Bài tập Kế toán quản trị (Nhóm 14)
Số trang: 10
Loại file: doc
Dung lượng: 210.50 KB
Lượt xem: 20
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nhằm giúp các bạn chuyên ngành Kế toán có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu, mời các bạn cùng tham khảo nội dung bài tập "Kế toán quản trị" dưới đây. Nội dung tài liệu gồm 3 câu hỏi bài tập có hướng dẫn lời giải về lập chi phí dự toán. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập Kế toán quản trị (Nhóm 14) BÀI TẬP KẾ TOÁN QUẨN TRỊ (Nhóm 14) Bài 1: 1. Lập dự toán mua vào tại Công ty cổ phần A : a) Dự toán tiêu thụ: (đơn vị tính : 1.000 đ) Chỉ tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 1.Số lượng SP tiêu thụ (máy) 4.000 4.500 3.500 3.000 2.Đơn giá 1.000 1.000 1.000 1.000 3.Doanh thu 4.000.00 4.500.000 3.500.000 3.000.000 0 b) Dự toán sản phẩm mua vào: (đơn vị tính : 1.000 đ) Chỉ tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 1.Số lượng SP tiêu thụ (máy) 4.000 4.500 3.500 3.000 2.Số lượng SP tồn kho cuối 2.700 2.100 1.800 ...... kì 3.Tổng nhu cầu SP 6.700 6.600 5.300 ........ 4. Số lượng SP tồn kho đầu 2.000 2.700 2.100 1.800 kì 5. Số lượng SP cần mua vào 4.700 3.900 2.100 6. Số tiền cần mua hàng vào 4.230.00 3.510.000 2.880.00 0 7. Trả tiền mua hàng 200.000 4.230.000 3.510.00 2.880.000 2. Lập dự toán vốn bằng tiền ( có tính đến phương án vay và trả nợ vay): Dự toán lịch thu tiền Chỉ tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 1. Doanh thu 4.000.000 4.500.000 3.500.000 3.000.000 I. Luồng tiền vào (2+3) 4.200.000 4.510.000 3.555.000 3.015.000 2. Thu tiền bán hàng trong tháng 3.600.000 4.050.000 3.150.000 2.700.000 3. Thu tiền sau 1 tháng bán hàng 600.000 460.000 405.000 315.000 II. Luồng tiền ra 10.570.000 4.850.000 4.030.000 3.350.000 (4+5+6+7+8+9+10) 4. Trả tiền mua hàng 200.000 4.230.000 3.510.000 2.880.000 5. Biến phí BH & QLDN 400.000 450.000 350.000 300.000 6. Trả lương 150.000 150.000 150.000 150.000 7. Chi phí cố định khác 20.000 20.000 20.000 20.000 8. Nộp thuế lợi tức 300.000 9. Trả các khoản khác 3.500.000 10.Trả tiền mua TSCĐ 6.000.000 III. Chênh lệch thu chi (I+II) 6.370.000 340.000 475.000 335.000 IV. Tồn quỹ đầu kỳ 200.000 6.170.000 6.510.000 6.985.000 V. Tiền quỹ cuối kì 6.170.000 6.510.000 6.985.000 7.320.000 VI. Tiền tồn quỹ tối thiểu 100.000 100.000 100.000 100.000 VII. Tiền cần phải vay 6.270.000 6.610.000 7.085.000 7.420.000 Trả nợ vay và lãi vay 6.332.700 6.676.100 7.155.850 7.494.200 3. Lập báo cáo thu nhập trong quý đến: Chỉ tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 1. Doanh thu bán hàng 4.000.000 4.500.000 3.500.000 2. Giá vốn hàng bán 3.600.000 4.050.000 3.150.000 3. Lợi nhuận gộp 400.000 4.050.000 350.000 4. Biến phí BH và QLDN 400.000 450.000 350.000 5. Định phí BH và QLDN 200.000 210.000 210.000 6. Lợi nhuận trước thuế 200.000 210.000 210.000 4. Lập bảng cân đối kế toán vào ngày 31/3/x6: TÀI SẢN Đầu năm 31/3/x6 I. Tài sản lưu động 2.700.000 2.035.000 1. Tiền 200.000 100.000 2. Các khoản phải thu 700.000 315.000 3. Hàng tồn kho 1.800.000 1.620.000 II. Tài sản cố định 3.300.000 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập Kế toán quản trị (Nhóm 14) BÀI TẬP KẾ TOÁN QUẨN TRỊ (Nhóm 14) Bài 1: 1. Lập dự toán mua vào tại Công ty cổ phần A : a) Dự toán tiêu thụ: (đơn vị tính : 1.000 đ) Chỉ tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 1.Số lượng SP tiêu thụ (máy) 4.000 4.500 3.500 3.000 2.Đơn giá 1.000 1.000 1.000 1.000 3.Doanh thu 4.000.00 4.500.000 3.500.000 3.000.000 0 b) Dự toán sản phẩm mua vào: (đơn vị tính : 1.000 đ) Chỉ tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 1.Số lượng SP tiêu thụ (máy) 4.000 4.500 3.500 3.000 2.Số lượng SP tồn kho cuối 2.700 2.100 1.800 ...... kì 3.Tổng nhu cầu SP 6.700 6.600 5.300 ........ 4. Số lượng SP tồn kho đầu 2.000 2.700 2.100 1.800 kì 5. Số lượng SP cần mua vào 4.700 3.900 2.100 6. Số tiền cần mua hàng vào 4.230.00 3.510.000 2.880.00 0 7. Trả tiền mua hàng 200.000 4.230.000 3.510.00 2.880.000 2. Lập dự toán vốn bằng tiền ( có tính đến phương án vay và trả nợ vay): Dự toán lịch thu tiền Chỉ tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 1. Doanh thu 4.000.000 4.500.000 3.500.000 3.000.000 I. Luồng tiền vào (2+3) 4.200.000 4.510.000 3.555.000 3.015.000 2. Thu tiền bán hàng trong tháng 3.600.000 4.050.000 3.150.000 2.700.000 3. Thu tiền sau 1 tháng bán hàng 600.000 460.000 405.000 315.000 II. Luồng tiền ra 10.570.000 4.850.000 4.030.000 3.350.000 (4+5+6+7+8+9+10) 4. Trả tiền mua hàng 200.000 4.230.000 3.510.000 2.880.000 5. Biến phí BH & QLDN 400.000 450.000 350.000 300.000 6. Trả lương 150.000 150.000 150.000 150.000 7. Chi phí cố định khác 20.000 20.000 20.000 20.000 8. Nộp thuế lợi tức 300.000 9. Trả các khoản khác 3.500.000 10.Trả tiền mua TSCĐ 6.000.000 III. Chênh lệch thu chi (I+II) 6.370.000 340.000 475.000 335.000 IV. Tồn quỹ đầu kỳ 200.000 6.170.000 6.510.000 6.985.000 V. Tiền quỹ cuối kì 6.170.000 6.510.000 6.985.000 7.320.000 VI. Tiền tồn quỹ tối thiểu 100.000 100.000 100.000 100.000 VII. Tiền cần phải vay 6.270.000 6.610.000 7.085.000 7.420.000 Trả nợ vay và lãi vay 6.332.700 6.676.100 7.155.850 7.494.200 3. Lập báo cáo thu nhập trong quý đến: Chỉ tiêu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 1. Doanh thu bán hàng 4.000.000 4.500.000 3.500.000 2. Giá vốn hàng bán 3.600.000 4.050.000 3.150.000 3. Lợi nhuận gộp 400.000 4.050.000 350.000 4. Biến phí BH và QLDN 400.000 450.000 350.000 5. Định phí BH và QLDN 200.000 210.000 210.000 6. Lợi nhuận trước thuế 200.000 210.000 210.000 4. Lập bảng cân đối kế toán vào ngày 31/3/x6: TÀI SẢN Đầu năm 31/3/x6 I. Tài sản lưu động 2.700.000 2.035.000 1. Tiền 200.000 100.000 2. Các khoản phải thu 700.000 315.000 3. Hàng tồn kho 1.800.000 1.620.000 II. Tài sản cố định 3.300.000 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Bài tập Kế toán quản trị Kế toán quản trị Tài liệu Kế toán quản trị Lập dự toán Lập dự toán mua Bài tập lập dự toánTài liệu liên quan:
-
Hành vi tổ chức - Bài 1: Tổng quan về hành vi tổ chức
16 trang 280 0 0 -
27 trang 214 0 0
-
Hành vi tổ chức - Bài 5: Cơ sở của hành vi nhóm
18 trang 212 0 0 -
26 trang 196 0 0
-
4 trang 168 6 0
-
Tổng quan các thuyết vận dụng trong nghiên cứu kế toán quản trị và định hướng ứng dụng tại Việt Nam
10 trang 158 0 0 -
Đề cương học phần Kế toán quản trị
27 trang 136 0 0 -
18 trang 108 0 0
-
15 trang 98 0 0
-
13 trang 57 0 0