Bài tập trong môn Đại số tuyến tính
Số trang: 4
Loại file: docx
Dung lượng: 51.04 KB
Lượt xem: 14
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Bài tập trong môn Đại số tuyến tính giới thiệu tới các bạn những bài tập về ma trận, định thức; không gian vectơ; hệ phương trình tuyến tính tổng quát; ánh xạ tuyến tính; dạng song tuyến tính và dạng toàn phương.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập trong môn Đại số tuyến tínhBàitậpmônđạisốtuyếntính BÀITẬPCHƯƠNGI MATRẬN,ĐỊNHTHỨCBài1.ChocácmatrậnTínhcácphéptoán:AB,BAT,CD,2A,AB–BA.Bài2.Tìmhạngcủamatrận:,Bài3.Chocácmatrận: a. Tính|A|,|B|bằnghaicách:DùngquytắcSarrusvàbằngkhaitriểnđịnhthức. b. TìmA1vàB1bằnghaicách:Dùngphépbiếnđổisơcấpvàbằngđịnhthức.Bài4.Tìmađểcácmatrậnsaukhảnghịch:Bài5.GiảicáchệphươngtrìnhsautheophươngphápCrame. a. b.c.Bài6.Giảicácphươngtrìnhmatrậnsau: a. b. BÀITẬPCHƯƠNGII KHÔNGGIANVECTƠBài1.Xétxemcáctậpsaucólàkhônggianconhaykhông. a. A={(a,0,0):a R} b. Blàtậpcácmatrậnvuôngcấp2cócácphầntửlàsốnguyên. c. P[x]={f(x)=a0+a1x+a2x2+a3x3:ai R}Bài2. a. TrongR3,chứngminhrằngx=(6,2,7)làtổhợptuyếntínhcủaa=(2,1,3),b=(3,2, 5),c=(1,1,1). Trang1Bàitậpmônđạisốtuyếntính b. TrongR4,chứngminhrằngy=(7,14,1,2)làtổhợptuyếntínhcủacácvectơ a=(1,2,1,2),b=(2,3,0,1),c=(1,2,1,3),d=(1,3,1,0) c. TrongR3[x].chứngminhu=5x3–4x2–2xlàtổhợptuyếntínhcủacácđathức u1=2x3–3x2+1,u2=x3–2x+1,u3=2x2+3. d. Tìmmđểu=(1,m,2)làtổhợptuyếntínhcủau1=(1,2,1),u2=(2,1,3),u3=(0,1,1).Bài3.Xétxemcáchệvectơsaulàđộclậptuyếntínhhayphụthuộctuyếntính. a. {(1,1,0),(1,0,1),(1,2,0)} b. {(4,5,2,6),(2,2,1,3),(6,3,3,9),(4,1,5,6)} c. d. {2–x+4x2;3+6x+2x2;1+10x–4x2}Bài4.TìmmộtbộphậnđộclậptuyếntínhtốiđạivàhạngcủahệvectơsautrongR3vàR3[x]. a. {u1=(1,1,1),u2=(1,2,1)} b. {u1=(1,0,1),u2=(0,1,1),u3=(1,1,0)} c. {u1=x3–2x+2,u2=x21,u3=x3+2x2–2x,u4=x3+1}Bài5. a. Chứngminhrằng{e1,e2,e3,e4}lậpthànhmộtcơsởcủaR4vàtìmtọađộcủauđối vớicơsởnày e1=(1,2,1,2),e2=(2,3,0,1),e3=(1,2,1,3),e4=(1,3,1,0)vàu=(7,14,1,2) b. Chứngminhrằng{P1,P2,P3}lậpthànhmộtcơsởcủaP2[x]vàtìmtọađộcủaPđối vớicơsởnày P1=1+x+x2,P2=x+x2,P3=x2 c. ChứngminhrằnghệsaulàcơsởcủakhônggiancácmatrậnvuôngcấphaitrênRvà tìmtọađộcủaAđốivớicơsởnày. vàBài6.Tìmmộtcơsởvàsốchiềucủakhônggiansinhbởihệsau Trang2Bàitậpmônđạisốtuyếntính a. A={(x,y,z):x,y,z R} b.Bài7. a. ChoA={(1,2,1),(2,3,3),(3,7,1)},B={(1,1,1),(5,2,1),(1,1,6)}.Tìmmatrậnđổicơ sởtừAsangB. b. GiảsửucótọađộđốivớicơsởAlà(1,0,3).TìmtọađộcủautrongcơsởB. BÀITẬPCHƯƠNG3 HỆPHƯƠNGTRÌNHTUYẾNTÍNHTỔNGQUÁTCácdạngbàitậpcơbản 1. GiảihệphươngtrìnhtuyếntínhtổngquátbằnphươngphápGauss. 2. Tìmcơsởvàsốchiềucủakhônggiannghiệmcủahệphươngtrìnhtuyếntínhthuần nhất. Bài1.GiảibàitậpI.22,trang52_(Sách:“Bàitậptoáncaocấp–tậpII”,tácgiả:Nguyễn ViếtĐông,LêThịThiênHương,NguyễnAnhTuấn,LêAnhVũ,NXBGD,2001).Bài2.GiảibàitậpI.23,trang52–53_(Sách:“Bàitậptoáncaocấp–tậpII”,tácgiả: NguyễnViếtĐông,LêThịThiênHương,NguyễnAnhTuấn,LêAnhVũ,NXBGD, 2001).Bài3.GiảibàitậpII.20,trang97–98_(Sách:“Bàitậptoáncaocấp–tậpII”,tácgiả: NguyễnViếtĐông,LêThịThiênHương,NguyễnAnhTuấn,LêAnhVũ,NXBGD, 2001). Trang3Bàitậpmônđạisốtuyếntính BÀITẬPCHƯƠNG4 ÁNHXẠTUYẾNTÍNHBài1.Chứngminhcácánhxạsaulàánhxạtuyếntính.a/f:R2 R2,f(x,y)=(3x,y)b/f:R2 R3,f(x,y)=(x,2x–y,x+y)c/f:R3 R,f(x,y,z)=x–y+zd/f:K2[x] K2[x],f(a0+a1x+a2x2)=a0+(a1+a0)x+(a2+a1)x2e/Bài2.Cácbàitậpt ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập trong môn Đại số tuyến tínhBàitậpmônđạisốtuyếntính BÀITẬPCHƯƠNGI MATRẬN,ĐỊNHTHỨCBài1.ChocácmatrậnTínhcácphéptoán:AB,BAT,CD,2A,AB–BA.Bài2.Tìmhạngcủamatrận:,Bài3.Chocácmatrận: a. Tính|A|,|B|bằnghaicách:DùngquytắcSarrusvàbằngkhaitriểnđịnhthức. b. TìmA1vàB1bằnghaicách:Dùngphépbiếnđổisơcấpvàbằngđịnhthức.Bài4.Tìmađểcácmatrậnsaukhảnghịch:Bài5.GiảicáchệphươngtrìnhsautheophươngphápCrame. a. b.c.Bài6.Giảicácphươngtrìnhmatrậnsau: a. b. BÀITẬPCHƯƠNGII KHÔNGGIANVECTƠBài1.Xétxemcáctậpsaucólàkhônggianconhaykhông. a. A={(a,0,0):a R} b. Blàtậpcácmatrậnvuôngcấp2cócácphầntửlàsốnguyên. c. P[x]={f(x)=a0+a1x+a2x2+a3x3:ai R}Bài2. a. TrongR3,chứngminhrằngx=(6,2,7)làtổhợptuyếntínhcủaa=(2,1,3),b=(3,2, 5),c=(1,1,1). Trang1Bàitậpmônđạisốtuyếntính b. TrongR4,chứngminhrằngy=(7,14,1,2)làtổhợptuyếntínhcủacácvectơ a=(1,2,1,2),b=(2,3,0,1),c=(1,2,1,3),d=(1,3,1,0) c. TrongR3[x].chứngminhu=5x3–4x2–2xlàtổhợptuyếntínhcủacácđathức u1=2x3–3x2+1,u2=x3–2x+1,u3=2x2+3. d. Tìmmđểu=(1,m,2)làtổhợptuyếntínhcủau1=(1,2,1),u2=(2,1,3),u3=(0,1,1).Bài3.Xétxemcáchệvectơsaulàđộclậptuyếntínhhayphụthuộctuyếntính. a. {(1,1,0),(1,0,1),(1,2,0)} b. {(4,5,2,6),(2,2,1,3),(6,3,3,9),(4,1,5,6)} c. d. {2–x+4x2;3+6x+2x2;1+10x–4x2}Bài4.TìmmộtbộphậnđộclậptuyếntínhtốiđạivàhạngcủahệvectơsautrongR3vàR3[x]. a. {u1=(1,1,1),u2=(1,2,1)} b. {u1=(1,0,1),u2=(0,1,1),u3=(1,1,0)} c. {u1=x3–2x+2,u2=x21,u3=x3+2x2–2x,u4=x3+1}Bài5. a. Chứngminhrằng{e1,e2,e3,e4}lậpthànhmộtcơsởcủaR4vàtìmtọađộcủauđối vớicơsởnày e1=(1,2,1,2),e2=(2,3,0,1),e3=(1,2,1,3),e4=(1,3,1,0)vàu=(7,14,1,2) b. Chứngminhrằng{P1,P2,P3}lậpthànhmộtcơsởcủaP2[x]vàtìmtọađộcủaPđối vớicơsởnày P1=1+x+x2,P2=x+x2,P3=x2 c. ChứngminhrằnghệsaulàcơsởcủakhônggiancácmatrậnvuôngcấphaitrênRvà tìmtọađộcủaAđốivớicơsởnày. vàBài6.Tìmmộtcơsởvàsốchiềucủakhônggiansinhbởihệsau Trang2Bàitậpmônđạisốtuyếntính a. A={(x,y,z):x,y,z R} b.Bài7. a. ChoA={(1,2,1),(2,3,3),(3,7,1)},B={(1,1,1),(5,2,1),(1,1,6)}.Tìmmatrậnđổicơ sởtừAsangB. b. GiảsửucótọađộđốivớicơsởAlà(1,0,3).TìmtọađộcủautrongcơsởB. BÀITẬPCHƯƠNG3 HỆPHƯƠNGTRÌNHTUYẾNTÍNHTỔNGQUÁTCácdạngbàitậpcơbản 1. GiảihệphươngtrìnhtuyếntínhtổngquátbằnphươngphápGauss. 2. Tìmcơsởvàsốchiềucủakhônggiannghiệmcủahệphươngtrìnhtuyếntínhthuần nhất. Bài1.GiảibàitậpI.22,trang52_(Sách:“Bàitậptoáncaocấp–tậpII”,tácgiả:Nguyễn ViếtĐông,LêThịThiênHương,NguyễnAnhTuấn,LêAnhVũ,NXBGD,2001).Bài2.GiảibàitậpI.23,trang52–53_(Sách:“Bàitậptoáncaocấp–tậpII”,tácgiả: NguyễnViếtĐông,LêThịThiênHương,NguyễnAnhTuấn,LêAnhVũ,NXBGD, 2001).Bài3.GiảibàitậpII.20,trang97–98_(Sách:“Bàitậptoáncaocấp–tậpII”,tácgiả: NguyễnViếtĐông,LêThịThiênHương,NguyễnAnhTuấn,LêAnhVũ,NXBGD, 2001). Trang3Bàitậpmônđạisốtuyếntính BÀITẬPCHƯƠNG4 ÁNHXẠTUYẾNTÍNHBài1.Chứngminhcácánhxạsaulàánhxạtuyếntính.a/f:R2 R2,f(x,y)=(3x,y)b/f:R2 R3,f(x,y)=(x,2x–y,x+y)c/f:R3 R,f(x,y,z)=x–y+zd/f:K2[x] K2[x],f(a0+a1x+a2x2)=a0+(a1+a0)x+(a2+a1)x2e/Bài2.Cácbàitậpt ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đại số tuyến tính Bài tập trong môn Đại số tuyến tính Không gian vectơ Bài tập về ma trận định mức Bài tập ánh xạ tuyến tính Hệ phương trình tuyếnGợi ý tài liệu liên quan:
-
Cách tính nhanh giá trị riêng của ma trận vuông cấp 2 và cấp 3
4 trang 270 0 0 -
1 trang 240 0 0
-
Hướng dẫn giải bài tập Đại số tuyến tính: Phần 1
106 trang 226 0 0 -
Giáo trình Phương pháp tính: Phần 2
204 trang 200 0 0 -
Giáo trình Toán kinh tế: Phần 1 (dành cho hệ Cao đẳng chuyên ngành Kế toán)
146 trang 135 0 0 -
Đại số tuyến tính - Bài tập chương II
5 trang 92 0 0 -
Kỷ yếu Kỳ thi Olympic Toán học sinh viên - học sinh lần thứ 29 (Năm 2023)
145 trang 86 0 0 -
Giáo trình Toán kinh tế: Phần 2
60 trang 67 0 0 -
Giáo trình Đại số tuyến tính (Giáo trình đào tạo từ xa): Phần 1
37 trang 65 0 0 -
Đại số tuyến tính và hình học giải tích - Bài tập tuyển chọn (Tái bản lần thứ 3): Phần 2
234 trang 64 0 0