Bài tập trắc nghiệm Sinh học 11 tổng hợp câu hỏi về Sinh học 11 có kèm đáp án. Mời các bạn tham khảo để ôn tập và hệ thống lại kiến thức môn học. Hy vọng, đây sẽ là tài liệu ôn thi hữu ích cho các bạn!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập trắc nghiệm Sinh học 11Câu390:Câyngàyngắnlàcây: a/Câyrahoatrongđiềukiệnchiếusángíthơn8giờ. b/Câyrahoatrongđiềukiệnchiếusángíthơn10giờ. c/Câyrahoatrongđiềukiệnchiếusángíthơn12giờ. d/Câyrahoatrongđiềukiệnchiếusángíthơn14giờ.Câu391:Cáccâyngàyngắnlà: a/Thượcdược,đậutương,vừng,gaidầu,mía. b/Càchua,lạc,đậu,ngô,hướngdương. c/Thanhlong,càtím,càphêngô,hướngdương. d/Hành,càrốt,raudiếp,sencạn,củcảiđường.Câu392:PhitôcrômPđxcótácdụng: a/Làmchohạtnảymầm,khíkhổngmở,ứcchếhoanở. b/Làmchohạtnảymầm,hoanở,khíkhổngmở. c/Làmchohạtnảymầm,hoanở,khíkhổngđóng. d/Làmchohạtnảymầm,kìmhãmhoanởvàkhíkhổngmở.Câu393:Câydàingàylà: a/Câyrahoatrongđiềukiệnchiếusánghơn8giờ. b/Câyrahoatrongđiềukiệnchiếusánghơn10giờ. c/Câyrahoatrongđiềukiệnchiếusánghơn12giờ. d/Câyrahoatrongđiềukiệnchiếusánghơn14giờ.Câu394:Cáccâytrungtínhlàcây; a/Thanhlong,càtím,càphêngô,huớngdương. b/Hành,càrốt,raudiếp,sencạn,củcảiđường. c/Càchua,lạc,đậu,ngô,hướngdương. d/Thượcdược,đậutương,vừng,gaidầu,mía.Câu395:Quangchukìlà: a/Tươngquanđộdàibanngàyvàbanđêm. b/Thờigianchiếusángxenkẽvớibóngtốibằngnhautrongngày. c/Thờigianchiếusángtrongmộtngày. d/Tươngquanđộdàibanngàyvàbanđêmtrongmộtmùa.Câu396:Câycàchuađếntuổiláthứmấythìrahoa? a/Láthứ14. b/Láthứ15. c/Láthứ12. d/Láthứ13.Câu397:Florigenkíchthíchsựrahoacủacâyđượcsinhraở: a/Chồinách. b/Lá. c/Đỉnhthân. d/Rễ.Câu398:Phitôcrômlà: a/Sắctốcảmnhậnquangchukìvàcảmnhậnánhsáng,cóbảnchấtlàprôtêinvàchứacác hạtcầnánhsángđểnảymầm. b/Sắctố cảmnhậnquangchukìvàcảmnhậnánhsáng,cóbảnchấtlàphiprôtêinvàchứa cáchạtcầnánhsángđểnảymầm. c/Sắctốcảmnhậnquangchukìvàcảmnhậnánhsáng,cóbảnchấtlàprôtêinvàchứacáclá cầnánhsángđểquanghợp. d/Sắctốcảmnhậnquangchukìnhưngkhôngcảmnhậnánhsáng,cóbảnchấtlàprôtêinvà chứacáchạtcầnánhsángđểnảymầm.Câu399:Pháttriểnởthựcvậtlà: a/Toànbộ nhữngbiếnđổidiễnratrongchukìsốngcủacáthể biểuhiệnquahaiquátrình liênquanvớinhau:sinhtrưởng,sựphânhoávàphátsinhhìnhtháitạonêncáccơquancủacơ thể. b/Toànbộ nhữngbiếnđổidiễnratrongchukìsốngcủacáthể biểuhiện ở baquátrình khôngliênquanvớinhau:sinhtrưởng,sựphânhoávàphátsinhhìnhtháitạonêncáccơquan củacơthể. c/Toànbộnhữngbiếnđổidiễnratrongchukìsốngcủacáthểbiểuhiệnởbaquátrìnhliên quanvớinhaulàsinhtrưởng,sựphânhoávàphátsinhhìnhtháitạonêncáccơ quancủacơ thể. d/Toànbộ nhữngbiếnđổidiễnratrongchukìsốngcủacáthể biểuhiệnquahaiquátrình liênquanvớinhau:sinhtrưởng,sựphânhoávàphátsinhhìnhtháitạonêncáccơquancủacơ thể.Câu400:MốiliênhệgiữaPhitôcrômPđvàPđxnhưthếnào? a/Haidạngchuyểnhoálẫnnhaudướisựtácđộngcủaánhsáng. b/Haidạngkhôngchuyểnhoálẫnnhaudướisựtácđộngcủaánhsáng. c/ChỉdạngPđchuyểnhoásangdạngPđxdướisựtácđộngcủaánhsáng. d/ChỉdạngPđxchuyểnhoásangdạngPđdướisựtácđộngcủaánhsáng.Câu401:Phitôcrômcónhữngdạngnào? a/Dạnghấpthụ ánhsángđỏ (Pđ)cóbướcsóng660mmvàdạnghấpthụ ánhsángđỏ xa (Pđx)cóbướcsóng730mm. b/Dạnghấpthụ ánhsángđỏ (Pđ)cóbướcsóng730mmvàdạnghấpthụ ánhsángđỏ xa (Pđx)cóbướcsóng660mm. c/Dạnghấpthụ ánhsángđỏ (Pđ)cóbướcsóng630mmvàdạnghấpthụ ánhsángđỏ xa (Pđx)cóbướcsóng760mm. d/Dạnghấpthụ ánhsángđỏ (Pđ)cóbướcsóng560mmvàdạnghấpthụ ánhsángđỏ xa (Pđx)cóbướcsóng630mm.Câu402:Tuổicủacâymộtnămđượctínhtheo: a/Sốlóng. b/Sốlá. c/Sốchồinách. d/Sốcành.Câu403:Câytrungtínhlà: a/Câyrahoaởngàydàivàomùamưavàởngàyngắnvàomùakhô. b/Câyrahoaởcảngàydàivàngàyngắn. c/Câyrahoaởngàydàivàomùalạnhvàởngàyngắnvàomùanóng. d/Câyrahoaởngàyngắnvàomùalạnhvàởngàydàivàomùanóng.Câu404:Cáccâyngàydàilàcáccây: a/Càchua,lạc,đậu,ngô,hướngdương. b/Thượcdược,đậutương,vừng,gaidầu,mía. c/Hành,càrốt,raudiếp,sencạn,củcảiđường. d/Thanhlong,càtím,càphêngô,huớngdương.Câu405:Sinhtrưởngcủacơthểđộngvậtlà: a/Quátrìnhtăngkíchthướccủacáchệcơquantrongcơthể. b/Quátrìnhtăngkíchthướccủacơthểdotăngkíchthướcvàsốlượngcủatếbào. c/Quátrìnhtăngkíchthướccủacácmôtrongcơthể. d/Quátrìnhtăngkíchthướccủacáccơquantrongcơthể.Câu406:Testostêrônđượcsinhsảnraở: a/Tuyếngiáp. b/Tuyếnyên. c/Tinhhoàn. d/Buồngtrứng.Câu407:Nhữngđộngvậtsinhtrưởngvàpháttriểnquabiếntháihoàntoànlà: a/Cáchép,gà,thỏ,khỉ. b/Cánhcam,bọrùa,bướm,ruồi. c/Bọngựa,càocào,tôm,cua. d/Châuchấu,ếch,muỗi.Câu408:Biếntháilà: a/Sựthayđổiđộtngộtvềhìnhthái,cấutạovàtừtừvềsinhlýcủađộngvậtsaukhisinhra hoặcnởtừtrứngra. b/Sựthayđổitừtừvềhìnhthái,cấutạovàđộtngộtvềsinhlýcủađộngvậtsaukhisinhra hoặcnởtừtrứngra. c/Sựthayđổiđộtngộtvềhìnhthái,cấutạovàsinhlýcủađộngvậtsaukhisinhrahoặcnở từtrứngra. d/Sựthayđổitừtừvềhìnhthái,cấutạovàvềsinhlýcủađộngvậtsaukhisinhrahoặcnở từtrứngra.Câu409:Sinhtrưởngvàpháttriểncủađộngvậtkhôngquabiếntháilà: a/Trườnghợpconnoncóđặcđiểmhìnhthái,cấutạotươngtựvớicontrưở ...