Bài thảo luận môn Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
Số trang: 58
Loại file: doc
Dung lượng: 1.25 MB
Lượt xem: 14
Lượt tải: 0
Xem trước 6 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nội dung trình bày của bài thảo luận gồm có: 3 mẫu hợp đồng thương mại quốc tế (Hợp đồng xuất nhập khẩu) song ngữ Anh – Việt của Việt Nam với các đối tác nước ngoài; nội dung, ưu điểm, nhược điểm của các phương thức thanh toán quốc tế trong ngoại thương, các trường hợp rủi ro có thể xảy ra với người bán và người mua trong từng phương thức. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài thảo luận môn Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương TRƯỜNGĐẠIHỌCKINHTẾVÀQUẢNTRỊKINHDOANH KHOAQUẢNTRỊKINHDOANH BÀITHẢOLUẬN Môn:Kỹthuậtnghiệpvụngoạithương Giáoviênbộmôn:NguyễnNgọcDung Danhsáchthànhviên: 1. DươngThịHằng 2. VũThịThái 3. ChuThịThùy 4. NguyễnTrọngĐại 5. TạThịXuân 6. TạThịTrang 7. NguyễnVănMinh TháiNguyên,tháng11năm2012Yêucầu: 1. Sưutầm3mẫuhợpđồngthươngmạiquốctế (Hợpđồngxuấtnhậpkhẩu)songngữAnh–ViệtcủaViệtNamvớicácđốitácnướcngoài. 2. Trìnhbàynộidung, ưuđiểm,nhượcđiểmcủacácphươngthứcthanhtoánquốctế trongngoạithương,cáctrườnghợprủirocóthể xảyra vớingườibánvàngườimuatrongtừngphươngthức.Phươngthứcnàođượcsửdụngphổbiếnnhất?Tạisao?I.MộtsốmẫuhợpđồngthươngmạiquốctếMẫu1:Hợpđồngmuavàbángạo. HỢPĐỒNGMUAVÀBÁNGẠO CONTRACTFORTHEPURCHASEANDSALEOFRICE Số007/VNF/20... No.007/VNF/20...Giữa:ELLENLIMITEDBetweenELLENLIMITED Phòng A. 3/F, Causeway Tower,16 – 22 Đường Causeway, VịnhCausewayHONGKONG LatA.3/FCausewayTower,16–22CausewayRoad,CausewayBayHONGKONG Điệnthoại:xxxFax:xxx Tel:xxxFax:xxx Telex:61533WSGTCHK(DướiđâyđượcgọilàNgườimua) Telex:61533WSGTCHK(hereinaftercalledtheBuyer)Và:CôngtyXuấtnhậpkhẩuLươngthựcHàNộiAndHANOIFOODEXPORTIMPORTCOMPANY 40ĐườngHaiBàTrưng–HàNội–ViệtNam. 40HaiBaTrungStreet,Hanoi,VIETNAM Điệnthoại:xxxFax:xxx Tel:xxxFax:xxx Địachỉ điệntín:VINAFOODHANOI(DướiđâyđượcgọilàNgười bán) Cableaddress:VINAFOODHANOI(hereinaftercalledtheSeller) Haibêncùngđồngývề hợpđồngmuavàbángạovớicácđiềukiệnnhưsau: Ithasbeenmutuallyagreedtothesaleandpurchaseofriceonthetermsandconditionsasfollows:1.Hànghóa:GạotrắngViệtNam1.Commodity:VietnamWhiteRice2.Quycáchphẩmchất:2.Specification: Tấm:35%làtốiđa Brokens:35%max Thủyphần:tốiđa14,5% Moisture:14,5%max Tạpchất:tốiđa0,4% Foreignmatter:0,4%max Gạovụmùa20..–20.. Crop:20...–20...3.Sốlượng:100.000MTtrêndưới5%theosựlựachọncủangườibán.3.Quantity:100.000MTmoreorless5%atSellersoption4.Giácả:xxxUSDmộtméttấn(tịnh),Giaohàngtháng4→6–20..4.Price:2USDxxxpermetricton,netforAprilJune20.. a.Lóthàng,cóttínhvàotàikhoảncủachủtàu/ngườimua. a.Dunnage,bamboomatforShipowners/Buyersaccount b.Chi phíkiểm kiện ở trêncầucảng được tínhvàotàikhoảncủa ngườibán(Dongườibánchịu) b.ShoretallytobeatSellersaccount c.Chiphíkiểmkiệntrêntàuđượctínhvàotàikhoảncủangườimua/ chủtàu c.VesseltallytobeatBuyers/Shipownersaccount d.Tấtcảcáckhoảnthuếthunhập,thuếkhácởcácnướcđếnv.v...vàởcácnướcbênngoàiViệtNamsẽđượctínhvàotàikhoảncủangườimua d.AllexportdutiesandtaxesleviedinthecountryofdestinationandoutsideVietnamshallbeforBuyersaccount.5.Thờihạngiaohàng:20–25ngàysaungàymởL/C.5.Timeofshipment:20–25daysafterL/Copeningdate6.Baobì:Gạophảiđượcđónggóitrongbaođayđơnmớitrọnglượngtịnhmỗibao50kg,khoảng50,6kgcảbì,khâutay ở miệngbaobằngchỉ đayxeđôithíchhợpchoviệcbốcvácvàvậntảiđườngbiển;ngườibánsẽ chịutráchnhiệmcungcấp0,2%baođaymớimiễnphíngoàitổngsốbaođượcxếplêntàu6.Packaging:Ricetobepackedinsinglenewjutebagsof50kgsneteach,about50.6kgsgrosseach,handsewnatmouthwithjutetwinethreadsuitableforrough,handlingandseatransportation.TheSellerwillsupply0.2%ofnewjutebags,freeofcharge,outofquantityofbagsshipped.7.Bảohiểm:Ngườimuasẽphảichịu.7.Insurance:TobearrangedbytheBuyer.8.Kiểmtravàxôngkhóihànghóa:8.InspectionandFumigation: a.Giấychứngnhậnchấtlượng,trọnglượngvàbaobìdoVinacontrolcấpởxếphàngcótínhchungthẩmvàchiphídoNgườibánchịu. a.Thecertificateofquality,weightandpackingissuedbyVinacontrolatloadingporttobefinalandforSellersaccount. b.Việcxôngkhóihànghóaphảiđượcthựchiệntrênboongtàusaukhi hoànthành ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bài thảo luận môn Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương TRƯỜNGĐẠIHỌCKINHTẾVÀQUẢNTRỊKINHDOANH KHOAQUẢNTRỊKINHDOANH BÀITHẢOLUẬN Môn:Kỹthuậtnghiệpvụngoạithương Giáoviênbộmôn:NguyễnNgọcDung Danhsáchthànhviên: 1. DươngThịHằng 2. VũThịThái 3. ChuThịThùy 4. NguyễnTrọngĐại 5. TạThịXuân 6. TạThịTrang 7. NguyễnVănMinh TháiNguyên,tháng11năm2012Yêucầu: 1. Sưutầm3mẫuhợpđồngthươngmạiquốctế (Hợpđồngxuấtnhậpkhẩu)songngữAnh–ViệtcủaViệtNamvớicácđốitácnướcngoài. 2. Trìnhbàynộidung, ưuđiểm,nhượcđiểmcủacácphươngthứcthanhtoánquốctế trongngoạithương,cáctrườnghợprủirocóthể xảyra vớingườibánvàngườimuatrongtừngphươngthức.Phươngthứcnàođượcsửdụngphổbiếnnhất?Tạisao?I.MộtsốmẫuhợpđồngthươngmạiquốctếMẫu1:Hợpđồngmuavàbángạo. HỢPĐỒNGMUAVÀBÁNGẠO CONTRACTFORTHEPURCHASEANDSALEOFRICE Số007/VNF/20... No.007/VNF/20...Giữa:ELLENLIMITEDBetweenELLENLIMITED Phòng A. 3/F, Causeway Tower,16 – 22 Đường Causeway, VịnhCausewayHONGKONG LatA.3/FCausewayTower,16–22CausewayRoad,CausewayBayHONGKONG Điệnthoại:xxxFax:xxx Tel:xxxFax:xxx Telex:61533WSGTCHK(DướiđâyđượcgọilàNgườimua) Telex:61533WSGTCHK(hereinaftercalledtheBuyer)Và:CôngtyXuấtnhậpkhẩuLươngthựcHàNộiAndHANOIFOODEXPORTIMPORTCOMPANY 40ĐườngHaiBàTrưng–HàNội–ViệtNam. 40HaiBaTrungStreet,Hanoi,VIETNAM Điệnthoại:xxxFax:xxx Tel:xxxFax:xxx Địachỉ điệntín:VINAFOODHANOI(DướiđâyđượcgọilàNgười bán) Cableaddress:VINAFOODHANOI(hereinaftercalledtheSeller) Haibêncùngđồngývề hợpđồngmuavàbángạovớicácđiềukiệnnhưsau: Ithasbeenmutuallyagreedtothesaleandpurchaseofriceonthetermsandconditionsasfollows:1.Hànghóa:GạotrắngViệtNam1.Commodity:VietnamWhiteRice2.Quycáchphẩmchất:2.Specification: Tấm:35%làtốiđa Brokens:35%max Thủyphần:tốiđa14,5% Moisture:14,5%max Tạpchất:tốiđa0,4% Foreignmatter:0,4%max Gạovụmùa20..–20.. Crop:20...–20...3.Sốlượng:100.000MTtrêndưới5%theosựlựachọncủangườibán.3.Quantity:100.000MTmoreorless5%atSellersoption4.Giácả:xxxUSDmộtméttấn(tịnh),Giaohàngtháng4→6–20..4.Price:2USDxxxpermetricton,netforAprilJune20.. a.Lóthàng,cóttínhvàotàikhoảncủachủtàu/ngườimua. a.Dunnage,bamboomatforShipowners/Buyersaccount b.Chi phíkiểm kiện ở trêncầucảng được tínhvàotàikhoảncủa ngườibán(Dongườibánchịu) b.ShoretallytobeatSellersaccount c.Chiphíkiểmkiệntrêntàuđượctínhvàotàikhoảncủangườimua/ chủtàu c.VesseltallytobeatBuyers/Shipownersaccount d.Tấtcảcáckhoảnthuếthunhập,thuếkhácởcácnướcđếnv.v...vàởcácnướcbênngoàiViệtNamsẽđượctínhvàotàikhoảncủangườimua d.AllexportdutiesandtaxesleviedinthecountryofdestinationandoutsideVietnamshallbeforBuyersaccount.5.Thờihạngiaohàng:20–25ngàysaungàymởL/C.5.Timeofshipment:20–25daysafterL/Copeningdate6.Baobì:Gạophảiđượcđónggóitrongbaođayđơnmớitrọnglượngtịnhmỗibao50kg,khoảng50,6kgcảbì,khâutay ở miệngbaobằngchỉ đayxeđôithíchhợpchoviệcbốcvácvàvậntảiđườngbiển;ngườibánsẽ chịutráchnhiệmcungcấp0,2%baođaymớimiễnphíngoàitổngsốbaođượcxếplêntàu6.Packaging:Ricetobepackedinsinglenewjutebagsof50kgsneteach,about50.6kgsgrosseach,handsewnatmouthwithjutetwinethreadsuitableforrough,handlingandseatransportation.TheSellerwillsupply0.2%ofnewjutebags,freeofcharge,outofquantityofbagsshipped.7.Bảohiểm:Ngườimuasẽphảichịu.7.Insurance:TobearrangedbytheBuyer.8.Kiểmtravàxôngkhóihànghóa:8.InspectionandFumigation: a.Giấychứngnhậnchấtlượng,trọnglượngvàbaobìdoVinacontrolcấpởxếphàngcótínhchungthẩmvàchiphídoNgườibánchịu. a.Thecertificateofquality,weightandpackingissuedbyVinacontrolatloadingporttobefinalandforSellersaccount. b.Việcxôngkhóihànghóaphảiđượcthựchiệntrênboongtàusaukhi hoànthành ...
Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Bài giảng Quản trị xuất nhập khẩu: Chương 10 - GS.TS. Đoàn Thị Hồng Vân
14 trang 158 1 0 -
Bài giảng Chuyên chở hàng hoá xuất nhập khẩu bằng đường biển
132 trang 113 0 0 -
Bài 1 TỔNG QUAN VỀ THANH TOÁN QUỐC TẾ
16 trang 98 0 0 -
110 trang 83 0 0
-
20 trang 71 0 0
-
Sự khác nhau giữa INCOTERMS 2010 và INCOTERMS 2000
14 trang 68 0 0 -
Bài tiểu luận môn: Nghiệp vụ ngoại thương
42 trang 44 0 0 -
Bài giảng Kỹ thuật đàm phán kết thúc hợp đồng ngoại thương
27 trang 41 0 0 -
Bài giảng Tổng quan về Quản trị xuất nhập khẩu - TS. Bùi Thanh Tráng
15 trang 40 0 0 -
Bài giảng Quản trị xuất nhập khẩu: Chương 7 - GS.TS. Đoàn Thị Hồng Vân
77 trang 38 0 0