Danh mục

Bài tập trắc nghiệm chương 3 Hóa học 10 hóa trị và số oxi hóa

Số trang: 28      Loại file: docx      Dung lượng: 207.66 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: 20,000 VND Tải xuống file đầy đủ (28 trang) 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bài tập trắc nghiệm chương 3 Hóa học 10 hóa trị và số oxi hóa nhằm củng cố kiến thức và luyện tập môn Hóa về: Liên kết hóa học, liên kết cộng hoá trị, liên kết ion, phản ứng oxi hóa khử, Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập trắc nghiệm chương 3 Hóa học 10 hóa trị và số oxi hóa BAÌTẬPTRẮCNGHIỆMCHƯƠNG3HÓAHỌC10 HÓATRỊVÀSỐOXIHÓACâu1:Hóatrịcủamộtnguyêntốtronghợpchấtion:A.BằngđiệntíchcủaionvàđượcgọilàđiệnhóatrịcủanguyêntốđóB.BằngđiệntíchcủaionvàđượcgọilàcộnghóatrịcủanguyêntốđóC.BằngsốđơnvịđiệntíchcủaionvàđượcgọilàđiệnhóatrịcủanguyêntốđóD.BằngsốliênkếtcủanguyêntửnguyêntốđótronghợpchấtCâu2:ĐiệnhóatrịcủaKvàCltronghợpchấtKCllà:A.1+,1B.+1,1C.1+,1D.1+,2Câu3:ĐiệnhóatrịcủaCavàBrtronghợpchấtCaBr2là:A.2+,1B.+2,1C.1+,2D.1,2+Câu4:ĐiệnhóatrịcủaAlvàOtronghợpchấtAl2O3là:A.3+,2B.2,3+C.+3,2D.3+,2Câu5:Tronghợpchấtcộnghóatrị,hóatrịcủamộtnguyêntố:A.BằngsốliênkếtcủanguyêntửnguyêntốđótrongphântửvàđượcgọilàcộnghóatrịcủanguyêntốđóB.BằngsốliênkếtcủanguyêntửnguyêntốđótrongphântửvàđượcgọilàđiệnhóatrịcủanguyêntốđóC.BằngsốelectronliênkếtvớinguyêntửnguyêntốkháctrongphântửD.BằngsốliênkếtcủanguyêntửnguyêntốđóvớinguyêntửgầnnhấtCâu6:SốoxihóacủanitơtrongNH4+,NO2vàHNO3lầnlượtlà:A.3,+3,+5 B.+5,3,+3C.+3,3,+5D.+3,+5,3Câu7:SốoxihóacủaMn,FetrongFe3+,StrongSO3,PtrongPO43lầnlượtlàA.0,+3,+6,+5 B.0,+3,+5,+6C.+3,+5,0,+6C.+5,+6,+3,0.Câu8:Trongphảnứng: H2S+SO2→S+H2O. SốoxihóacủalưuhuỳnhtrongH2SvàSO2lầnlượtlà: A.2và+4 B.2và+6 C.+4và2 D.+1và+4Câu9:Tronghợpchấtnhômclorua,nhômcóđiệnhóatrị:A.3+ B.+3 C.+2 D.2+Câu10:TronghợpchấtCH4,cacboncócộnghóatrịA.4 B.2 C.3 D.1Câu11:TronghợpchấtNH3,nitơcócộnghóatrịA.3 B.2 C.4 D.1Câu12:SốoxihóacủalưuhuỳnhtronghợpchấtH2S2O7làA.+6 B.+4 C.+8 D.KhôngxácđịnhCâu13:SốoxihóacủaphotphotrongionHPOlàA.+5 B.+3 C.3 D.+7Câu14:SốoxihóacủaNtrongHNO2,StrongH2SO4lầnlượtlàA.+3và+6 B.2và+6 C.+4và2 D.+1và+41 LIÊNKẾTHÓAHỌCLIÊNKẾTIONLIÊNKẾTCỘNGHÓATRỊCâu1:Hợpchấtnàothểhiệnđặctínhliênkếtionrõnhất? A.CCl4 B.MgCl2 C.H2O D.CO2Câu2:Iondươngđơnnguyêntửđiệntích1+trởthànhnguyêntửlàdo: A.Nhậnthêm2electron B.Nhườngđi1electron C.Nhậnthêm1electron D.Nhườngđi2electronCâu3:IonnàosauđâylàionđanguyêntửA.S2 B.Al3+ C.NH4+ D.Ca2+Câu4:ChobiếtnguyêntửClocóZ=17,cấuhìnhelectroncủaionCllà:A.1s22s22p63s23p5 B.1s22s22p63s23p4C.1s22s22p63s23p6 D.1s22s22p63s23p64s1Câu5:Chọnphươngtrìnhbiểudiễnsựtạothànhcationmagie(Mg2+)đúngnhất:A.Mg→Mg++1e B.Mg2e→Mg2+C.Mg2++2e→Mg D.Mg→Mg2++2eCâu6:TrongphântửHClcóbaonhiêucặpelectronchung? A.4 B.2 C.3 D.1Câu7:Phântửnàosauđâycóliênkếtcộnghóatrịkhôngphâncực?A.HF B.H2O C.NH3 D.Cl2Câu8:Phântửchấtnàosaođâycóliênkếtcộnghóatrịphâncựcmạnh? A.H2 B.CH4 C.N2 D.HClCâu9:Chọnphátbiểuđúngnhất:LiênkếtcộnghoátrịlàliênkếtA.giữacácnguyêntửphikimvớinhau.B.đượchìnhthànhdosựdùngchungelectrongiữahainguyêntửkhácnhau.C.đượctạonêngiữahainguyêntửbằngmộthaynhiềucặpelectrondùngchung.D.trongđócặpelectrondùngchungbịlệchvềphíamộtnguyêntử.Câu10.CôngthứccấutạođúngcủaphântửH2Slà:A.HSHB.SHHC.SHSD.H=S=H LIÊNKẾTHÓAHỌC–HIỂUCâu1:Sốelectrontrongcáccation:Na+,Mg2+,Al3+làA.10.B.12.C.11.D.13.Câu2:SốelectrontrongcácionH+vàS2lầnlượtlàA.0và18.B.1và16.C.2và18.D.1và18.Câu3:LiênkếthóahọctrongNaClđượchìnhthànhlàdoA.Na→Na++e;Cl+e→Cl;Na++Cl→NaCl.B.hạtnhânnguyêntửhútelectronrấtmạnh.C.mỗinguyêntửNavàClgópchung1electron.D.mỗinguyêntửnhườnghoặcthuelectron.Câu4:Chấtnàodướiđâychứaionđanguyêntử?A.NH4Cl.B.CaCl2.C.AlCl3.2D.HCl.Câu5:ĐộâmđiệncủanguyêntửđặctrưngchoA.khảnănghútelectroncủanguyêntửđókhihìnhthànhliênkếthóahọc.B.khảnăngnhườngelectroncủanguyêntửđóchonguyêntửkhác.C.khảnăngthamgiaphảnứngmạnhhayyếucủanguyêntửđó.D.khảnăngnhườngprotoncủanguyêntửđóchonguyêntửkhác.Câu6:HợpchấttrongphântửcóliênkếtionlàA.NaCl.B.HBr 2C.H O.D.HCl.Câu7:Liênkếthóah ...

Tài liệu được xem nhiều: