Thông tin tài liệu:
Người nộp thuế: Công Ty Cổ Phần TM Xây Dựng Vận Tải Hưng Phát
Mã số thuế: 0200786140
Địa chỉ trụ sở: Xóm 9 – Hợp Thành – Thủy Nguyên – Hải Phòng
Quận Huyện: Thủy Nguyên Tỉnh/Thành phố: Hải Phòng
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng cân đối kế toán công ty vận chuyển hưng phát
Mẫu số: B-01/DNN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
định số 48/2006/QĐ-BTC Ngày
14/09/2006 của Bộ Tài chính )
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Năm 2010
Người nộp thuế: Công Ty Cổ Phần TM Xây Dựng Vận Tải Hưng Phát
Mã số thuế: 0200786140
Địa chỉ trụ sở: Xóm 9 – Hợp Thành – Thủy Nguyên – Hải Phòng
Quận Huyện: Thủy Nguyên Tỉnh/Thành phố: Hải Phòng
Điện thoại:0313794269 Fax: 0313794269
Đơn vị tiền:Đồng việt nam
Thuyết
CHỈ TIÊU Số năm nay Số năm trước
STT Mã
minh
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
TÀI SẢN
A-TÀI SẢN NGẮN HẠN
A 100
7.394.745.573 2.287.862.117
(100 = 110 + 120 + 130 + 140+150)
I. Tiền và các khoản tương đương
I
110 2.484.506.820 501.021.000
tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
II 120
1. Đầu tư tài chính ngắn hạn
1
121
(120=121+129)
2.Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính
2
129
ngắn hạn(*)
III.Các khoản phải thu ngắn hạn
III 130 (1.922.585.750) 508.599.005
1.Phải thu của khách hàng
1 131 508.599.005
2.Trả trước cho người bán
2 132
3.Các khoản phải thu khác
3 138
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
4
139
(*)
IV.Hàng tồn kho
IV 140 4.757.779.332 (1.229.585.750)
1.Hàng tồn kho
1 141 4.757.779.332 (1.229.585.750)
2.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho(*)
2 149
V. Tài sản ngắn hạn khác
V 150 152.459.421 49.004.789
1.Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
1 151 152.459.421 49.004.789
2.Thuế và các khoản phải thu nhà
2
152
nước
3.Tài sản ngắn hạn khác
3 158
B – TÀI SẢN DÀI HẠN
B 200 3.429.464.137 3.505.081.883
(200=210+220+230+240)
I. Tài sản cố định
I 210 3.429.464.137 3.505.081.883
1 1. Nguyên giá 211 3.685.325.647 3.327.761.904
2.giá trị hao mòn lũy kế (*)
2 212 (255.861.510) (163.743.764)
3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3 213 341.063.743
II II.Bất động sản đầu tư 220
1 1.Nguyên giá 221
2. Gía trị hao mòn lũy kế (*)
2 222
III III.Các khoản đầu tư tài chính dài
230
hạn
1. Đầu tư tài chính dài hạn
1 231
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính
2
239
dài hạn (*)
IV. Tài sản dài hạn khác
IV 240
1.phải thu dài hạn
1 241
2.Tài sản dài hạn khác
2 248
3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
3 249
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
250 10.824.209.710 5.792.944.000
(250 = 100 + 200)
NGUỒN VỐN
A- NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 320)
A 300 2.636.763.987 317.686.000
I.Nợ ngắn hạn
I 310 2.636.763.987 317.686.000
1. Vay ngắn hạn
1 311
2. Phải trả cho người bán
2 312 223.761.604 92.600.000
3.Người mua trả tiền trước
3 313 1.508.939.809
4.Thuế và các khoản phải nộp Nhà
4
314 904.062.574 225.086.000
nước
5. Phải trả người lao độngm
5 315
6. Chi phí phải trả
6 316
7.Các khoản phải trả ngắn hạn khác
7 318
8. Dự phòng phải trả ngắn hạn
8 319
II. Nợ dài hạn
II 320
1. Vay và nợ dài hạn
1 321
2. Qũy dự phòng trợ cấp mất việc làm
2 322
...