Danh mục

Bài tập kế toán lương - 4

Số trang: 12      Loại file: xls      Dung lượng: 42.00 KB      Lượt xem: 21      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 4,000 VND Tải xuống file đầy đủ (12 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu bài tập kế toán lương - 4, tài chính - ngân hàng, kế toán - kiểm toán phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập kế toán lương - 4 Họ và Tên ̀ ̀ Lương cơ ban ̉ Ngay Sinh Ngay công A 5/19/1988 24 550 B 12/20/1989 26 480 C 1/22/1989 27 550 D 2/3/1989 23 550 E 12/21/1988 26 480 F 6/12/1989 28 550 G 4/3/1989 29 550 H 8/23/1989 25 550 ̃́Hay tinh:1. Tinh tông thưc lanh cua nhưng ngươi có ngay công tư 27 trơ lên: ́ ̉ ̃ ̉ ̀2. Tinh tông thưc lanh cua nhưng ngươi có ngay công = 25 hoăc ngay công =23: ́ ̉ ̃ ̉ ̀ ̣ ̀3. Tinh tông thưc lanh cua nhưng ngươi có lương cơ ban =550 và ngay công= 25: ́ ̉ ̃ ̉ ̉ ̀ Thưc lanh ̃ 480000 520000 540000 460000 520000 560000 580000 500000 1680000 1680000 1680000 ̀ gay công =23: 960000 960000 960000̀ ngay công= 25: ̀ 500000 500000 500000 KÊT QUẢ KỲ THI HOC SINH GIOI QUÔC GIA ́ ̣ ̉ ́ (2009-2010) HỌ NGAY SINH NƠI SINH ̀ NỮ LỚPSTT TÊN ̀ 1 Lê Huynh Hoa 2/27/1989 ĐN x 12A2 ̃ ̣ Thương 2 Nguyên Ngoc 12/12/1989 ĐN 12A2 Đổ Trung ̀ 3 Thanh 2/26/1989 QN 12A7 Hoang Phương ̀ Thuỳ 4 11/7/1989 ĐN 12C ̃ ̣ 5 Nguyên Ngoc Lan Chi 1/8/1989 HCM x 12C ́ ̃ 6 Cao Quôc Dung 2/22/1989 HN 12A7 Thai Chí ́ 7 Luân 7/18/1989 HCM 12B Nguyên Thị ̃ ̣ 8 Thuân 10/1/1989 HN x 12B Dương Mỹ 9 Linh 7/28/1990 ĐN x 12C Pham Thị Lan ̣ Phương 10 7/4/1988 ĐN x 12A2 ̃ ̣ Huế 11 Nguyên Manh Huy 11/7/1989 12A7 Vu ̣ Thị Thuc ̣ 12 Anh 9/21/1989 QN x 12B Hà Thị Thanh Hương 13 9/25/1989 ĐN x 12C ̃ ̣ 14 Nguyên Trong Nhân 1/1/1989 ĐN 12BHãy lập công thức để tính những kết quả sau: ́ CT khac1. Tổng số thí sinh Tr ương Lê Quý Đôn 62. Tổng số thí sinh Tr ương Lê Quý Đôn thi môn Sinh 43. Tổng số thí sinh Tr ương Lê Quý Đôn có điểm thi môn Sinh trên 5 24. Điểm thi bình quân môn Sinh của nhưng thí sinh Tr ương Lê Quý Đôn 6.5́C GIA TRƯỜNG ̉ MÔN ĐIÊM Lê Quý Đôn Sinh 9.5 Lê Quý Đôn Hoá 7.0 ̃ ̀ Nguyên Hiên Sinh ...

Tài liệu được xem nhiều: