Danh mục

BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC NÂNG CAO LỚP 11

Số trang: 2      Loại file: doc      Dung lượng: 243.00 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (2 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu tham khảo bài tập phương trình lượng giác nâng cao lớp 11
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC NÂNG CAO LỚP 11 BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC NÂNG CAO LỚP 11Bài 1. Giải các phương trình  π  2π   π (2sin x − 300 = 2) sin  2x +  = cos  x −  3   3  tan  3x +  .cot ( 5x + 1) = 0  2  2π  ( )sin x − 450 = cos2x ( ) tan 2x − 150 − 1 = 0 sin 2x = cos  x −   3   π  πsin  2x +  = cos2x tan 2x + cot 3x = 0 3 tan  2x +  = −3  3  3  2x + π   π  3π 2 2 sin  =2 2 3cos  3x +  − 3 = 0 3cot  − x  + 3 = 0  3   3  2   6π   π  π   π   πtan  − 3x  .cot  2x +  = 0 tan  3x +  . ( cos2x − 1) = 0  cos  3x + 2  + 1 .sin  x + 5  = 0  5   4  2        π  π 1  π  2π 6cos  4x +  + 3 3 = 0 cos  x −  = sin  3x +  − cos  x + =0  5  3 2  4  3 Bài 2. Giải các phương trình (Dạng: at + bt + c = 0) 22sin 2 x + 3sinx − 5 = 0 6cos 2 x − cosx − 1 = 0 2cos 2 2x + cos2x = 0cot 2 2x + 3cot 2x + 2 = 0 ( ) tan 2 x + 3 − 1 tan x − 3 = 0 6cos 2 x + 5sinx − 7 = 0 xtan x + cotx = 2 cosx + 3cos +2=0 cos2x + cosx + 1 = 0 2Bài 3. Giải các phương trình xcos2x − 3cosx = 4cos 2 6sin 2 x − 2sin 2 2x = 5 6sin 2 3x − cos12x = 4 22cos 2 2x − 2 ( ) 3 + 1 cos2x + 3 = 0 5 ( 1 + cos x ) = 2 + sin 4 x − cos 4 x7cos x = 4cos3 x + 4sin 2x 4sin 3 x + 3 2 sin2x = 8sinx 4 + t anx = 7 cos 2x + sin 2 x − 2cos x + 1 = 0cos 2 xsin 2x + 4sinx cos 2 x = 2sin x 3sin 2 2x + 7cos 2x − 3 = 0Bài 4. Giải phương trình. (Phương trình đẳng cấp đối với sinx và cosx)2cos 2 x + 5sin x cos x + 6sin 2 x − 1 = 0 cos 2 x − 3 sin 2x = sin 2 x + 1 = 0cos 2 x − sin x cos x − 2sin 2 x − 1 = 0 cos 2 x + 3 sin x cos x − 1 = 02 2 ( sinx + cos x ) cos x = 3 + 2cos 2 x 4sin 2 x + 3 3 sin 2x − 2cos 2 x = 43sin 2 x + 5cos 2 x − 2cos 2x − 4sin 2x = 0 3sin 2 x − 3 sin x cos x + 2cos 2 x = 2tan x + cot x = 2 ( sin 2x + cos 2x ) 3cos 4 x + 4sin 2 x cos 2 x + sin 4 x = 04cos3 x + 2sin 3 x − 3sin x = 0 cos3 x − 4sin 2 x − 3cos x sin 2 x + sin x = 0cos3 x − sin 3 x = cos x + sin x sin 2 x − 3sin x cos x + 1 = 0cos3 x + sin x − 3sin 2 x cos x = 0 4sin 3 x + 3cos 2 x − 3sin x − sin 2 x cos x = 02cos3 x = sin 3x ( ) 2sin 2 x + 6sin x cos x + 2 1 + 3 cos 2 x − 5 − 3 = 0Bài 5. Giải các phương trình.(Dạng: asinx + bcosx = c) 3sin 3x − cos3x = 3sin 5x − 2cos5x = 3 ...

Tài liệu được xem nhiều: