Danh mục

Bài tập tự luận Hóa học 10 cơ bản và nâng cao: Chương 1

Số trang: 5      Loại file: doc      Dung lượng: 210.00 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp cho các bạn củng cố những kiến thức lý thuyết và bài tập về Nguyên tử thông qua việc giải những bài tập được đưa ra trong tài liệu. Mời các bạn cùng tham khảo "Bài tập tự luận Hóa học 10 cơ bản và nâng cao: Chương 1" dưới đây.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập tự luận Hóa học 10 cơ bản và nâng cao: Chương 1BÀITẬPTỰLUẬNHOÁ10CƠBẢNVÀNÂNGCAOGVbiênsoạn:NGUYỄNMINHMẪN CHƯƠNG1:NGUYÊNTỬBài1.Chobiết1u=1,6605.1027kg,nguyêntửkhốicủaoxibằng15,999.Hãytínhkhốilượngcủamộtnguyêntửoxirakg.Bài2.ChobiếtkhốilượngnguyêntửcủaCgấp11,905lầnkhốilượngnguyêntửcủahiđro.Hãytínhnguyêntửkhốihiđrorauvàgam.BiếtrằngnguyêntửkhốicủaCbằng12.Bài3.KếtquảphântíchchothấytrongphântửhơiH2Ocó88,809%Ovà11,191%Htheokhốilượng.BiếtnguyêntửkhốicủaOlà15,999.Hãyxácđịnhnguyêntửkhốicủahiđro.Bài4.Trong1,5kgđồngcóbaonhiêuganelectron?Chobiết1molnguyêntửđồngcókhốilượngbằng63,546gam,mộtnguyêntửđồngcó29electron.Bài5.NguyêntửkẽmcóbánkínhR=1,35.1010m,cókhốilượngnguyêntửlà65u. 4a)Tínhkhốilượngriêngcủanguyêntửkẽm.BiếtVhìnhcầu= . r3. 3b)Thựctếhầunhưtoànbộkhốilượngnguyêntửtậptrungởhạtnhânvớibánkínhr=2.1015 m.Tínhkhốilượngriêngcủahạtnhânnguyêntửkẽm. 0Bài6.Nguyêntửnhômcóbánkính1,43 A vànguyêntửkhốilà27.Hãyxácđịnhkhốilượngriêngkhốilượngriêngcủanhômlàbaonhiêu?Bài7.Tínhbánkínhgầnđúngcủanguyêntửcanxi,biếtthểtíchcủa1molcanxibằng25,87cm3.Biếtrằngtrongtinhthểcácnguyêntửcanxibằng74%thểtích.Bài8.NếuthựcnghiệmnhậnrằngnguyêntửCa,Cuđềucódạnghìnhcầu,sắpxếpđặtkhítbêncạnhnhauthìthểtíchchiếmbởicácnguyêntửkimloạichỉbằng74%sovớitoànthểtíchkhốitinhthể.Khốilượngriêngởđiềukiệntiêuchuẩncủachúngởthểrắntươngứnglà1,55g/cm3;8,9g/cm3vànguyêntửkhốicủacanxilà40,08u,củađồnglà63,546u.HãytínhbánkínhnguyêntửCavànguyêntửCu.Bài9.Giữabánkínhhạtnhân(R)vàsốkhối(A)củanguyêntửcómốiliênhệnhưsau:R=1,5.1013. 3 AHãytínhkhốilượngriêngcủahạtnhânnguyêntử.Bài10.ChorằnghạtnhânnguyêntửvàchínhnguyêntửHcódạnghìnhcầu.Hạtnhânnguyêntửhiđrocóbánkínhgầnđúngbằng106nm,bánkínhnguyêntửhiđrobằng0,056nm.a)Hãytínhvàsosánhthểtíchnguyêntửhiđrovớithểtíchcủahạtnhânnguyêntửhiđro.b)Hãytínhvàsosánhkhối lượngriêngcủahạtnhânvà củanguyêntửhiđro.Bài11.Chocácnguyêntửcókíhiệu: 3581 Br ; 1939 K ; 1840 Ar .Hãyxácđịnhsốproton,sốnơtron,sốelectronvàđiệntíchhạtnhânnguyêntửcủachúng.Bài12.NguyêntửcủamộtnguyêntốXcótổngsốhạtcơbản(e,p,n)là82,trongđósốhạtmangđiệnnhiềuhơnsốhạtkhôngmangđiệnlà22.a)Xácđịnhsốhiệunguyêntử,sốkhốivàkíhiệunguyêntố.b)ViếtcấuhìnhelectronnguyêntửXvàcủaiontạothànhtừX.Bài13.Tổngsốhạtproton,nơtron,electroncótrongmộtloạinguyêntửcủa,nguyêntốYlà54,trongđótổngsốhạtmangđiệnnhiềuhơnsốhạtkhôngmangđiệnlà1,7lần.Hãyxácđịnhsốhiệunguyêntử,sốkhốivàviếtkíhiệunguyêntửX.Bài14.MộtkimloạiMcótổngsốkhốibằng54,tổngsốhạtp,n,etrongionM2+là78.VậynguyêntửkimloạiMcókíhiệunàosauđây? 54 2454 Cr , 25 Mn , 2654 Fe , 2754 Co .BÀITẬPTỰLUẬNHOÁ10CƠBẢNVÀNÂNGCAOGVbiênsoạn:NGUYỄNMINHMẪNBài15.Biếtrằngtổngsốcácloạihạt(p,n,e)trongnguyêntửRlà40,trongđóhạtkhôngmangđiệnkémhơnsốhạtmangđiệnlà12.XácđịnhtêncủanguyêntốRvàviếtkíhiệunguyêntửR(BiếtZNa=11,ZMg=12,ZAl=13,ZCa=20,ZK=19).Bài16.Tổngsốproton,nơtron,electrontrongnguyêntửcủanguyêntốXlà10.HãyxácđịnhsốkhốinguyêntửcủanguyêntốX.Bài17.Tổngsốproton,nơtron,electrontrongnguyêntửcủanguyêntốYlà21.Hãyxácđịnhthànhphầncấutạonguyêntử,gọitênvàviếtkíhiệunguyêntốX.Bài18.Tổngsốproton,nơtron,electrontrongnguyêntửcủanguyêntốRlà34.HãydựavàobảngtuầnhoànxácđịnhnguyêntốR.Bài19.NguyêntửcủanguyêntổRcótổngsốproton,nơtron,electronbằng54,sốhạtprotongầnbằngsốhạtnơtron.TínhZvàAcủanguyêntửnguyêntốR.Bài20.ChocácnguyêntốX,Y,Z.Tổngsốhạtp,n,etrongcácnguyêntửlầnlượtlà16,58,78.Sốnơtrontronghạtnhânvàsốhiệunguyêntửcủamỗinguyêntốkhácnhaukhôngquá1đơnvị.Hãyxácđịnhcácnguyêntốvàviếtkíhiệucácnguyêntố.Bài21.TrongphântửM2Xcótổngsốhạt(p,n,e)là140hạt,trongđó ...

Tài liệu được xem nhiều: