Danh mục

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA TÂN HÓA

Số trang: 17      Loại file: pdf      Dung lượng: 341.07 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

II- Niên độ kế toán, đơn vị tiền sử dụng trong kế toán : ... trên tổng quỹ lương làm cơ sở đóng bảo hiểm xã hội và được hạch toán vào chi phí ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA TÂN HÓACÔNG TY CP NHỰA TÂN HÓA BÁO CÁO TÀI CHÍNH101 Tân Hóa, P.14, Q.6, TP. HCM 9 THÁNG 2008 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 30 tháng 09 năm 2008 Thuyết Chỉ tiêu Mã số Số cuối quý Số đầu năm minhA. Tài sản ngắn hạn (100 =110+120+130+140+150) 100 242,317,337,286 181,107,966,544I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 4,207,747,351 61,862,340,4621. Tiền 111 V.01 4,207,747,351 61,862,340,4622. Các khoản tương đương tiền 112II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02 0 01. Đầu tư ngắn hạn 1212. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 148,581,687,001 51,060,747,8581. Phải thu của khách hàng 131 39,703,993,879 25,162,084,8562. Trả trước cho người bán 132 108,553,130,621 25,865,314,0883. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1334. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1345. Các khoản phải thu khác 135 V.03 324,562,501 33,348,9146. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139IV. Hàng tồn kho 140 61,648,548,262 56,234,963,7101. Hàng tồn kho 141 V.04 61,648,548,262 56,234,963,7102. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149V. Tài sản ngắn hạn khác 150 27,879,354,672 11,949,914,5141. Chi phi trả trước ngắn hạn 1512. Thuế GTGT được khấu trừ 152 4,048,778,274 3,104,893,4273. Thuế và các khoản phải thu nhà nước 154 V.054. Tài sản ngắn hạn khác 158 23,830,576,398 8,845,021,087B. Tài sản dài hạn (200=210+220+240+250+260) 200 39,175,327,708 42,348,236,149I- Các khoản phải thu dài hạn 210 0 01. Phải thu dài hạn của khách hàng 2112. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 2123. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.064. Phải thu dài hạn khác 218 V.075. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219II. Tài sản cố định 220 36,349,860,549 38,894,899,5861. TSCĐ hữu hình 221 V.08 33,683,601,988 29,428,655,462 Nguyên giá 222 66,333,476,072 55,467,318,075- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 223 -32,649,874,084 -26,038,662,6132. TSCĐ thuê tài chính 224 V.09 2,443,038,563 6,529,730,086 Nguyên giá 225 4,015,953,817 10,072,745,817- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 226 -1,572,915,254 -3,543,015,7313. TSCĐ vô hình 227 V.10 223,219,998 270,941,913 Nguyên giá 228 600,832,382 600,832,382- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229 -377,612,384 -329,890,4694. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11 0 2,665,572,125III. Bất động sản đấu tư 240 V.12 0 ...

Tài liệu được xem nhiều: