Danh mục

Bảng cân đối kế toán hợp nhất

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 278.72 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT. Ngày 31 tháng 12 năm 2007. Đơn vị tính : Đồng Việt Nam .... Ngày 15 tháng 3 năm 2008. KẾ TOÁN TRƯỞNG. TỔNG GIÁM ĐỐC.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng cân đối kế toán hợp nhất CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ KỶ 21 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Ngày 31 tháng 12 năm 2007 Đơn vị tính : Đồng Việt Nam Mã Thuyết TÀI SẢN Số cuối năm Số đầu năm số minh A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 246.131.474.769 152.467.568.220 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 (V.1) 69.628.714.793 36.612.407.887 1. Tiền 111 69.628.714.793 36.612.407.887 2. Các khoản tương đương tiền 112 - - II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 - 5.000.000.000 1. Đầu tư ngắn hạn 121 - 5.000.000.000 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 - - III. Các khoản phải thu 130 (V.2) 81.102.310.245 29.360.445.089 1. Phải thu khách hàng 131 10.898.143.980 13.148.347.500 2. Trả trước cho người bán 132 68.678.536.888 15.224.996.596 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 77.899.464 84.756.366 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - - 5. Các khoản phải thu khác 135 1.447.729.913 902.344.627 6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139 - - IV. Hàng tồn kho 140 (V.3) 93.276.266.613 72.603.138.219 1. Hàng tồn kho 141 93.276.266.613 72.603.138.219 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - - V. Tài sản ngắn hạn khác 150 2.124.183.118 8.891.577.025 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 54.543.333 2.738.972.715 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 791.013.919 2.984.105.482 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 154 - 7.980.000 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 (V.4) 1.278.625.866 3.160.518.828 CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ KỶ 21 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Ngày 31 tháng 12 năm 2007 Đơn vị tính : Đồng Việt Nam Mã Thuyết TÀI SẢN Số cuối năm Số đầu năm số minh B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 105.834.958.605 73.429.192.986 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 (V.2) 600.100.000 910.246.154 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - - 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 - - 3. Phải thu nội bộ dài hạn 213 - - 4. Phải thu dài hạn khác 218 940.246.154 910.246.154 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 (340.146.154) - II. Tài sản cố định 220 73.487.788.921 53.160.967.619 1. TSCĐ hữu hình 221 (V.5) 60.716.604.745 9.783.821.781 - Nguyên giá 222 76.696.316.444 20.851.618.885 - Giá trị hao mòn lũy kế 223 (15.979.711.699) (11.067.797.104) 2. TSCĐ thuê tài chính 224 - - - Nguyên giá 225 - - - Giá trị hao mòn lũy kế 226 - - 3. TSCĐ vô hình 227 (V.6) 11.564.610.995 8.688.982.401 - Nguyên giá 228 12.674.457.542 9.888.346.702 - Giá trị hao mòn lũy kế 229 (1.109.846.547) (1.199.364.301) 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 (V.7) 1.206.573.181 34.688.163.437 III. Bất động sản đầu tư 240 (V.8) 18.986.326.489 12.581.046.904 - Nguyên giá 241 34.504.095.176 27.199.457.342 - Giá trị hao mòn lũy kế 242 (15.517.768. ...

Tài liệu được xem nhiều: