Bài tập về Dao động cơ
Số trang: 3
Loại file: doc
Dung lượng: 97.00 KB
Lượt xem: 13
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Bài tập Dao động cơ bao gồm những bài tập về khái niệm và đặc điểm các loại dao động, bài toán dao động tắt dần, dao động cưỡng bức, sự cộng hưởng cơ, tổng hợp hai dao động điều hòa. Mời các bạn tham khảo tài liệu để nắm bắt nội dung câu hỏi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập về Dao động cơKháiniệmvàđặcđiểmcácloạidaođộng.Câu1:(CĐ2009)Phátbiểunàosauđâylàđúngkhinóivềdaođộngtắtdần?A.Cơnăngcủavậtdaođộngtắtdầnkhôngđổitheothờigian.B.Daođộngtắtdầnlàdaođộngchỉchịutácdụngcủanộilực.C.Lựccảnmôitrườngtácdụnglênvậtluônsinhcôngdương.D.Daođộngtắtdầncóbiênđộgiảmdầntheothờigian.Câu2:Chọncâusai.A.Khitầnsốcủalựccưỡngbứcbằngtầnsốdaođộngriêngcủahệthìbiênđộdaođộngcưỡngbứcđạtgiátrịcựcđại.B.Daođộngcưỡngbứclàdaođộngđiềuhòa.C.Biênđộcủadaođộngcưỡngbứckhôngphụthuộcvàobiênđộngoạilực.D.Biênđộdaođộngcưỡngbứcphụthuộcvàomốiquanhệgiữatầnsốcủalựccưỡngbứcvàtầnsốdaođộngriêngcủahệ.Câu3:Trongdaođộngđiềuhoà,giátrịgiatốccủavật:A.khôngthayđổi B.tăngkhigiátrịvậntốccủavậttăngC.giảmkhigiátrịvậntốccủavậttăngD.tănghaygiảmcòntuỳthuộcvàovậntốcbanđầucủavật.Câu4:Trongmộtdaođộngđiềuhòacủamộtvật,luônluôncómộttỉsốkhôngđổigiữagiatốcvàđạilượngnàosauđây?A.Liđộ. B.Chukì. C.Vậntốc. D.Khốilượng.Câu5:Trongcácdaođộngsauđây,daođộngnàolàdaođộngtựdo:A.Daođộngcủapíttôngtrongxilanhđộngcơnhiệt.B.Daođộngcủaconlắcđơntrongchấtlỏng.C.Daođộngcủaconlắclòxotrênđệmkhôngkhí(sứccảnkhôngđángkể).D.Cànhcâyđungđưadogióthổi.Câu6:(CĐ2007)Phátbiểunàosauđâylàsaikhinóivềdaođộngcơhọc?A.Tầnsốdaođộngtựdocủamộthệcơhọclàtầnsốdaođộngriêngcủahệấy.B.Hiệntượngcộnghưởng(sựcộnghưởng)xảyrakhitầnsốcủangoạilựcđiềuhoàbằngtầnsốdaođộngriêngcủahệ.C.Biênđộdaođộngcưỡngbứccủamộthệcơhọckhixảyrahiệntượngcộnghưởng(sựcộnghưởng)khôngphụthuộcvàolựccảncủamôitrường.D.Tầnsốdaođộngcưỡngbứccủamộthệcơhọcbằngtầnsốcủangoạilựcđiềuhoàtácdụnglênhệấy.Câu7:(ĐH2007)KhixảyrahiệntượngcộnghưởngcơthìvậttiếptụcdaođộngA.vớitầnsốbằngtầnsốdaođộngriêng. B.màkhôngchịungoạilựctácdụng.C.vớitầnsốlớnhơntầnsốdaođộngriêng. D.vớitầnsốnhỏhơntầnsốdaođộngriêng.Câu8:(CĐ2008)Khinóivềmộthệdaođộngcưỡngbứcởgiaiđoạnổnđịnh,phátbiểunàodướiđâylàsai?A.Tầnsốcủahệdaođộngcưỡngbứcbằngtầnsốcủangoạilựccưỡngbức.B.Tầnsốcủahệdaođộngcưỡngbứcluônbằngtầnsốdaođộngriêngcủahệ.C.Biênđộcủahệdaođộngcưỡngbứcphụthuộcvàotầnsốcủangoạilựccưỡngbức.D.Biênđộcủahệdaođộngcưỡngbứcphụthuộcbiênđộcủangoạilựccưỡngbức.Câu9:(CĐ2008)Phátbiểunàosauđâylàđúngkhinóivềdaođộngtắtdần?A.Cơnăngcủavậtdaođộngtắtdầnkhôngđổitheothờigian.B.Daođộngtắtdầnlàdaođộngchỉchịutácdụngcủanộilực.C.Lựccảnmôitrườngtácdụnglênvậtluônsinhcôngdương.D.Daođộngtắtdầncóbiênđộgiảmdầntheothờigian.Bàitoándaođộngtắtdần.Câu10:(ĐH2010)Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượng0,02kgvàlòxocóđộcứng1N/m.Vậtnhỏđượcđặttrêngiáđỡcốđịnhnằmngangdọctheotrụclòxo.Hệsốmasáttrượtgiữagiáđỡvàvậtnhỏlà0,1.Banđầugiữvậtởvịtrílòxobịnén10cmrồibuôngnhẹđểconlắcdaođộngtắtdần.Lấyg=10m/s2.Tốcđộlớnnhấtvậtnhỏđạtđượctrongquátrìnhdaođộnglà:A.10 30 cm/s. B.40 2 cm/s. C.40 3 cm/s. D.20 6 cm/s.Câu11:Mét con l¾c ®¬n cã chiÒu dµi l 0,992 m , qu¶ cÇu nhá cã khèi lîng m 25 g . Cho nã dao 0®éng t¹i n¬i cã gia tèc träng trêng g 9,8 m / s 2 víi biªn ®é gãc 0 4 trong m«i trêng cã lùc c¶n t¸cdông. BiÕt con l¾c ®¬n chØ dao ®éng ®îc 50 s th× ngõng h¼n. LÊy 3,1416 .X¸c ®Þnh ®é haohôt c¬ n¨ng trung b×nh sau mét chu k×.A. 12.10-5 J B. 2,4.10-5 J C. 2,4.10-3 J D. 1,2.10-5 J . Câu12:Mộtvậtdaođộngtắtdầnvớibiênđộbanđầulà0,97cm.saukhirađếnbiênlầnthứnhấtcóbiênđộlà0,91cm.Hãychobiếtvậtravịtríbiênbaonhiêulầnrồidừnglại.A.14lần B.15lần C.16lần D.17lầnCâu13:Mộtconlắclòxodaođộngtắtdần.Cứsaumỗichukìbiênđộcủanógiảmđi5%.Tỉlệcơnăngcủaconlắcmấtđitrongmộtdaođộnglà:A.5%. B.19%. C.25%. D.10%.C©u 14: Con l¾c to¸n : m=0,5 (kg), l=0,5 (m) dao ®éng trong träng trêng g=9,8(m/s2) khi kh«ng ®îccung cÊp n¨ng lîng bï th× sau 5 chu k× biªn ®é gãc gi¶m tõ 50 xuèng 40. DÓ duy tr× dao ®éng th× c«ngsuÊt bé m¸y cung cÊp n¨ng lîng cho nã lµ :A. P 4,8.10-3(W). B. P 48.10-5(W) C. P 5.10-4(W) D. KÕt qu¶ kh¸c.Bàitoándaođộngcưỡngbức,sựcộnghưởngcơ.Câu15:Mộtchiếcxechạytrênconđườnglátgạch,cứsau15mtrênđườnglạicómộtrãnhnhỏ.Biếtchukìdaođộngriêngcủakhungxetrêncáclòxogiảmxóclà1,5s.Vậntốcxebằngbaonhiêuthìxebịxócmạnhnhất?A.54km/h. B.27km/h. C.34km/h. D.36km/h.Câu16:Mộtconlắcđơncóđộdàil=16cmđượctreotrongtoatàuởngayvịtríphíatrêncủatrụcbánhxe.Chiềudàimỗithanhraylà12m.Lấyg=10m/s2= 2m/s2,coitàuchuyểnđộngđều.Conlắcsẽdaođộngmạnhnhấtkhivậntốcđoàntàulà:A.15m/s. B.1,5m/s. C.1,5cm/s. D.15cm/s.Câu17:Mộtngườixáchmộtxônướcđitrênđường,mỗibướcđiđược50cm.Chukỳdaođộngriêngcủanướctrongxôlà1s.Ngườiđivớivậntốcvthì ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài tập về Dao động cơKháiniệmvàđặcđiểmcácloạidaođộng.Câu1:(CĐ2009)Phátbiểunàosauđâylàđúngkhinóivềdaođộngtắtdần?A.Cơnăngcủavậtdaođộngtắtdầnkhôngđổitheothờigian.B.Daođộngtắtdầnlàdaođộngchỉchịutácdụngcủanộilực.C.Lựccảnmôitrườngtácdụnglênvậtluônsinhcôngdương.D.Daođộngtắtdầncóbiênđộgiảmdầntheothờigian.Câu2:Chọncâusai.A.Khitầnsốcủalựccưỡngbứcbằngtầnsốdaođộngriêngcủahệthìbiênđộdaođộngcưỡngbứcđạtgiátrịcựcđại.B.Daođộngcưỡngbứclàdaođộngđiềuhòa.C.Biênđộcủadaođộngcưỡngbứckhôngphụthuộcvàobiênđộngoạilực.D.Biênđộdaođộngcưỡngbứcphụthuộcvàomốiquanhệgiữatầnsốcủalựccưỡngbứcvàtầnsốdaođộngriêngcủahệ.Câu3:Trongdaođộngđiềuhoà,giátrịgiatốccủavật:A.khôngthayđổi B.tăngkhigiátrịvậntốccủavậttăngC.giảmkhigiátrịvậntốccủavậttăngD.tănghaygiảmcòntuỳthuộcvàovậntốcbanđầucủavật.Câu4:Trongmộtdaođộngđiềuhòacủamộtvật,luônluôncómộttỉsốkhôngđổigiữagiatốcvàđạilượngnàosauđây?A.Liđộ. B.Chukì. C.Vậntốc. D.Khốilượng.Câu5:Trongcácdaođộngsauđây,daođộngnàolàdaođộngtựdo:A.Daođộngcủapíttôngtrongxilanhđộngcơnhiệt.B.Daođộngcủaconlắcđơntrongchấtlỏng.C.Daođộngcủaconlắclòxotrênđệmkhôngkhí(sứccảnkhôngđángkể).D.Cànhcâyđungđưadogióthổi.Câu6:(CĐ2007)Phátbiểunàosauđâylàsaikhinóivềdaođộngcơhọc?A.Tầnsốdaođộngtựdocủamộthệcơhọclàtầnsốdaođộngriêngcủahệấy.B.Hiệntượngcộnghưởng(sựcộnghưởng)xảyrakhitầnsốcủangoạilựcđiềuhoàbằngtầnsốdaođộngriêngcủahệ.C.Biênđộdaođộngcưỡngbứccủamộthệcơhọckhixảyrahiệntượngcộnghưởng(sựcộnghưởng)khôngphụthuộcvàolựccảncủamôitrường.D.Tầnsốdaođộngcưỡngbứccủamộthệcơhọcbằngtầnsốcủangoạilựcđiềuhoàtácdụnglênhệấy.Câu7:(ĐH2007)KhixảyrahiệntượngcộnghưởngcơthìvậttiếptụcdaođộngA.vớitầnsốbằngtầnsốdaođộngriêng. B.màkhôngchịungoạilựctácdụng.C.vớitầnsốlớnhơntầnsốdaođộngriêng. D.vớitầnsốnhỏhơntầnsốdaođộngriêng.Câu8:(CĐ2008)Khinóivềmộthệdaođộngcưỡngbứcởgiaiđoạnổnđịnh,phátbiểunàodướiđâylàsai?A.Tầnsốcủahệdaođộngcưỡngbứcbằngtầnsốcủangoạilựccưỡngbức.B.Tầnsốcủahệdaođộngcưỡngbứcluônbằngtầnsốdaođộngriêngcủahệ.C.Biênđộcủahệdaođộngcưỡngbứcphụthuộcvàotầnsốcủangoạilựccưỡngbức.D.Biênđộcủahệdaođộngcưỡngbứcphụthuộcbiênđộcủangoạilựccưỡngbức.Câu9:(CĐ2008)Phátbiểunàosauđâylàđúngkhinóivềdaođộngtắtdần?A.Cơnăngcủavậtdaođộngtắtdầnkhôngđổitheothờigian.B.Daođộngtắtdầnlàdaođộngchỉchịutácdụngcủanộilực.C.Lựccảnmôitrườngtácdụnglênvậtluônsinhcôngdương.D.Daođộngtắtdầncóbiênđộgiảmdầntheothờigian.Bàitoándaođộngtắtdần.Câu10:(ĐH2010)Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượng0,02kgvàlòxocóđộcứng1N/m.Vậtnhỏđượcđặttrêngiáđỡcốđịnhnằmngangdọctheotrụclòxo.Hệsốmasáttrượtgiữagiáđỡvàvậtnhỏlà0,1.Banđầugiữvậtởvịtrílòxobịnén10cmrồibuôngnhẹđểconlắcdaođộngtắtdần.Lấyg=10m/s2.Tốcđộlớnnhấtvậtnhỏđạtđượctrongquátrìnhdaođộnglà:A.10 30 cm/s. B.40 2 cm/s. C.40 3 cm/s. D.20 6 cm/s.Câu11:Mét con l¾c ®¬n cã chiÒu dµi l 0,992 m , qu¶ cÇu nhá cã khèi lîng m 25 g . Cho nã dao 0®éng t¹i n¬i cã gia tèc träng trêng g 9,8 m / s 2 víi biªn ®é gãc 0 4 trong m«i trêng cã lùc c¶n t¸cdông. BiÕt con l¾c ®¬n chØ dao ®éng ®îc 50 s th× ngõng h¼n. LÊy 3,1416 .X¸c ®Þnh ®é haohôt c¬ n¨ng trung b×nh sau mét chu k×.A. 12.10-5 J B. 2,4.10-5 J C. 2,4.10-3 J D. 1,2.10-5 J . Câu12:Mộtvậtdaođộngtắtdầnvớibiênđộbanđầulà0,97cm.saukhirađếnbiênlầnthứnhấtcóbiênđộlà0,91cm.Hãychobiếtvậtravịtríbiênbaonhiêulầnrồidừnglại.A.14lần B.15lần C.16lần D.17lầnCâu13:Mộtconlắclòxodaođộngtắtdần.Cứsaumỗichukìbiênđộcủanógiảmđi5%.Tỉlệcơnăngcủaconlắcmấtđitrongmộtdaođộnglà:A.5%. B.19%. C.25%. D.10%.C©u 14: Con l¾c to¸n : m=0,5 (kg), l=0,5 (m) dao ®éng trong träng trêng g=9,8(m/s2) khi kh«ng ®îccung cÊp n¨ng lîng bï th× sau 5 chu k× biªn ®é gãc gi¶m tõ 50 xuèng 40. DÓ duy tr× dao ®éng th× c«ngsuÊt bé m¸y cung cÊp n¨ng lîng cho nã lµ :A. P 4,8.10-3(W). B. P 48.10-5(W) C. P 5.10-4(W) D. KÕt qu¶ kh¸c.Bàitoándaođộngcưỡngbức,sựcộnghưởngcơ.Câu15:Mộtchiếcxechạytrênconđườnglátgạch,cứsau15mtrênđườnglạicómộtrãnhnhỏ.Biếtchukìdaođộngriêngcủakhungxetrêncáclòxogiảmxóclà1,5s.Vậntốcxebằngbaonhiêuthìxebịxócmạnhnhất?A.54km/h. B.27km/h. C.34km/h. D.36km/h.Câu16:Mộtconlắcđơncóđộdàil=16cmđượctreotrongtoatàuởngayvịtríphíatrêncủatrụcbánhxe.Chiềudàimỗithanhraylà12m.Lấyg=10m/s2= 2m/s2,coitàuchuyểnđộngđều.Conlắcsẽdaođộngmạnhnhấtkhivậntốcđoàntàulà:A.15m/s. B.1,5m/s. C.1,5cm/s. D.15cm/s.Câu17:Mộtngườixáchmộtxônướcđitrênđường,mỗibướcđiđược50cm.Chukỳdaođộngriêngcủanướctrongxôlà1s.Ngườiđivớivậntốcvthì ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Dao động cơ Bài tập về Dao động cơ Bài toán dao động tắt dần Dao động cưỡng bức Sự cộng hưởng cơ Tổng hợp hai dao động điều hòaGợi ý tài liệu liên quan:
-
40 chuyên đề luyện thi đại học môn Vật lý - Võ Thị Hoàng Anh
286 trang 200 0 0 -
Báo cáo thực tập Phương pháp giải các dạng bài tập vật lý dao động sóng cơ- sóng cơ, sóng âm
45 trang 127 0 0 -
Giáo trình Cơ sở lý thuyết Kỹ thuật rung trong xây dựng - NXB Khoa học Kỹ thuật
200 trang 39 0 0 -
Bài giảng Vật lý 3 và thí nghiệm: Phần 1
134 trang 39 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Vật lý lớp 12 năm 2023-2024 - Trường THPT Xuân Đỉnh, Hà Nội
6 trang 37 0 0 -
Đề thi giữa học kì 1 môn Vật lí lớp 12 năm 2023-2024 - Trường THPT Nguyễn Văn Cừ, Quảng Nam
3 trang 31 0 0 -
Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Vật lí có đáp án - Trường THPT Long Trường (Lần 1)
10 trang 30 0 0 -
Sử dụng dạng giải tích phân tích dao động cưỡng bức có cản của dầm Timoshenko chịu tải di động
14 trang 28 0 0 -
9 trang 27 0 0
-
Đề thi tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Vật lí có đáp án - Bộ Giáo dục và đào tạo (Đề chính thức)
7 trang 26 0 0