Bàn về triết lý tố tụng trong hệ thống luật án lệ
Số trang: 10
Loại file: pdf
Dung lượng: 180.46 KB
Lượt xem: 21
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nguồn gốc và triết lý của hệ thống đối tụng Trên thế giới ngày nay tồn tại hai hệ thống tố tụng chính để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các tổ chức và cá nhân tại cơ quan xét xử là hệ thống tố tụng thẩm vấn (inquisitorial system)- chủ yếu tồn tại trong hệ thống dân luật và hệ thống đối tụng (adversary system)- chủ yếu tồn tại trong hệ thống luật án lệ. Cụm từ “adversary system” được nhiều tài liệu nghiên cứu tại Việt Nam dịch là “hệ thống tranh tụng” hay...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bàn về triết lý tố tụng trong hệ thống luật án lệ KHOA HỌC PHÁP LÝ Bàn về triết lý tố tụng trong hệ thống luật án lệ 1. Nguồn gốc và triết lý của hệ thống đối tụng Trên thế giới ngày nay tồn tại hai hệ thống tố tụng chính để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các tổ chức và cá nhân tại cơ quan xét xử là hệ thống tố tụng thẩm vấn (inquisitorial system)- chủ yếu tồn tại trong hệ thống dân luật và hệ thống đối tụng (adversary system)- chủ yếu tồn tại trong hệ thống luật án lệ. Cụm từ “adversary system” được nhiều tài liệu nghiên cứu tại Việt Nam dịch là “hệ thống tranh tụng” hay “thủ tục tranh tụng”. Tuy nhiên bài viết này sẽ sử dụng thuật ngữ “hệ thống đối tụng” để phản ánh sâu sắc hơn và rõ nét hơn bản chất của hệ thống này nhìn từ góc độ triết lý tố tụng. Truy tầm về cội nguồn của hệ thống đối tụng, các nhà nghiên cứu pháp lý cho rằng vào thời kỳ trung cổ, do thường xảy ra những tranh chấp đất đai, lãnh địa giữa các quý tộc, địa chủ. Tranh chấp liên quan đến đất đai, lãnh địa giữa hai quý tộc thường được giải quyết bởi một trận đấu kiếm chủ toạ bởi nhà vua. Cuộc đấu kiếm này được tổ chức trên cơ sở những luật lệ truyền thống và nguyên tắc đạo đức chặt chẽ. Mỗi hiệp sỹ sẽ đại diện cho phía một bên chủ đất có tranh chấp. Mục tiêu của cuộc đấu này là để hiệp sỹ này đánh ngã hiệp sỹ kia hoặc ngược lại. Quý tộc, địa chủ có hiệp sỹ thắng trận trong cuộc đấu kiếm sẽ được tuyên bố là chủ sở hữu của vùng đất, lãnh địa xảy ra tranh chấp. Những hiệp sỹ tham gia trận đấu được gọi là kẻ thù (adversaries) hay là những đối thủ (opponents). Nhưng có thể nói, hệ thống đối tụng có nguồn gốc từ nhu cầu giải quyết những tranh chấp đất đai, lãnh địa trong xã hội từ thời trung cổ. Theo Martin P.Golding trong bài viết Về mối quan hệ giữa hệ thống đối tụng và công lý (On the adversary system and justice), hệ thống đối tụng được hình thành trên cơ sở chấp nhận một trong những khái niệm công lý mà Socrates phê phán trong cuốn thứ nhất của tác phẩm Nền Cộng hoà: Công lý là làm tốt cho bạn bè và làm hại kẻ thù (Justice is helping your friends and harming your enemies). Những cụm từ mang tính chất đối lập như “bạn bè” và “kẻ thù”, “giúp đỡ” và “làm hại” đã thể hiện tinh thần đối kháng, đối lập mạnh mẽ trên con đường tiếp cận công lý. Tuy nhiên Socrates cũng khẳng định công lý phải là một “nghệ thuật”. Tinh thần này đã trở thành nguyên tắc thống trị, xuyên suốt trong suốt quá trình xét xử của hệ thống đối tụng. Hệ thống xét xử này, như tên gọi của nó, được dựa trên cơ sở nguyên tắc hai bên tranh đấu để chiến thắng trong mỗi vụ việc, mỗi bên sẽ là đối thủ, là kẻ thù của phía bên kia. Theo Stephan Lansman trong cuốn Hệ thống đối tụng - Mô tả và những quan điểm bảo vệ (The Adversary System: A Description and Defense) thì những thành tố cơ bản của hệ thống đối tụng đã xuất hiện từ những năm 1700, nhưng đến những năm 1800, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của của các học thuyết về quyền tự do cá nhân thì hệ thống đối tụng đã được hoàn thiện và phát triển. Điểm cơ bản của triết lý về hệ thống đối tụng là sự khẳng định một cách dứt khoát việc khu biệt chức năng tư vấn ra khỏi thẩm phán hoặc từ thẩm phán ra khỏi bồi thẩm đoàn. Các quyết định của thẩm phán phải khách quan, không bị ảnh hưởng hay bóp méo càng nhiều càng tốt. Thẩm phán phải hoạt động như một trọng tài vô tư, không thiên vị để khẳng định rằng những quy định về chứng cứ và thủ tục được nghiêm túc thực hiện và các bên được đối xử công bằng trong quá trình thu thập và xét xử. Vai trò của hệ thống đối tụng là cung cấp thủ tục pháp lý, các cơ chế vận hành cần thiết để các bên trình bày vụ việc của mình một cách khách quan nhất, công bằng nhất có thể. Hệ thống đối tụng được thực hiện trong giải quyết các vụ việc dân sự và các vụ án hình sự. Trong vụ án hình sự, nhà nước cố gắng chứng minh bị cáo có tội và bị cáo phải chiến đấu, tranh luận để chứng minh rằng mình vô tội. Nếu bị cáo bị kết tội, cơ quan công tố là người chiến thắng, nếu bị cáo không bị kết tội, bị cáo là người chiến thắng. Tại các vụ việc dân sự, nguyên đơn cố gắng chứng minh bị đơn có lỗi và bị đơn phải cố gắng chứng minh mình không có lỗi. Các cuộc tranh luận pháp lý tại toà cũng được tổ chức bởi những quy định nghiêm ngặt về thủ tục và chứng cứ mà các bên phải nghiêm cẩn tuân theo. Tự kiểm soát vụ việc là một ưu điểm nổi bật của hệ thống đối tụng. Các bên đương sự sẽ hài lòng với kết quả tranh tụng nếu họ có khả năng kiểm soát những hành vi, hoạt động của họ đối với vụ việc. Nó cho phép các bên được tranh luận, chủ động chuẩn bị cho vụ việc của mình, từ đó tạo điều kiện tối đa để các bên phản ánh đúng bản chất của vụ việc trong quá trình tranh tụng. Tự kiểm soát vụ việc có vai trò đặc biệt quan trọng trong các vụ án hình sự bởi vì một người bị truy tố bởi cơ quan công quyền nhưng lại không hoàn toàn phụ thuộc vào sự bảo vệ của nhà nước (cũng là cơ quan đang thực hiện chức năng truy tố). Còn trong vụ việc dân sự, các bên có thể giải quyết các khác biệt mà không cần có sự can thiệp quá sâu của nhà nước. Tuy nhiên, yếu điểm chính của hệ thống đối tụng chính là hệ thống này có xu hướng tạo ra tình trạng đối đầu và thù địch giữa các bên hơn là giải quyết những sự khác biệt theo con đường hoà bình, thân thiện. Ngoài ra, các vụ việc có thể được các cá nhân đưa ra toà một cách tự do theo quyền quyết định của các bên nên có thể dẫn đến tình trạng quá tải tại các toà án do thiếu nhân sự và phương tiện phục vụ. Chi phí cho quá trình tố tụng cao và sự thiếu bình đẳng trong đại diện pháp lý cũng sẽ ảnh hưởng đến chất lượng của hệ thống đối tụng. Bên cạnh đó, do dựa chủ yếu vào chứng cứ, tranh luận được trình bày giữa hai bên nên trong một số trường hợp, sự thật của vụ việc có thể không được tìm thấy. 2. So sánh giữa hệ thống đối tụng và hệ thống tranh tụng thẩm vấn: Trong hệ thống tranh tụng thẩm vấn truyền thống, nghề thẩm phán được chia thành hai nhánh, một nhánh gồm một số thẩm phán thực hiện hoạt động kiểm soát việc điều tra vụ việc, thu thập chứng cứ (cùng ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bàn về triết lý tố tụng trong hệ thống luật án lệ KHOA HỌC PHÁP LÝ Bàn về triết lý tố tụng trong hệ thống luật án lệ 1. Nguồn gốc và triết lý của hệ thống đối tụng Trên thế giới ngày nay tồn tại hai hệ thống tố tụng chính để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các tổ chức và cá nhân tại cơ quan xét xử là hệ thống tố tụng thẩm vấn (inquisitorial system)- chủ yếu tồn tại trong hệ thống dân luật và hệ thống đối tụng (adversary system)- chủ yếu tồn tại trong hệ thống luật án lệ. Cụm từ “adversary system” được nhiều tài liệu nghiên cứu tại Việt Nam dịch là “hệ thống tranh tụng” hay “thủ tục tranh tụng”. Tuy nhiên bài viết này sẽ sử dụng thuật ngữ “hệ thống đối tụng” để phản ánh sâu sắc hơn và rõ nét hơn bản chất của hệ thống này nhìn từ góc độ triết lý tố tụng. Truy tầm về cội nguồn của hệ thống đối tụng, các nhà nghiên cứu pháp lý cho rằng vào thời kỳ trung cổ, do thường xảy ra những tranh chấp đất đai, lãnh địa giữa các quý tộc, địa chủ. Tranh chấp liên quan đến đất đai, lãnh địa giữa hai quý tộc thường được giải quyết bởi một trận đấu kiếm chủ toạ bởi nhà vua. Cuộc đấu kiếm này được tổ chức trên cơ sở những luật lệ truyền thống và nguyên tắc đạo đức chặt chẽ. Mỗi hiệp sỹ sẽ đại diện cho phía một bên chủ đất có tranh chấp. Mục tiêu của cuộc đấu này là để hiệp sỹ này đánh ngã hiệp sỹ kia hoặc ngược lại. Quý tộc, địa chủ có hiệp sỹ thắng trận trong cuộc đấu kiếm sẽ được tuyên bố là chủ sở hữu của vùng đất, lãnh địa xảy ra tranh chấp. Những hiệp sỹ tham gia trận đấu được gọi là kẻ thù (adversaries) hay là những đối thủ (opponents). Nhưng có thể nói, hệ thống đối tụng có nguồn gốc từ nhu cầu giải quyết những tranh chấp đất đai, lãnh địa trong xã hội từ thời trung cổ. Theo Martin P.Golding trong bài viết Về mối quan hệ giữa hệ thống đối tụng và công lý (On the adversary system and justice), hệ thống đối tụng được hình thành trên cơ sở chấp nhận một trong những khái niệm công lý mà Socrates phê phán trong cuốn thứ nhất của tác phẩm Nền Cộng hoà: Công lý là làm tốt cho bạn bè và làm hại kẻ thù (Justice is helping your friends and harming your enemies). Những cụm từ mang tính chất đối lập như “bạn bè” và “kẻ thù”, “giúp đỡ” và “làm hại” đã thể hiện tinh thần đối kháng, đối lập mạnh mẽ trên con đường tiếp cận công lý. Tuy nhiên Socrates cũng khẳng định công lý phải là một “nghệ thuật”. Tinh thần này đã trở thành nguyên tắc thống trị, xuyên suốt trong suốt quá trình xét xử của hệ thống đối tụng. Hệ thống xét xử này, như tên gọi của nó, được dựa trên cơ sở nguyên tắc hai bên tranh đấu để chiến thắng trong mỗi vụ việc, mỗi bên sẽ là đối thủ, là kẻ thù của phía bên kia. Theo Stephan Lansman trong cuốn Hệ thống đối tụng - Mô tả và những quan điểm bảo vệ (The Adversary System: A Description and Defense) thì những thành tố cơ bản của hệ thống đối tụng đã xuất hiện từ những năm 1700, nhưng đến những năm 1800, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của của các học thuyết về quyền tự do cá nhân thì hệ thống đối tụng đã được hoàn thiện và phát triển. Điểm cơ bản của triết lý về hệ thống đối tụng là sự khẳng định một cách dứt khoát việc khu biệt chức năng tư vấn ra khỏi thẩm phán hoặc từ thẩm phán ra khỏi bồi thẩm đoàn. Các quyết định của thẩm phán phải khách quan, không bị ảnh hưởng hay bóp méo càng nhiều càng tốt. Thẩm phán phải hoạt động như một trọng tài vô tư, không thiên vị để khẳng định rằng những quy định về chứng cứ và thủ tục được nghiêm túc thực hiện và các bên được đối xử công bằng trong quá trình thu thập và xét xử. Vai trò của hệ thống đối tụng là cung cấp thủ tục pháp lý, các cơ chế vận hành cần thiết để các bên trình bày vụ việc của mình một cách khách quan nhất, công bằng nhất có thể. Hệ thống đối tụng được thực hiện trong giải quyết các vụ việc dân sự và các vụ án hình sự. Trong vụ án hình sự, nhà nước cố gắng chứng minh bị cáo có tội và bị cáo phải chiến đấu, tranh luận để chứng minh rằng mình vô tội. Nếu bị cáo bị kết tội, cơ quan công tố là người chiến thắng, nếu bị cáo không bị kết tội, bị cáo là người chiến thắng. Tại các vụ việc dân sự, nguyên đơn cố gắng chứng minh bị đơn có lỗi và bị đơn phải cố gắng chứng minh mình không có lỗi. Các cuộc tranh luận pháp lý tại toà cũng được tổ chức bởi những quy định nghiêm ngặt về thủ tục và chứng cứ mà các bên phải nghiêm cẩn tuân theo. Tự kiểm soát vụ việc là một ưu điểm nổi bật của hệ thống đối tụng. Các bên đương sự sẽ hài lòng với kết quả tranh tụng nếu họ có khả năng kiểm soát những hành vi, hoạt động của họ đối với vụ việc. Nó cho phép các bên được tranh luận, chủ động chuẩn bị cho vụ việc của mình, từ đó tạo điều kiện tối đa để các bên phản ánh đúng bản chất của vụ việc trong quá trình tranh tụng. Tự kiểm soát vụ việc có vai trò đặc biệt quan trọng trong các vụ án hình sự bởi vì một người bị truy tố bởi cơ quan công quyền nhưng lại không hoàn toàn phụ thuộc vào sự bảo vệ của nhà nước (cũng là cơ quan đang thực hiện chức năng truy tố). Còn trong vụ việc dân sự, các bên có thể giải quyết các khác biệt mà không cần có sự can thiệp quá sâu của nhà nước. Tuy nhiên, yếu điểm chính của hệ thống đối tụng chính là hệ thống này có xu hướng tạo ra tình trạng đối đầu và thù địch giữa các bên hơn là giải quyết những sự khác biệt theo con đường hoà bình, thân thiện. Ngoài ra, các vụ việc có thể được các cá nhân đưa ra toà một cách tự do theo quyền quyết định của các bên nên có thể dẫn đến tình trạng quá tải tại các toà án do thiếu nhân sự và phương tiện phục vụ. Chi phí cho quá trình tố tụng cao và sự thiếu bình đẳng trong đại diện pháp lý cũng sẽ ảnh hưởng đến chất lượng của hệ thống đối tụng. Bên cạnh đó, do dựa chủ yếu vào chứng cứ, tranh luận được trình bày giữa hai bên nên trong một số trường hợp, sự thật của vụ việc có thể không được tìm thấy. 2. So sánh giữa hệ thống đối tụng và hệ thống tranh tụng thẩm vấn: Trong hệ thống tranh tụng thẩm vấn truyền thống, nghề thẩm phán được chia thành hai nhánh, một nhánh gồm một số thẩm phán thực hiện hoạt động kiểm soát việc điều tra vụ việc, thu thập chứng cứ (cùng ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
triết lý tố tụng hệ thống luật án lệ Khoa học pháp lý kinh nghiệm quốc tế nghiên cứu pháp luật cải cách tư pháp hệ thống pháp luật bộ máy nhà nướcGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Pháp luật đại cương: Phần 1 - ThS. Đỗ Văn Giai, ThS. Trần Lương Đức
103 trang 999 4 0 -
BÀI THU HOẠCH QUẢN LÍ HÀNH CHÍNH NHÀ NƯỚC VÀ QUẢN LÍ GIÁO DỤC
16 trang 308 0 0 -
Tổng hợp các vấn đề về Luật Dân sự
113 trang 283 0 0 -
Bài thuyết trình Chi trả dịch vụ môi trường: Kinh nghiệm quốc tế
19 trang 245 0 0 -
9 trang 231 0 0
-
6 trang 178 0 0
-
22 trang 150 0 0
-
CẢI CÁCH TÒA ÁN–TRỌNG TÂM CỦA CẢI CÁCH TƯ PHÁP
4 trang 127 0 0 -
30 trang 118 0 0
-
Cải cách tòa án ở Việt Nam: Kết quả và những vấn đề đặt ra
7 trang 118 0 0