80000 3300000 5 A03 Nguyễn Thu Hoài Nghiệp vụ NV 60000 19 0 1140000 6 B02 Trần Ngọc Hiếu Hành Chính TP 80000 17 0 1360000 7 C01 Nguyễn Thị Hà Kế toán PP 70000 29 100000 2030000 8 A04 Lưu Ly Thảo Nghiệp vụ NV 60000 25 100000 1500000 9 B06 Hoàng Lê Dũng Hành Chính TP 80000 13 0 1040000 10 C04 Cù Trọng Xoay Kế toán PP 70000 25 100000 1750000 11 B04 Ngô Tử Anh Hành Chính NV 60000 13 0 780000 12 C05 Trần Thành Từ Kế toán NV 60000 25 100000 1500000 13 B05 Phạm Hoàng Chi Hành Chính NV 60000 17 0 1020000 14 C03 Trần Đan Nguyên Kế toán NV 60000 19 0 1140000 15 A05 Vũ văn Tùng Nghiệp vụ TP 80000 27 100000 2160000 16 C08 Phạm Văn Đại Kế toán NV 60000 1 0 60000Bảng 1 MÃ CB A B C ĐƠN VỊ Nghiệp vụ Hành Chính Kế toánBảng 2 CHỨC VỤ Phụ cấp Lương ngày GĐ 500000 150000 PGĐ 300000 100000 TP 80000 80000 PP 70000 70000 NV 60000 60000010 THỰC LĨNH 4500000 2900000 1580000 3880000 1200000 1440000 2200000 1660000 1120000 1920000 840000 1660000 1080000 1200000 2340000 120000Ngày xuất Mã HĐ Tên Kh tên Hàng Đơn vị Số lượng 10/02/2011 MTK1041 Khách hàng 1 Máy tính Chiếc 7 10/02/2011 MIK2012 Khách hàng 2 Máy in Chiếc 5 10/02/2011 MIK1032 Khách hàng 1 Máy in Chiếc 7 15/02/2011 MCK3031 Khách hàng 3 Máy chiếu Chiếc 6 16/02/2011 MTK2023 Khách hàng 2 Máy tính Chiếc 15 18/03/2011 MTK1054 Khách hàng 1 Máy tính Chiếc 8 20/03/2011 MCK2111 Khách hàng 2 Máy chiếu Chiếc 11 21/03/2011 MTK2152 Khách hàng 2 Máy tính Chiếc 5 21/03/2011 MTK1053 Khách hàng 1 Máy tính Chiếc 14 21/03/2011 MTK3173 Khách hàng 3 Máy tính Chiếc 15Mã Hàng Tên Hàng Đơn VT Giá bán buôn Giá bán lẻMC Máy chiếu Chiếc 14300000 15000000MI Máy in Chiếc 5700000 5900000MT Máy tính Chiếc 7300000 7500000 Khu vực vận chuyểnMã Hàng 1 2 3 4MC 0.2% 0.3% 0.4% 0.6%MI 0.1% 0.2% 0.3% 0.5%MT 0.3% 0.4% 0.5% 0.8%Thành Tiền Phí vận chuyển Tổng tiền 52500000 157500 52657500 29500000 59000 29559000 41300000 82600 41382600 90000000 180000 90180000 109500000 547500 110047500 60000000 480000 60480000 157300000 314600 157614600 37500000 150000 37650000 102200000 511000 102711000 109500000 547500 110047500 Mã KH Tên KH K1 Khách hàng 1 K2 Khách hàng 2 K3 Khách hàng 3 KHÁCH SẠN HOÀNG GIASTT Khách Đến Đi Mã số Tiền ăn Số Tuần Giá Số ngày lẻ Giá 1 Vương 06/03/11 12/06/11 TRBF2 990 14 630 0 0 2 Hồ 25/03/11 18/05/11 L1BF4 825 7 280 5 35 3 Lâm 20/03/11 15/05/11 L1AF0 285 8 360 0 0 4 Tô 25/03/11 12/04/11 TRAF1 152 2 100 4 36 5 Lý 27/03/11 10/05/11 L3BF5 810 6 168 2 10 6 Lan 01/04/11 28/05/11 L1AF5 1044 8 360 1 8 7 Mai 03/04/11 03/06/11 L3BF1 496 8 224 5 25 8 Trâm 07/05/11 12/06/11 L2AF4 555 5 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Bài tập kế toán kế toán lương kế toán doanh nghiệp bài tập excel kế toán tài chínhGợi ý tài liệu liên quan:
-
72 trang 371 1 0
-
3 trang 305 0 0
-
Hành vi tổ chức - Bài 1: Tổng quan về hành vi tổ chức
16 trang 276 0 0 -
Kế toán cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp
52 trang 254 0 0 -
3 trang 239 8 0
-
Giáo trình Quản trị doanh nghiệp (Nghề: Kế toán doanh nghiệp) - CĐ Cơ Giới Ninh Bình
156 trang 214 0 0 -
Hành vi tổ chức - Bài 5: Cơ sở của hành vi nhóm
18 trang 212 0 0 -
92 trang 193 5 0
-
100 trang 187 1 0
-
Chiêu 28: Trích xuất dữ liệu số trong 1 chuỗi bằng VBA
4 trang 186 0 0